|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 16 - 22/6/2019)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
YĐK 5
|
04
|
Y học gia đình (Thi lại)
|
CN. 16/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
401
|
1
|
ĐH17ĐD.1, 2
|
220
|
Chăm sóc sức khoẻ người bệnh truyền nhiễm
|
T2. 17/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
312, 401, 403,
405, 407, 501, 503
|
2
|
PHCN9
|
67
|
PNF
|
T2. 17/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
505, 507
|
3
|
NUR 1101.1, 2
|
230
|
Giải phẫu - Sinh lý điều dưỡng
|
T2. 17/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505
|
4
|
ĐH16NHA+CĐ17NHA.1
|
36
|
Sử dụng, bảo trì TTBị nha khoa - TCQL ngành RHM
|
T2. 17/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
507
|
1
|
ĐH16XN.1
|
89
|
Vi sinh thực phẩm
|
T3. 18/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
401, 501, 503
|
2
|
ĐH17HA.1
|
71
|
Kỹ thuật siêu âm phần mềm, khớp
|
T3. 18/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
505, 507
|
3
|
YĐK1
|
65
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
T3. 18/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
403, 405
|
4
|
01ĐH17HA+CĐ17HA.1
|
123
|
XQuang sọ mặt
|
T3. 18/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
501, 503, 505,
507
|
5
|
CĐ17XN.1
|
13
|
Tế bào - Mô bệnh học
|
T3. 18/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
401
|
6
|
ĐHGM5
|
02
|
Gây mê - Gây tê 1 (Thi
lại)
|
T3. 18/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
401
|
1
|
MATH 2003.2 ,3
|
121
|
Xác suất – thống kê y học
|
T4. 19/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
501, 503, 505,
507
|
1
|
ĐH17XN.1
|
125
|
Ký sinh trùng 2
|
T5. 20/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐH16PHCN.1
|
67
|
Y học cổ truyền và Dưỡng sinh
|
T5. 20/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
401, 403
|
3
|
ĐHHA8
|
01
|
Kỹ thuật siêu âm phần mềm, khớp
|
T5. 20/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
403
|
4
|
ĐHGM5
|
02
|
Gây mê - Gây tê 2 (Thi
lại)
|
T5. 20/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
403
|
5
|
ĐH17HA + CĐ17HA.1
|
127
|
XQuang xương khớp 2
|
T5. 20/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
501, 503, 505,
507
|
1
|
YĐK 3
YĐK 4 (học lại)
|
110
|
Nhi khoa
|
T6. 21/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
401, 403, 405,
407
|
2
|
YĐK 2
|
98
|
Ngoại cơ sở
|
T6. 21/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
501, 503, 505
|
3
|
YĐK5
|
51
|
Sản - Nhi
|
T6. 21/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
401, 403
|
4
|
YĐK 1
|
|
Tâm lý y học (Thi lại)
|
T6. 21/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
403
|
5
|
01ĐH17PHCN + CĐ17PHCN.1
|
98
|
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ thần kinh cơ
|
T6. 21/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
501, 503, 505
|
1
|
01ĐH17PHCN + CĐ17PHCN.1
|
97
|
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ cơ xương 1
|
T7. 22/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505
|
2
|
ĐH16NHA.1
|
20
|
Điều dưỡng cơ bản răng hàm mặt
|
T7. 22/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
401
|
3
|
CĐHA16 + HA15
|
15
|
X quang tiêu hóa
|
T7. 22/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
507
|
4
|
CĐ17NHA
|
15
|
Vật liệu nha khoa
|
T7. 22/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
507
|
5
|
YĐK 1
|
|
Di truyền học (Thi lại)
|
T7. 22/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
507
|
6
|
ĐHLT GMHS7A
|
27
|
Quản lý đau
|
T7. 22/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
403
|
7
|
CĐLT GMHS7C
|
35
|
Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe
|
T7. 22/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
8
|
CĐLT HA7C
CĐLT XN7C
|
52
|
Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe
|
T7. 22/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403
|
9
|
ĐHLT KTHA7A
|
32
|
Kỹ thuật siêu âm
|
T7. 22/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
503
|
10
|
ĐHLT XN7A
|
59
|
Hóa sinh miễn dịch (HS2)
|
T7. 22/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
505, 507
|
Số lượt đọc:
924
-
Cập nhật lần cuối:
14/06/2019 10:13:35 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TỪ NGÀY 10 - 15/6/2019 09/06/2019 12:07' AM
Lịch thi lại Thưc hành Tin học cơ bản Lớp YĐK 4 Học kỳ II - Năm học: 2018 – 2019 07/06/2019 11:58' AM
Lịch thi lại học phần Tin học ứng dụng Học kỳ II - Năm học: 2018 – 2019 07/06/2019 11:57' AM
Lịch thi lại thực hành XSTK Y học Học kỳ II - Năm học: 2018 – 2019 06/06/2019 10:15' AM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 01 - 08/6/2019) 30/05/2019 07:12' AM
|
|
|
|
|
|
|
|