|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ và Cao đẳng, Đại học liên thông các khối (Ngày thi: 2 - 7/7/2018)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng
đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
YĐK4 - Y2
|
61
|
Dinh
dưỡng - Tiết chế
|
T2. 02/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
401, 403
|
2
|
YĐK5 - Y1
|
101
|
Di
truyền học
|
T2. 02/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
503, 505, 507
|
3
|
BIOL1001.2,4
|
143
|
Sinh
học và di truyền
|
T2. 02/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
401, 501, 503,
505, 507
|
1
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
|
124
|
CSSK
người bệnh nội tiết - lao - da liễu - thần kinh
|
T3. 03/7/2018
|
7h -
8h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
01CĐ16KTHA
|
42
|
X
quang tiêu hóa
|
T3. 03/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
501, 503
|
3
|
01CĐ16HS
|
40
|
Chăm
sóc trẻ sơ sinh dưới 5 tuổi
|
T3. 03/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
505, 507
|
4
|
CĐGM13 (học lại)
|
01
|
Giãn
cơ - Giải giãn cơ
|
T3. 03/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
507
|
5
|
01ĐH15KTHA
|
69
|
Kỹ
thuật cắt lớp vi tính
|
T3. 03/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
503, 505
|
1
|
01ĐH16VLTL
|
75
|
Vật
lý trị liệu cơ xương 1
|
T4. 04/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
503, 505
|
1
|
01ĐH16KTHA
01CĐ16ĐD
02CĐ16ĐD
01CĐ16NHA
01CĐ16GM
01CĐ16HS
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
373
|
Sức
khỏe - Nâng cao sức khỏe
|
T5. 05/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
306, 307, 308,
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
01ĐH16XN
02ĐH16XN
|
101
|
Ký
sinh trùng 2
|
T5. 05/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
501, 503, 505
|
1
|
ĐHLT PHCN6A
|
37
|
Chỉnh
hình và dụng cụ chỉnh hình
|
T6. 06/7/2018
|
9h -
10h30'
|
503
|
2
|
NUR1108.1,2,3
|
225
|
Điều
dưỡng và kiểm soát nhiễm khuẩn
|
T6. 06/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
401, 403, 405,
501, 503, 505, 507
|
3
|
NUR1106.1
|
48
|
Điều
dưỡng cơ bản 2
|
T6. 06/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
401, 403
|
4
|
01ĐH15KTHA
|
69
|
Kỹ
thuật siêu âm bụng
|
T6. 06/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
501, 503
|
5
|
01ĐH15GM
|
35
|
Gây
mê chuyên khoa
|
T6. 06/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
505
|
1
|
Eng1002.1,3,4,7,8,9,10,11
|
254
|
English
2
|
T7. 7/7/2018
|
7h -
8h30'
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
Eng1003.7,8,10,11
|
149
|
English
3
|
T7. 7/7/2018
|
7h - 8h30'
|
306, 307, 308,
309
|
3
|
Eng1001.1,3,5,15, Y5.1, Y5.2
|
196
|
English
1
|
T7. 7/7/2018
|
9h - 10h30'
|
405, 407, 501,
503, 505, 507
|
4
|
Eng1004.2,5,7,8,9,10
|
183
|
English
4
|
T7. 7/7/2018
|
9h - 10h30'
|
306, 307, 308,
309, 401, 403
|
5
|
YĐK4 - Y2
|
61
|
Nội
cơ sở
|
T7. 7/7/2018
|
13h30' - 15h
|
501, 503
|
6
|
ĐHLT ĐD6A1
ĐHLT ĐD6A2
|
55
|
CSSK
người lớn bệnh nội khoa
|
T7. 7/7/2018
|
13h30' - 15h
|
505, 507
|
7
|
YĐK2 - Y4
|
50
|
Nghiên
cứu khoa học 1 - ĐDNC
|
T7. 7/7/2018
|
13h30' - 15h
|
401, 403
|
8
|
01ĐH16XN
02ĐH16XN
|
101
|
Bệnh
học nội ngoại
|
T7. 7/7/2018
|
15h30' - 17h
|
401, 501, 503
|
9
|
01CĐ16XN
|
73
|
Tế
bào mô bệnh học
|
T7. 7/7/2018
|
15h30' - 17h
|
505, 507
|
10
|
01CĐ16NHA
|
20
|
Vật
liệu nha khoa
|
T7. 7/7/2018
|
15h30' - 17h
|
403
|
11
|
Thi lại
|
01
|
Giáo
dục quốc phòng
|
T7. 7/7/2018
|
15h30' - 17h
|
403
|
Số lượt đọc:
303
-
Cập nhật lần cuối:
29/06/2018 03:03:47 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: Lịch thi môn Kỹ năng mềm học kỳ II năm học 2017 - 2018 28/06/2018 12:35' PM
Lịch thi thực hành khoa học cơ bản khối cử nhân và khối YDK 22/06/2018 08:40' PM
Lịch thi môn tin học ứng dụng lớp Y đa khoa học kỳ II năm học 2017 - 2018 22/06/2018 10:07' AM
Lịch giảng - thi CĐLT (T7, CN tại Trường, Vĩnh Phúc) - đợt 2 20/06/2018 09:44' AM
Lịch thi và danh sách sinh viên thi thực hành KHCB lớp CĐLT 6.3 (Ngày thi: 23/6/2018) 20/06/2018 07:04' AM
|
|
|
|
|
|
|
|