|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 17 – 22/01/2022)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ENG1004.9,
10
|
80
|
Anh 4
|
T2. 17/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
309, 405, 407
|
2
|
ĐH21HA.1,
2
ĐH21XN.1,
2
ĐH21PHCN.1
ĐH21YK.1
|
177
|
Anh 1
|
T2. 17/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
3
|
HA
học lại
|
31
|
Giải phẫu bệnh
|
T2. 17/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
501, 503
|
4
|
Học
lại
|
05
|
Quản lý đau sau phẫu thuật
|
T2. 17/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
503
|
5
|
ĐH18XN
|
01
|
Vi sinh 2 (Hoãn
thi)
|
T2. 17/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
503
|
1
|
ĐHXN
học lại
|
12
|
Bệnh học nội ngoại
|
T3. 18/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
306
|
2
|
ĐH18XN
|
07
|
Y sinh học phân tử
|
T3. 18/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
306
|
3
|
PHYS1001
|
06
|
Vật lý – Lý sinh (Hoãn
thi)
|
T3. 18/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
306
|
4
|
ĐHHA13
|
01
|
Dược cơ sở (Hoãn
thi)
|
T3. 18/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
306
|
5
|
ĐHĐD12
|
01
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch (Hoãn
thi)
|
T3. 18/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
306
|
6
|
ĐH19VLTL
SOC
3101
|
|
Phương pháp NCKH I (CĐ
thi lại)
|
T3. 18/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
306
|
1
|
ĐH21ĐD.1,
2, 3
|
315
|
Giải phẫu sinh lý 2
|
T5. 20/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
306, 309, 401,
403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH21YK
|
122
|
Hình thái chức năng 2
|
T5. 20/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
501, 503, 505,
507
|
3
|
ĐH21PHCN.1
|
126
|
Giải phẫu sinh lý
|
T5. 20/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
309, 403, 405,
407
|
4
|
NHA11,
GM11
|
54
|
Giải phẫu – Sinh lý
|
T5. 20/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
207, 209
|
5
|
ĐH21HA.1,
2
|
100
|
Xác suất - thống kê y học
|
T5. 20/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
501, 503, 505
|
6
|
ĐH19XN,
ĐH20XN
|
04
|
Xác suất thống kê y học (Hoãn
thi)
|
T5. 20/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
505
|
7
|
ĐH19YK.1
|
63
|
Xác suất - thống kê y học
|
T5. 20/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
407, 507
|
8
|
ĐH17YK.1
|
94
|
Dị ứng – Miễn dịch lâm sàng
|
T5. 20/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
401, 403, 405
|
9
|
HỌC
LẠI
|
88
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
T5. 20/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
501, 503, 505
|
10
|
ĐH20XN
|
55
|
Tế bào – Mô bệnh học (Hoãn
thi)
|
T5. 20/01/2022
|
15h – 16h30’
|
401, 403
|
11
|
ĐH18YK.1
|
51
|
Truyền nhiễm lao và bệnh phổi
|
T5. 20/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
405, 407
|
12
|
YĐK8
|
01
|
Hình thái chức năng 4 (Hoãn
thi)
|
T5. 20/01/2022
|
15h –
16h30’
|
403
|
13
|
ĐH16YK
|
01
|
Kinh tế y tế (Hoãn
thi)
|
T5. 20/01/2022
|
15h –
16h30’
|
405
|
14
|
ĐHĐD14C
|
01
|
Hóa học – Lý sinh
|
T5. 20/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
407
|
15
|
ĐH18ĐD.1
|
8
|
Y học cổ truyền
|
T5. 20/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
16
|
ĐHXN
10 học lại
|
07
|
Hóa sinh 2
|
T5. 20/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
17
|
ĐH18GM
|
04
|
Chăm sóc bệnh nhân hồi sức
sau mổ (Hoãn thi)
|
T5. 20/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
18
|
ĐH20VLTL
|
03
