|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 01 - 08/6/2019)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH15DD.1
|
116
|
Chăm sóc người bệnh phức tạp
|
T7. 01/6/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
01ĐH15PHCN.1
|
45
|
Hoạt động trị liệu 2
|
T7. 01/6/2019
|
7h
- 8h30'
|
401, 403
|
3
|
01ĐH15GM.1
|
31
|
GMHS trong mổ cấp cứu
|
T7. 01/6/2019
|
7h
- 8h30'
|
405
|
4
|
ĐHLT ĐD6B2
|
91
|
CSSK người bệnh nội tiết - lao - da liễu - thần kinh
|
T7. 01/6/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505
|
5
|
CĐLT GMHS7C, HA7C, XN7C
|
87
|
Tiếng anh cơ bản
|
T7. 01/6/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 405
|
6
|
01ĐH16NHA.1
|
20
|
Kỹ thuật điều trị dự phòng nha khoa
|
T7. 01/6/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
7
|
ĐHLT XN6A1,6A2
|
5
|
Ký sinh trùng 3 (thi lại)
|
T7. 01/6/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
8
|
ĐHLT XN6A2
|
1
|
Hóa sinh miễn dịch (thi lại)
|
T7. 01/6/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
9
|
ĐHLT XN6A2
|
2
|
Vi sinh thực phẩm (thi lại)
|
T7. 01/6/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
10
|
ĐHLT HA6A
|
1
|
Kỹ thuật cộng hưởng từ (thi lại)
|
T7. 01/6/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
11
|
ĐH15XN.1
|
103
|
Bệnh lý tế bào máu
|
T7. 01/6/2019
|
13h30'
- 15h
|
501, 503, 505
|
12
|
ĐH15SPK.1
|
40
|
Sàng lọc trước sinh - sơ sinh và CS trẻ sơ sinh có dị tật
bẩm sinh
|
T7. 01/6/2019
|
15h30'
- 17h
|
501, 503
|
13
|
ĐHLT XN6A1,6A2
|
|
Bệnh lý tế bào máu (thi lại)
|
T7. 01/6/2019
|
15h30'
- 17h
|
505
|
14
|
ĐHLT XN6A1,6A2
|
|
Quản lý chất lượng xét nghiệm (thi lại)
|
T7. 01/6/2019
|
15h30'
- 17h
|
505
|
15
|
POL2001.6
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh (thi lại)
|
T7. 01/6/2019
|
15h30'
- 17h
|
505
|
1
|
POL 3001.2
|
92
|
Đường lối cách mạng
|
T2. 03/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505
|
2
|
POL 1001.1, 2, 3, 4
|
473
|
Nguyên lý Mác
|
T2. 03/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
204, 207, 209,
312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507, 508
|
3
|
POL 2001.2, 4, 5
|
311
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
T2. 03/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
204, 207, 209,
401, 403, 405, 407, 501, 503
|
4
|
ĐHLT XN7A
|
59
|
Chống nhiễm khuẩn bệnh viện
|
T2. 03/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
505, 507
|
1
|
ĐH17XN.1
|
126
|
Bệnh học Nội - Ngoại khoa
|
T3. 04/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
01ĐH16PHCN.1
|
66
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
T3. 04/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
401, 403
|
3
|
ĐH16DD.1
|
151
|
CSSK người bệnh nội tiết - Lao - Da liễu - Thần kinh
|
T3. 04/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
401, 501, 503,
505, 507
|
1
|
ENG 1001.2, 5, 11, 12
|
191
|
English 1
|
T4. 05/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
2
|
ENG 1002.1, 2, 3, 5, 6, 7
|
255
|
English 2
|
T4. 05/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505, 506, 507
|
3
|
ENG 1003.1, 3, 4
|
147
|
English 3
|
T4. 05/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
401, 501, 503,
505, 507
|
4
|
ENG 1004.4, 5
|
84
|
English 4
|
T4. 05/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
403, 405, 407
|
5
|
CĐ17NHA.1
|
16
|
Nha cơ sở
|
T4. 05/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
506
|
1
|
BIOL 1103.1, 2
|
240
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
