|
|
|
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ, THI LẠI (Thời gian: Từ ngày 04 - 12/5/2019)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
MLT 1102.1,2,3
|
293
|
Hoá sinh
|
T7. 04/5/2019
|
7h
- 8h30'
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505, 506, 507
|
2
|
BIOL 1103.3
|
86
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
|
T7. 04/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505
|
3
|
CĐLT HA6C
|
44
|
X quang xương khớp 2
|
T7. 04/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403
|
4
|
ĐHLT GMHS7A
|
23
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em
|
T7. 04/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
5
|
01CĐ16NHA.1
|
05
|
Nha khoa thực hành
|
T7. 04/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
6
|
Nha 4 (Thi lại)
|
|
Nha khoa trẻ em
|
T7. 04/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
7
|
Học lại
|
56
|
Sinh học di truyền
|
T7. 04/5/2019
|
13h30'
- 15h
|
501, 503
|
8
|
CĐ16HS.1
|
|
Nam
học
|
T7. 04/5/2019
|
13h30'
- 15h
|
503
|
9
|
ĐH17ĐD.1,2
|
35
|
Dịch tễ học
|
T7. 04/5/2019
|
15h30'
- 17h
|
501
|
10
|
01CĐ16HA.1
01ĐH17HA.1
|
06
|
Tổ chức quản lý khoa Chẩn đoán hình ảnh
|
T7. 04/5/2019
|
15h30'
- 17h
|
503
|
11
|
01CĐ16NHA.1
|
02
|
Cấp cứu răng miệng
|
T7. 04/5/2019
|
15h30'
- 17h
|
503
|
12
|
01CĐ16ĐD.1
|
04
|
Y học cổ truyền
|
T7. 04/5/2019
|
15h30'
- 17h
|
503
|
13
|
CĐ16HS.1
|
07
|
Vô sinh
|
T7. 04/5/2019
|
15h30'
- 17h
|
503
|
14
|
ĐH16NHA+CĐ17NHA.1
|
|
Bệnh học răng hàm mặt
|
T7. 04/5/2019
|
15h30'
- 17h
|
503
|
1
|
CĐLT HA6C
CĐLT PHCN6C
CĐLT GMHS6C
|
15
|
Giải phẫu sinh lý
|
CN. 05/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
2
|
ĐHLT XN6B2
|
54
|
Huyết học 3
|
CN. 05/5/2019
|
8h
- 9h30'
|
Hội trường
|
3
|
54
|
Y sinh học phân tử
|
10h
- 11h30'
|
1
|
CĐLT HA6C
|
44
|
X quang sọ mặt
|
T4. 08/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503
|
1
|
YĐK4
|
51
|
Y học cổ truyền - PHCN
|
T5. 09/5/2019
|
13h30'
- 15h
|
501, 503
|
1
|
CĐLT HA6C
CĐLT GMHS6C
CĐLT PHCN6C
CĐLT ĐD6C1
|
134
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học I
|
T7. 11/5/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
NUR 1107.1
|
|
Đạo đức Điều dưỡng
|
T7. 11/5/2019
|
7h
- 8h30'
|
401
|
3
|
RAD 1102.1
|
|
Đạo đức nghề nghiệp (KTHA)
|
T7. 11/5/2019
|
7h
- 8h30'
|
401
|
4
|
PT 1101.1
|
|
Đạo đức nghề nghiệp (VLTL)
|
T7. 11/5/2019
|
7h
- 8h30'
|
401
|
5
|
ĐHLT XN6A1
|
20
|
Bệnh lý tế báo máu
|
T7. 11/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
6
|
ĐHLT KTHA6A
|
45
|
Cộng hưởng từ
|
T7. 11/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
503, 505
|
7
|
CHEM 1101.1
|
|
Dược cơ sở
|
T7. 11/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
8
|
CĐ16XN.1
|
|
Quản lý chất lượng xét nghiệm
|
T7. 11/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
503
|
9
|
CĐ16HS.1
|
|
Quản lý thực hành Hộ sinh
|
T7. 11/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
505
|
10
|
YĐK1
|
61
|
Di truyền học
|
T7. 11/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403
|
11
|
01CĐ16NHA+GM ĐH16ĐD.1
|
|
Dinh dưỡng - Tiết chế
|
T7. 11/5/2019
|
13h30'
- 15h
|
501
|
12
|
01CĐ17ĐD+17 NHA+ 16HA+16XN.1
|
|
Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm
|
T7. 11/5/2019
|
15h30'
- 17h
|
501
|
13
|
ĐH16NHA.1_LT
|
|
Chăm sóc sức khoẻ người cao tuổi - SK tâm thần
|
T7. 11/5/2019
|
15h30'
- 17h
|
501
|
1
|
CĐLT HA6C
CĐLT PHCN6C
CĐLT GMHS6C
|
5
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
CN. 12/5/2019
|
9h
- 10h30'
|
501
|
Số lượt đọc:
922
-
Cập nhật lần cuối:
25/04/2019 10:52:53 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
5 | | Bài đã đăng: Lich thi kết thúc học phần khối ĐH liên thông từ TC khóa 7A (2018 -2020) (Đợt 2 Từ ngày 01/04/2019 - 29/06/2019) 25/04/2019 09:07' AM
Lịch thi kết thúc học phần khối Cao đẳng liên thông từ TC khóa 7 (2018 - 2019) học kỳ II (đợt 2 từ 01/04 - 29/06/2019) 25/04/2019 09:04' AM
Lịch thi lại học kỳ II năm học 2018 - 2019 (từ ngày 4/5 - 4/7/2019) 19/04/2019 02:36' PM
Lịch kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh ( 45’) học kỳ II năm học 2018 – 2019 (Ngày kiểm tra : 25.4.2019) 17/04/2019 04:21' PM
Lịch thi tin và thực hành XSTK kỳ 2 năm học 2018 - 2019 17/04/2019 08:29' AM
|
|
|
|
|
|
|
|