|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại học kỳ I năm học 2018 - 2019 (Thời gian: Ngày 26/2 - 03/3/2019)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
YĐK5D
|
10
|
Dị
ứng - Miễn dịch
|
T3. 26/2/2019
|
9h- 10h30'
|
303
|
1
|
ĐHLT GMHS7A
|
04
|
Dịch
tễ học
|
T6. 01/3/2019
|
13h- 14h30'
|
303
|
2
|
ĐHLT GMHS7A
|
04
|
CSSK
người lớn bệnh nội khoa (HSCC)
|
T6. 01/3/2019
|
15h- 16h30'
|
303
|
1
|
BIOL1101-XN, HA, PH.1, 2, 4
|
115
|
Giải
phẫu - Sinh lý
|
T7. 02/3/2019
|
7h- 8h30'
|
309, 403, 405, 407
|
2
|
BIOL1102.-DD.3, 4, 5
|
148
|
Giải
phẫu - Sinh lý
|
T7. 02/3/2019
|
7h- 8h30'
|
401, 501, 503, 505, 507
|
3
|
ĐHLT XN6B2
|
53
|
Ký
sinh trùng 3
|
T7. 02/3/2019
|
8h- 9h30'
|
Hội trường
|
4
|
ĐHLT XN6B2
|
53
|
Hóa
sinh 3
|
T7. 02/3/2019
|
10h- 11h30'
|
5
|
YĐK4
|
37
|
Răng
hàm mặt - Mắt - Tai mũi họng
|
T7. 02/3/2019
|
9h- 10h30'
|
403
|
6
|
MLT1101.1,2,3
|
75
|
Vi
sinh - Ký sinh trùng
|
T7. 02/3/2019
|
9h- 10h30'
|
501, 503, 505
|
7
|
ĐH17XN.1,2
|
36
|
Huyết
học 1
|
T7. 02/3/2019
|
9h- 10h30'
|
507
|
8
|
YĐK1
|
47
|
Hóa
sinh
|
T7. 02/3/2019
|
9h- 10h30'
|
405, 407
|
9
|
YĐK1
|
|
Da
liễu
|
T7. 02/3/2019
|
9h- 10h30'
|
405
|
10
|
ĐHLT ĐD6A1,6A2
|
02
|
Dược
điều dưỡng
|
T7. 02/3/2019
|
9h- 10h30'
|
405
|
11
|
ĐHLT ĐD6A1,6A2
|
03
|
CSSK
người lớn bệnh nội khoa
|
T7. 02/3/2019
|
9h- 10h30'
|
407
|
12
|
ĐHLT ĐD6A1,6A2
|
01
|
CSSK
trẻ em và trẻ sơ sinh
|
T7. 02/3/2019
|
9h- 10h30'
|
407
|
13
|
CĐ16HA.1
ĐH16HA.1
|
22
|
X
quang bộ máy sinh dục tiết niệu
|
T7. 02/3/2019
|
9h- 10h30'
|
401
|
14
|
CĐ16NHA.1
|
03
|
Kỹ
thuật điều trị dự phòng nha khoa
|
T7. 02/3/2019
|
9h- 10h30'
|
401
|
15
|
CĐ17XN.1
|
02
|
Bệnh
học nội - ngoại khoa
|
T7. 02/3/2019
|
9h- 10h30'
|
401
|
16
|
ĐH+CĐ ĐD, NHA,GM, HA, XN năm 3
|
89
|
Phương
pháp NCKH I
|
T7. 02/3/2019
|
13h- 14h30'
|
501, 503, 505
|
17
|
ĐH16PHCN.1
|
13
|
Bệnh
lý và VLTL hệ cơ xương 2
|
T7. 02/3/2019
|
13h- 14h30'
|
507
|
18
|
ĐH15HA.1
|
02
|
X
quang can thiệp
|
T7. 02/3/2019
|
13h- 14h30'
|
507
|
19
|
ĐHXN8A,B
|
07
|
Huyết
học 3
|
T7. 02/3/2019
|
13h- 14h30'
|
507
|
20
|
XN15
|
02
|
Huyết
học 2
|
T7. 02/3/2019
|
13h- 14h30'
|
507
|
21
|
ĐHLT ĐD6A1,6A2
|
02
|
Giao
tiếp - Đạo đức điều dưỡng
|
T7. 02/3/2019
|
13h- 14h30'
|
507
|
22
|
ĐHLT ĐD6A1,6A2
|
01
|
Dinh
dưỡng - Tiết chế
|
T7. 02/3/2019
|
13h- 14h30'
|
507
|
23
|
ĐHLT ĐD6A1,6A2
|
03
|
Phương
pháp NCKH 1
|
T7. 02/3/2019
|
13h- 14h30'
|
507
|
24
|
BIOL1103.-ĐH17HA,XN.1
|
|
Sinh
lý bệnh - Miễn dịch
|
T7. 02/3/2019
|
15h- 16h30'
|
501, 503
|
25
|
ĐH15HA.1
|
04