|
T5. 06/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505, 507
|
1
|
BIOL 1101.1
|
125
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
T6. 07/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
PT 1102.1_LT
|
81
|
Giải phẫu chức năng hệ vận động và thần kinh
|
T6. 07/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
401, 403, 405
|
3
|
ĐH17XN+
CĐ17XN.1
|
137
|
Hoá sinh 2
|
T6. 07/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
501, 503, 505,
507
|
4
|
ĐH16XN.1
|
89
|
Y sinh học phân tử
|
T6. 07/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
401, 403, 405
|
5
|
CĐLT HA7C
|
21
|
X quang tim phổi
|
T6. 07/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
501
|
6
|
CĐLT XN 7C
|
31
|
Hóa sinh 2
|
T6. 07/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
503
|
7
|
ĐHLT XN6B1
|
34
|
Huyết học 4
|
T6. 07/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
505
|
1
|
01ĐH+CĐ17PHCN
|
97
|
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ tim mạch - hô hấp
|
T7. 08/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
401, 403, 405
|
2
|
CĐLT GMHS6C
CĐLT ĐD6C
|
53
|
Dịch tễ học
|
T7. 08/06/2019
|
7h
- 8h30'
|
407, 507
|
3
|
YĐK2
|
98
|
Hình thái chức năng 6
|
T7. 08/06/2019
|
7h
- 8h30
|
501, 503, 505
|
4
|
ĐHLT ĐD6B1,6B2
|
133
|
Y học cổ truyền
|
T7. 08/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505,
507
|
5
|
01ĐH16PHCN
|
66
|
Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng
|
T7. 08/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403
|
6
|
01CĐ17PHCN
|
13
|
Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng
|
T7. 08/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
405
|
7
|
ĐH16GM.1
|
24
|
Gây mê gây tê cơ bản
|
T7. 08/06/2019
|
9h
- 10h30'
|
407
|
8
|
ĐH17HA
|
69
|
Kỹ thuật siêu âm bụng
|
T7. 08/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
501, 503
|
9
|
YĐK4
|
51
|
Tổ chức y tế - CTYTQG - TTGDSK
|
T7. 08/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
505, 507
|
10
|
YĐK5
|
51
|
Dược lý lâm sàng
|
T7. 08/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
401, 403
|
11
|
ĐHLT XN7A
|
59
|
Ký sinh trùng
|
T7. 08/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
501, 503
|
12
|
MLT 1102.1, 2, 3
|
|
Hóa sinh (Thi lại)
|
T7. 08/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
505, 507
|
13
|
Học lại
|
|
Xác suất thống kê (Thi lại)
|
T7. 08/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
507
|
14
|
YĐK1 (học lại)
|
|
Ung thư (Thi lại)
|
T7. 08/06/2019
|
15h30'
- 17h
|
507
|
15
|
CĐLT ĐD6C2
|
50
|
CSSK người lớn bệnh nội khoa HSCC
|
T7. 08/06/2019
|
8h
- 9h30'
|
Hội trường
|
16
|
50
|
CSSK người lớn bệnh ngoại khoa
|
T7. 08/06/2019
|
10h
- 11h30'
|
17
|
50
|
Quản lý điều dưỡng
|
T7. 08/06/2019
|
13h30'
- 15h
|
Số lượt đọc:
1151
-
Cập nhật lần cuối:
30/05/2019 07:12:26 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: LỊCH THI KỸ NĂNG NÓI MÔN TIẾNG ANH - HỆ TÍN CHỈ HỌC KỲ 2 (2018 – 2019) 24/05/2019 01:42' PM
LỊCH THI KỸ NĂNG MỀM KỲ 2 NĂM 2018 - 2019 22/05/2019 05:05' PM
Lịch thi kết thúc học phần thực hành XSTK học kỳ II năm học 2018 - 2019 (từ ngày 27,28,30,31/05/2019) 22/05/2019 04:27' PM
LỊCH THI 90’ MÔN TIẾNG ANH HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 22/05/2019 09:24' AM
LỊCH THI LẠI ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG TỪ TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG KHÓA 6 (2017 - 2019) (HÌNH ẢNH 6A; XÉT NGHIỆM 6A1, 6A2) 22/05/2019 09:23' AM
|
|
|
|
|
|
|
|