|
Quá trình phát triển con người
(Hoãn
thi)
|
T5. 20/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
19
|
ĐHHA14
|
02
|
Vật lý – Lý sinh
|
T5. 20/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
1
|
ĐH21ĐD.1,
2, 3
|
289
|
Giao tiếp trong thực hành điều
dưỡng
|
T6. 21/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
306, 401, 403,
405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH21PHCN
|
114
|
Giải phẫu chức năng hệ vận động
và thần kinh
|
T6. 21/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
401, 403, 405,
407
|
3
|
ĐH20YK.1
|
88
|
Dược cơ sở
|
T6. 21/01/2022
|
13h –
14h30’
|
501, 503, 505
|
4
|
ĐH19GM.1
|
42
|
Gây mê – Gây tê 1
|
T6. 21/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
307, 309
|
5
|
ĐHXN
11 học lại
|
19
|
Huyết học 2
|
T6. 21/01/2022
|
13h –
14h30’
|
306
|
6
|
ĐHLT
PHCN10A
|
05
|
Vận động trị liệu 2
|
T6. 21/01/2022
|
13h –
14h30’
|
306
|
7
|
ĐHHA13
|
01
|
Giải phẫu bệnh (Hoãn
thi)
|
T6. 21/01/2022
|
13h –
14h30’
|
306
|
8
|
Học nhanh
|
|
Anh 3 (Cao đẳng thi lại)
|
T6. 21/01/2022
|
13h –
14h30’
|
306
|
9
|
Học
nhanh
|
|
Anh 4 (Cao đẳng thi lại)
|
T6. 21/01/2022
|
13h –
14h30’
|
306
|
1
|
ĐHLT
XN9A
|
36
|
Quản lý chất lượng xét nghiệm
|
T7. 22/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
501, 503
|
2
|
ĐHĐD12
|
2
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
T7. 22/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
501
|
3
|
ĐHHA14
|
6
|
Triết học Mác Lê Nin
|
T7. 22/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
503
|
4
|
Học
lại
|
29
|
Tổ chức y tế - Chương trình
y tế quốc gia
|
T7. 22/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
505
|
5
|
GMHS
6T – K3
|
50
|
Dược gây mê
|
T7. 22/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
401, 403
|
6
|
Học
lại
|
50
|
Nguyên lý Mác
|
T7. 22/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
501, 503
|
7
|
ĐHLT
ĐD6B2
|
1
|
CSSK người lớn bệnh nội khoa
hồi sức cấp cứu
|
T7. 22/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
501
|
8
|
CĐHA16
|
1
|
Đường lối cách mạng (CĐ
thi lại)
|
T7. 22/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
503
|
9
|
ĐHĐD12
|
1
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
T7. 22/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
503
|
10
|
ĐH18NHA
|
24
|
CSSK người cao tuổi tâm thần
|
T7. 22/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
505
|
11
|
XN11
HA9
|
04
|
Dịch tễ học bệnh truyền nhiễm
(Hoãn
thi)
|
T7. 22/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
505
|
12
|
ĐHLT
HA10A
|
21
|
X quang can thiệp
|
T7. 22/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
507
|
13
|
Học
lại
|
10
|
Dịch tễ học
|
T7. 22/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
507
|
14
|
GMHS
6T – K3
|
50
|
Kỹ thuật lâm sàng
|
T7. 22/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
401, 403
|
Số lượt đọc:
323
-
Cập nhật lần cuối:
18/01/2022 07:10:40 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: Lịch thi môn Tiếng Anh hệ tín chỉ học phần 1&4 học kỳ I - đợt 2 (2021 – 2022) 16/01/2022 07:07' AM
Lịch thi thực hành xác suất thống kê y học học kỳ I năm học 2021 - 2022 (ngày thi: 15-16/1/2022) 12/01/2022 08:37' AM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 10 – 15/01/2021) 11/01/2022 07:05' AM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 04 – 08/01/2021) 02/01/2022 10:10' PM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 27 – 31/12/2021) 30/12/2021 02:32' PM
|
|
|
|
|
|
|
|