|
Y
học hạt nhân xạ trị
|
T7. 02/3/2019
|
15h- 16h30'
|
505
|
26
|
CĐ16HS.1
ĐH15PHCN.1
ĐH15XN.1,2
|
15
|
Dịch
tễ học và các bệnh truyền nhiễm
|
T7. 02/3/2019
|
15h- 16h30'
|
505
|
27
|
ĐH17PHCN+CĐ17PHCN.1
|
11
|
Phương
thức điều trị VLTL
|
T7. 02/3/2019
|
15h- 16h30'
|
505
|
28
|
ĐH16NHA.1
|
0
|
Nha
cơ sở
|
T7. 02/3/2019
|
15h- 16h30'
|
|
1
|
ĐH17PHCN.1
ĐH17HA.2
ĐH17XN.1
|
150
|
Dược
cơ sở
|
CN. 03/3/2019
|
7h- 8h30'
|
401, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH17ĐD.1,2,3
|
07
|
CSSK
người lớn bệnh ngoại khoa
|
CN. 03/3/2019
|
9h- 10h30'
|
501
|
3
|
CĐ16NHA.1
|
05
|
Giáo
dục nha khoa
|
CN. 03/3/2019
|
9h- 10h30'
|
501
|
4
|
ĐH15HA.1
|
01
|
Kỹ
thuật chụp cộng hưởng từ bụng, cột sống
|
CN. 03/3/2019
|
9h- 10h30'
|
501
|
5
|
ĐD8.1,2
|
14
|
Y
học cổ truyền
|
CN. 03/3/2019
|
9h- 10h30'
|
501
|
7
|
VL10+CĐVL16
|
02
|
Lượng
giá chức năng
|
CN. 03/3/2019
|
9h- 10h30'
|
503
|
8
|
CĐ16HA.1
|
14
|
Kỹ
thuật chụp cắt lớp vi tính
|
CN. 03/3/2019
|
9h- 10h30'
|
503
|
9
|
ĐH16VLTL
|
11
|
Hoạt
động trị liệu
|
CN. 03/3/2019
|
9h- 10h30'
|
503
|
10
|
CĐ16XN.1
|
04
|
Ký
sinh trùng 2
|
CN. 03/3/2019
|
9h- 10h30'
|
505
|
11
|
ĐH+CĐ17XN.1,2
|
19
|
Ký
sinh trùng 1
|
CN. 03/3/2019
|
9h- 10h30'
|
505
|
6
|
ĐH16ĐD.1,2,3
|
09
|
Chăm
sóc sức khỏe trẻ sơ sinh
|
CN. 03/3/2019
|
13h- 14h30'
|
501
|
12
|
ĐH16XN.1,2
|
|
Tế
bào - Mô bệnh học
|
CN. 03/3/2019
|
13h- 14h30'
|
501, 503
|
13
|
YĐK 4
YĐK 5
YĐK 6
|
22
|
Nội - Ngoại
|
CN. 03/3/2019
|
13h- 14h30'
|
505
|
14
|
YĐK 3
|
30
|
Nội
bệnh lý
|
CN. 03/3/2019
|
15h- 16h30'
|
501
|
15
|
YĐK 2
|
|
Hình
thái chức năng 4
|
CN. 03/3/2019
|
15h- 16h30'
|
503
|
16
|
YĐK 1
|
|
Hình
thái chức năng 1
|
CN. 03/3/2019
|
15h- 16h30'
|
505
|
17
|
CĐ16GM.1
|
0
|
Gây
mê chuyên khoa và bệnh lý
|
CN. 03/3/2019
|
15h- 16h30'
|
|
18
|
ĐH16NHA.1
|
0
|
Vật
liệu nha khoa
|
CN. 03/3/2019
|
15h- 16h30'
|
|
Số lượt đọc:
361
-
Cập nhật lần cuối:
27/02/2019 07:50:13 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
5 | | Bài đã đăng: Thông báo điều chỉnh lịch thi lại học phần TIN HỌC Học kỳ I. Năm học: 2018 – 2019 22/02/2019 04:22' PM
LỊCH THI LẠI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2018-2019 (Cập nhật ngày 22/02/2019) 21/02/2019 03:23' PM
Lịch thi lại, danh sách thi lại, thi bổ sung học phần tin học học kỳ I năm học 2018 - 2019 21/02/2019 02:24' PM
Lịch thi lại học phần Thực hành Khoa học cơ bản Học kỳ I. Năm học: 2018 – 2019 21/02/2019 02:22' PM
LỊCH THI KHỐI ĐHLT 6A (XN6A1+ HA6A) KỲ 2 NĂM 2018 - 2019 21/02/2019 09:27' AM
|
|
|
|
|
|
|
|