HMTU
Đang tải dữ liệu...
Đăng nhập |   Sơ đồ site |   Hỏi đáp |   Tìm kiếm |   Liên hệ 
Trang chủGiới thiệuTin tứcĐào tạoKhảo thí & BĐCLGDNghiên cứu khoa học - Hợp tác quốc tếTuyển sinhSinh viênBệnh ViệnThư việnTrang Study
Trang chủ  >  Tin tức
Kết quả xét tuyển viên chức năm 2011

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC TẠI HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG NĂM 2011

(Tổ chức từ ngày 22 - 27/9/2011)

TT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Trình độ CM được đào tạo

Năm tốt nghiệp

Điểm TB học tập

(x 20)

Điểm ưu

tiên

Tổng điểm xét tuyển (7+8)

Ngạch viên chức xét tuyển

ngạch

Nam

Nữ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

1.

Ngô Quỳnh Diệp

19/10/1987

Bác sĩ đa khoa

2011

157,6

157,6

Giảng viên

15.111

2.

Phạm Thị Doan

17/7/1986

Bác sĩ đa khoa

2011

143

143

Giảng viên

15.111

3.

Đặng Tiến Đạt

02/9/1987

Bác sĩ RHM

2011

149,2

149,2

Giảng viên

15.111

4.

Trịnh Văn Đông

03/12/1987

Bác sĩ đa khoa

2011

139,4

139,4

Giảng viên

15.111

5.

Nguyễn Thị Huyên

16/9/1986

Bác sĩ đa khoa

2011

143

143

Giảng viên

15.111

6.

Ngô Minh Khuê

21/8/1983

Bác sĩ RHM

2011

133,4

133,4

Giảng viên

15.111

7.

Tạ Thị Nguyên

12/9/1984

Bác sĩ đa khoa

2011

150,4

150,4

Giảng viên

15.111

8.

Bùi Thị Hồng Nhâm

16/02/1987

Bác sĩ đa khoa

2011

140

140

Giảng viên

15.111

9.

Nguyễn T. Cẩm Thuý

17/9/1986

Bác sĩ đa khoa

2010

144,6

144,6

Giảng viên

15.111

10.

Bùi Thị Loan

23/11/1987

CN. Điều dưỡng

2010

145,2

145,2

Giảng viên

15.111

11.

Lương Thị Hải Yến

22/02/1990

CN. Điều dưỡng

2011

147,2

147,2

Giảng viên

15.111

12.

Nguyễn T. Thanh Mai

01/10/1987

Dược sĩ đại học

2011

146,8

146,8

Giảng viên

15.111

13.

Hoàng T. Thu Huyền

31/7/1982

ThS. Hóa Phân tích

2007

142,4

10

152,4

Giảng viên

15.111

14.

Vũ T. Phương Ngoan

18/8/1986

CN. Sinh học

2009

154

30

184

Giảng viên

15.111

15.

Khúc Kim Lan

30/01/1988

CN. Ngoại ngữ

2010

158

158

Giảng viên

15.111

16.

Phạm Thị Thắm

20/6/1986

CN. Triết học

2010

152,2

152,2

Giảng viên

15.111

17.

Vũ Đức Chính

21/02/1988

KS. Điện tử Y sinh

2011

151,6

151,6

Kỹ sư

13.095

18.

Nguyễn Thành Long

18/10/1985

KS.Tin học

2009

134,6

30

164,6

Kỹ sư

13.095

19.

Nguyễn Ngọc Hà

07/11/1986

CN. Kế toán

2009

143,4

143,4

Kế toán viên

06.031

20.

Lê Văn Hoè

18/8/1978

CN. Quản trị TCKT

2006

110,2

110,2

Chuyên viên

01.003

21.

Lê Quang Huy

27/01/1986

KS.Công nghệ TP

2011

136

30

166

Kỹ sư

13.095

22.

Lê Đắc Dương

21/4/1988

CNCĐ XN ATVSTP

2010

142

142

KTV CĐ Y

16.286

23.

Phương Thị Kim Liên

16/10/1988

CNCĐ Xét nghiệm

2010

145

145

KTV CĐ Y

16.286

24.

Chu Thị Minh Thu

01/4/1989

CNCĐ XN ATVSTP

2010

132

132

KTV CĐ Y

16.286

25.

Dương Văn Bảng

14/5/1990

TC. Kỹ thuật HA

2010

150

150

KTV TC Y

16.287

26.

Vũ Thị Hải Hà

29/5/1990

TC. Xét nghiệm

2010

154

30

184

KTV TC Y

16.287

27.

Nguyễn Thuỳ Linh

13/7/1990

TC. Điều dưỡng

2010

134

134

Điều dưỡng TC

16b.121

28.

Phạm Thị Luyến

03/01/1988

Y sĩ/ CĐ Điều dưỡng

2009

148

148

Điều dưỡng TC

16b.121

Số lượt đọc:  20488  -  Cập nhật lần cuối:  28/09/2011 10:24:25 AM
Tin mới:
Tin đã đăng: