|
|
|
LỊCH VÀ DANH SÁCH THI LẠI Học kỳ: II. Năm học: 2023-2024 Học phần: Tin học
Mã sinh viên
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
TBC Lần 1
|
Lớp
|
Lệ phí
|
Ghi chú
|
Ngày thi
|
Phòng thi
|
3110221344
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
20/10/2002
|
2.5
|
INT 1003 -
k13.2_LT.1_TH
|
x
|
29/06/2024
(13h30)
|
PTH
Tầng 1
|
3110220294
|
Bùi Thị Hoàng Sâm
|
22/08/2002
|
3.9
|
x
|
3110221117
|
Nguyễn Đức Nhật
|
20/12/2003
|
4
|
x
|
3110221270
|
Trần Thị Ngọc Huyền
|
14/07/2003
|
4.1
|
x
|
3110521155
|
Huỳnh Thị Hồng Ngân
|
09/12/2003
|
4.5
|
x
|
3110221041
|
Trần Thị Thu Hà
|
30/06/2002
|
4.7
|
x
|
3110221298
|
Đỗ Thị Thanh Mai
|
27/02/2003
|
4.7
|
x
|
3110223022
|
Vũ Thị Ánh
|
02/08/2004
|
2.4
|
INT 1003 - dd16.1_LT.1_TH
|
x
|
3110223065
|
Nguyễn Thị Hoa
|
20/12/2004
|
2.9
|
x
|
3110222037
|
Phạm Minh Hiển
|
25/11/2004
|
3.5
|
x
|
3110223061
|
Vũ Thị Hiền
|
11/05/2005
|
3.7
|
x
|
3110223030
|
Nguyễn Thanh Diễm
|
20/06/2005
|
4
|
x
|
3110223303
|
Vũ Thị Như Xuân
|
05/02/2005
|
4.1
|
x
|
3110223026
|
Nguyễn Thanh Bình
|
17/10/2005
|
4.4
|
x
|
3110223075
|
Hoàng Thị Khánh Huyền
|
04/09/2005
|
4.6
|
x
|
3110223070
|
Lê Văn Hùng
|
23/03/2005
|
4.6
|
x
|
3110223020
|
Lưu Thị Ngọc Ánh
|
24/05/2005
|
4.8
|
x
|
3110223214
|
Nguyễn Lan Chi
|
10/06/2005
|
2.5
|
INT 1003 -
dd16.2_LT.1_TH
|
x
|
3110223238
|
Nguyễn Thị Hoa
|
11/06/2005
|
2.7
|
x
|
3110223233
|
Nguyễn Thị Hiền
|
22/07/2005
|
3.6
|
x
|
3110223173
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
11/08/2005
|
4.1
|
x
|
3110223206
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
09/09/2005
|
4.2
|
x
|
3110223113
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
30/03/2005
|
4.2
|
x
|
3110223239
|
Nguyễn Thị Hoa
|
11/03/2005
|
4.7
|
x
|
3110223170
|
Phan Thị Vui
|
28/10/2005
|
4.7
|
x
|
3110223247
|
Nguyễn Quốc Huy
|
21/12/2005
|
4.8
|
x
|
3110223114
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
13/03/2005
|
4.8
|
x
|
3110223122
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
09/08/2005
|
4.8
|
x
|
3110223106
|
Vừ Thị My
|
25/11/2005
|
4.9
|
x
|
3110523079
|
Trần Đức Việt
|
12/10/2005
|
2.3
|
INT 1003 -
xn16.1_LT.1_TH
|
x
|
3110523081
|
Phạm Hoàng Vũ
|
20/10/2005
|
3.4
|
x
|
3110523032
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
31/08/2005
|
3.5
|
x
|
3110523078
|
Trương Thanh Vân
|
18/03/2005
|
3.6
|
x
|
3110523006
|
Phùng Tuấn Anh
|
11/12/2005
|
4.1
|
x
|
3110523058
|
Trần Thị Ngọc Phượng
|
18/01/2005
|
4.4
|
x
|
3110523022
|
Lê Công Hòa
|
05/08/2004
|
4.5
|
x
|
3110523046
|
Đặng Thị Mai
|
20/10/2005
|
4.5
|
x
|
3110523062
|
Vũ Văn Thắng
|
21/06/2005
|
4.6
|
x
|
3110221054
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
25/03/2003
|
4.1
|
INT 1003 -
dd16.3_LT.1_TH
|
x
|
30/06/2024
(7h00)
|
PTH
Tầng 1
|
3110723103
|
Phạm Thanh Tuyền
|
10/01/2005
|
4.2
|
x
|
3110222071
|
Nguyễn Hữu Nam
|
16/06/2004
|
4.7
|
x
|
3110221156
|
Nguyễn Thị Thúy
|
31/10/2003
|
4.8
|
x
|
3110221251
|
Vũ Thúy Hoa
|
24/04/2003
|
4.8
|
x
|
3110221294
|
Đào Thị Cẩm Ly
|
09/10/2003
|
4.9
|
x
|
3110221371
|
Nguyễn Thị Huyền
Trang
|
25/05/2003
|
4.9
|
x
|
3110223086
|
Hoàng Thị Khánh Linh
|
23/05/2005
|
3
|
INT 1003 -
dd16.1_LT.2_TH
|
x
|
3110223273
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
24/04/2005
|
3.2
|
x
|
3110223056
|
