|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 04 – 08/01/2021)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH21PHCN.1,
XN.1, HA.1, 2
PHYS
1001 (CĐ thi lại)
|
340
|
Vật lý và lý sinh
|
T3. 04/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
204, 207, 209,
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐD11,
GM11
|
02
|
Chăm sóc sức khỏe người bệnh
truyền nhiễm (Học lại)
|
T3. 04/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
507
|
3
|
ĐH18PHCN,
XN
|
192
|
Dịch tễ học và các bệnh truyền
nhiễm
|
T3. 04/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
4
|
ĐH20NHA,
GM, SPK
|
95
|
Điều dưỡng người lớn nội
khoa 1
|
T3. 04/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
309, 405, 407
|
5
|
ĐH20ĐD
|
95
|
Điều dưỡng người lớn nội
khoa 1
|
T3. 04/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
204, 207, 209
|
6
|
ĐH19NHA,
GM, SPK, ĐD
|
191
|
Dịch tễ học và điều dưỡng
người bệnh truyền nhiễm
|
T3. 04/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
7
|
ĐH21YK
|
93
|
Lý sinh
|
T3. 04/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
309, 405, 407
|
8
|
ĐH17YĐK
|
94
|
Dân số học
|
T3. 04/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
204, 207, 209
|
1
|
ĐH21YK
|
98
|
Hóa học
|
T4. 05/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
501, 503, 505
|
2
|
Học lại
|
33
|
Vi sinh 2
|
T4. 05/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
3
|
CHEM
1101
|
1
|
Dược cơ sở (CĐ
thi lại)
|
T4. 05/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
501
|
4
|
ĐH18PHCN
|
1
|
Phục hồi chức năng dựa vào cộng
đồng (Hoãn thi)
|
T4. 05/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
503
|
5
|
ĐH18HA
|
1
|
Kỹ thuật cộng hưởng từ sọ
não (Hoãn thi)
|
T4. 05/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
505
|
1
|
ĐH21HA.1,
2
ĐH21XN.1,
2
|
285
|
Triết học Mác Lê Nin
|
T5. 06/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
306, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐH21PHCN.1
ĐH21ĐD.1,
2, 3
|
443
|
Triết học Mác Lê Nin
|
T5. 06/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
204, 207, 209, 306,
307, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
3
|
ĐH19XN.1,
2
|
86
|
Tổ chức quản lý y tế -
CTYTQG
|
T5. 06/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
501, 503, 505
|
1
|
RAD4307
KTHA.1
|
107
|
Kỹ thuật cộng hưởng từ bụng,
cột sống
|
T6. 07/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ENG
1002.4
ĐH
ĐD12 (Hoãn thi)
|
29
|
Anh 2
|
T6. 07/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
401
|
3
|
Học
nhanh ĐH17YĐK (Hoãn thi)
ĐH18KTHA
- (Hoãn
thi)
|
47
|
Anh 3
|
T6. 07/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
501, 503
|
4
|
Học
nhanh
|
51
|
Anh 4
|
T6. 07/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
505, 507
|
5
|
Học
nhanh
|
01
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
T6. 07/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
505
|
6
|
ĐH
ĐD12
|
01
|
Anh 1 (Hoãn thi)
|
T6. 07/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
1
|
POL
2001
|
35
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
T7. 08/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
501, 503
|
2
|
POL
2001
|
1
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Hoãn
thi)
|
T7. 08/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
503
|
3
|
POL
1006
|
6
|
Kinh tế chính trị Mác LêNin (Hoãn
thi)
|
T7. 08/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
503
|
4
|
ĐHLT
XN9A
|
36
|
Y sinh học phân tử
|
T7. 08/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
505, 507
|
5
|
ĐHLT
PHCN10A
|
05
|
Nghiên cứu khoa học 1
|
T7. 08/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
507
|
6
|
POL
3001
|
40
|
Đường lối cách mạng (Hoãn
thi)
|
T7. 08/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
501, 503
|
7
|
POL 1007.1,
2
|
28
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Hoãn
thi)
|
T7. 08/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
505
|
8
|
ĐHLTĐD9A
|
|
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng (Hoãn
thi)
|
T7. 08/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
505
|
9
|
ĐHLTĐD9A
|
|
CSSK người bệnh hồi sức cấp
cứu (Hoãn thi)
|
T7. 08/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
505
|
10
|
ĐHLTĐD9A
|
|
CSSK người bệnh nội tiết -
lao – da liễu – thần kinh (Hoãn thi)
|
T7. 08/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
505
|
Số lượt đọc:
551
-
Cập nhật lần cuối:
02/01/2022 10:10:16 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 27 – 31/12/2021) 30/12/2021 02:32' PM
Lịch thi kết thúc học phần học kỳ I năm học 2021-2022 (đợt 3) cho đối tượng sinh viên hoãn thi và cao đẳng thi lại 30/12/2021 02:31' PM
Kế hoạch điều chỉnh lịch thi kết thúc học phần học kỳ I năm học 2021-2022 30/12/2021 02:29' PM
Lịch thi kết thúc học phần Tin học - Học kì I, năm học: 2021 – 2022 (Đợt 2) 28/12/2021 09:44' AM
Lịch thi môn tin học ứng dụng Học kì I , năm học 2021 – 2022 (Đối tượng: Y5- Khóa 5) 21/12/2021 10:04' AM
|
|
|
|
|
|
|
|