Vũ Thị Hạnh
|
19/09/2005
|
4.5
|
x
|
3110223088
|
Nguyễn Thị Linh
|
05/06/2005
|
4.9
|
x
|
3110523049
|
Nguyễn Quang Minh
|
24/08/2005
|
3.4
|
INT 1003 -
xn16.1_LT.2_TH
|
x
|
3110523017
|
Hoàng Lý Thế Hải
|
14/10/2005
|
3.5
|
x
|
3110523003
|
Nguyễn Đức Anh
|
14/01/2005
|
4
|
x
|
3110523020
|
Vũ Thị Thu Hằng
|
27/10/2005
|
4
|
x
|
3110523023
|
Vũ Thu Hoài
|
28/01/2005
|
4.3
|
x
|
3110523067
|
Phạm Thị Anh Thư
|
29/12/2005
|
4.8
|
x
|
3110523065
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
06/07/2005
|
4.9
|
x
|
3110523072
|
Ninh Thị Thùy Trang
|
11/06/2005
|
4.9
|
x
|
3110523123
|
Phạm Văn Hoàng
|
09/12/2004
|
4.8
|
INT 1003 -
xn16.2_LT.2_TH
|
x
|
3110523167
|
Vũ Thị Anh Thư
|
02/06/2005
|
4.9
|
x
|
3110523179
|
Đàm Công Vinh
|
02/09/2005
|
4.9
|
x
|
3111122014
|
Ngô Thị Ánh
|
09/06/2004
|
4.6
|
INT 1003 -
yk10.1_LT.4_TH
|
x
|
3110223208
|
Phạm Phương Anh
|
07/06/2005
|
4.1
|
INT 1003 -
dd16.2_LT.2_TH
|
x
|
30/06/2024
(13h30)
|
PTH
Tầng 1
|
3110220317
|
Nguyễn Thị Kiều Trinh
|
20/05/2002
|
2
|
INT 1003 -
k13.1_LT.1_TH
|
x
|
3110522057
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
04/02/2004
|
4.5
|
x
|
3110722137
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
14/10/2004
|
4.8
|
x
|
3111121073
|
Đỗ Xuân Phúc
|
02/03/2003
|
4.6
|
INT 1003 -YK9.2.1
|
x
|
3111120090
|
Hoàng Thị Thanh Tú
|
09/02/2002
|
4.9
|
INT 1003 -YK9.2.2
|
x
|
3111121040
|
Đỗ Quang Hưng
|
16/08/2002
|
4.2
|
x
|
3111121041
|
Lê Quang Hưng
|
07/01/2002
|
4.4
|
x
|
3111121071
|
Hồ Thị Hồng Nhung
|
28/07/2003
|
4.9
|
x
|
3111121074
|
Tòng Văn Phương
|
03/01/2001
|
3.1
|
x
|
3111121080
|
Nguyễn Thị Thắm
|
28/02/2002
|
4.9
|
x
|
3110523110
|
Nguyễn Thị Thanh Chúc
|
02/10/2005
|
4.2
|
INT 1003 -
xn16.2_LT.1_TH
|
x
|
3110523111
|
Nguyễn Văn Danh
|
07/12/2003
|
4.5
|
x
|
3110523121
|
Nguyễn Thị Hoa
|
29/07/2005
|
4.3
|
x
|
3110523136
|
Đinh Bảo Linh
|
26/11/2005
|
1.6
|
x
|
3110523143
|
Vương Linh
|
18/11/2005
|
4.3
|
x
|
3110523157
|
Lê Thị Quỳnh Phương
|
16/12/2005
|
4.9
|
x
|
3110523163
|
Lưu Thị Phương Thảo
|
06/01/2005
|
3.4
|
x
|
3110523169
|
Lê Ngọc Toan
|
14/02/2005
|
4.5
|
x
|
3110523180
|
Ngô Quang Vinh
|
31/10/2005
|
4.7
|
x
|
3111122098
|
Hoàng Thị Thanh
|
20/01/2004
|
4.8
|
INT 1003 -
yk10.1_LT.2_TH
|
x
|
3110223009
|
Nguyễn Thị Hải Anh
|
15/10/2005
|
4.9
|
INT 1003 -
dd16.1_LT.3_TH
|
|
3110223054
|
Lệnh Thúy Hằng
|
28/06/2005
|
4.6
|
|
3110223071
|
Chu Lan Hương
|
02/02/2005
|
4.1
|
|
3110221084
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
12/04/2003
|
1.8
|
|
Số lượt đọc:
14
-
Cập nhật lần cuối:
04/07/2024 02:43:49 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: LỊCH THI LẠI THỰC HÀNH XÁC SUẤT THỐNG KÊ Học kì II , năm học 2023 – 2024 Đối tượng: PHCN 16 Ngày thi: 20/06 /2024 18/06/2024 11:05' AM
LỊCH THI LẠI THỰC HÀNH TIN HỌC ỨNG DỤNG Học kì II , năm học 2023 – 2024 Đối tượng: Y đa khoa – Y4, khóa 8 Ngày thi: 24/06 /2024 18/06/2024 10:59' AM
LỊCH THI NÓI HỌC KÌ 2 (2023-2024) HỌC PHẦN ENGLISH 01 (MÃ HP 85441015) THỜI GIAN THI: SÁNG THỨ NĂM (20/6/2024) 18/06/2024 09:28' AM
LỊCH THI KTHP học kỳ phụ năm học 2023-2024 (Chính thức) 17/06/2024 03:37' PM
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ Thời gian: Ngày 10 - 16/6/2024 Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện) 07/06/2024 10:18' AM
|
|
|
|
|
|
|
|