|
|
|
Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ năm học 2012 - 2013 (Ngày thi từ 28/01 đến 31/01/2013) (cập nhật 29/01)
Địa điểm thi: Khu A
TT |
Lớp thi |
Môn thi |
Ngày thi |
Ca thi |
Phòng thi |
1 |
MÁC 1 |
NLMAC |
T2.28 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
13,14,15,
16,17,18,
19,20,21,
22,23,24 |
2 |
MÁC 2 |
NLMAC |
T2.28 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
3 |
MÁC 3 |
NLMAC |
T2.28 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
4 |
MÁC 4 |
NLMAC |
T2.28 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
5 |
MÁC 10 |
NLMAC |
T2.28 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
6 |
MÁC 5 |
NLMAC |
T2.28 /01/2013 |
15h - 16h30’ |
13,14,15,
18,19,20,
21,22,23 |
7 |
MÁC 7 |
NLMAC |
T2.28 /01/2013 |
15h – 16h30’ |
8 |
MÁC 8 |
NLMAC |
T2.28 /01/2013 |
15h – 16h30’ |
9 |
MÁC 9 |
NLMAC |
T2.28 /01/2013 |
15h – 16h30’ |
1 |
01CĐ12KTHA |
ĐDCB |
T3.29 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
13,14,15,
16,17,18,
19,20 |
2 |
02CĐ12KTHA |
ĐDCB |
T3.29 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
3 |
01CĐ12VLTL |
ĐDCB |
T3.29 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
4 |
01CĐ12XN |
ĐDCB |
T3.29 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
5 |
02CĐ12XN |
ĐDCB |
T3.29 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
6 |
01ĐH12ĐD |
Vật lý |
T3.29 /01/2013 |
15h - 16h30’ |
13,14,15,
16,18,19,
20 |
7 |
01ĐH12NHA |
Vật lý |
T3.29 /01/2013 |
15h – 16h30’ |
8 |
01ĐH12GM |
Vật lý |
T3.29 /01/2013 |
15h – 16h30’ |
9 |
01ĐH12HS |
Vật lý |
T3.29 /01/2013 |
15h – 16h30’ |
1 |
01CĐ11ĐD |
ĐDCB2 |
T4.30 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
14,15,
16,18 |
2 |
02CĐ11ĐD |
ĐDCB2 |
T4.30 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
3 |
01CĐ11GM |
ĐDCB2 |
T4.30 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
19,20,21,
22,23,24 |
4 |
01ĐH11NHA |
ĐDCB2 |
T4.30 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
5 |
01ĐH11GM |
ĐDCB2 |
T4.30 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
6 |
01ĐH11ĐD |
ĐDCB1 |
T4.30 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
10,11,12,
17 |
7 |
02ĐH11ĐD |
ĐDCB1 |
T4.30 /01/2013 |
13h - 14h30’ |
8 |
01CĐ11NHA |
DTH - TN |
T4.30 /01/2013 |
15h - 16h30’ |
14,15,
16,17,18,
19,20,21,
22,23,24
|
9 |
01CĐ11HS |
DTH - TN |
T4.30 /01/2013 |
15h – 16h30’ |
10 |
01CĐ11XN |
DTH - TN |
T4.30 /01/2013 |
15h – 16h30’ |
11 |
02CĐ11XN |
DTH - TN |
T4.30 /01/2013 |
15h – 16h30’ |
12 |
01CĐ11KTHA |
DTH - TN |
T4.30 /01/2013 |
15h – 16h30’ |
13 |
01CĐ11VLTL |
DTH - TN |
T4.30 /01/2013 |
15h – 16h30’ |
1 |
01CĐ12KTHA |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
7h - 8h30’ |
12,13,14,
15,16,17,
18,19,20,
21,22,23,
24 |
2 |
02CĐ12KTHA |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
7h - 8h30’ |
3 |
01CĐ12VLTL |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
7h - 8h30’ |
4 |
01CĐ12XN |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
7h - 8h30’ |
5 |
02CĐ12XN |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
7h - 8h30’ |
6 |
01ĐH12ĐD |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
7h - 8h30’ |
7 |
01ĐH12NHA |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
7h - 8h30’ |
8 |
01CĐ12ĐD |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
7h - 8h30’ |
9 |
03ĐH10ĐD |
CSSK-BTN |
T5.31/01/2013 |
9h - 10h30’ |
13,14 |
10 |
01CĐ10XN |
NCKH |
T5.31/01/2013 |
9h - 10h30’ |
15,16,17,
18,19,20,
21,22 |
11 |
02CĐ10XN |
NCKH |
T5.31/01/2013 |
9h - 10h30’ |
12 |
01ĐH10KTHA |
NCKH |
T5.31/01/2013 |
9h - 10h30’ |
13 |
01ĐH12HS |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
13h - 14h30’ |
12,13,14,
15,16,17,
18,19,20,
21,22,23,
24 |
14 |
01ĐH12GM |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
13h - 14h30’ |
15 |
02CĐ12ĐD |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
13h - 14h30’ |
16 |
03CĐ12ĐD |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
13h - 14h30’ |
17 |
01CĐ12HS |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
13h - 14h30’ |
18 |
01CĐ12GM |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
13h - 14h30’ |
19 |
01CĐ12NHA |
Sinh học |
T5.31/01/2013 |
13h - 14h30’ |
20 |
01CĐ10HS |
Nam học |
T5.31/01/2013 |
13h - 14h30’ |
8,9,10,11 |
21 |
01ĐH10XN |
NCKH |
T5.31/01/2013 |
15h - 16h30’ |
13,14,15,
16,17,18,
19,20,21,
22,23 |
22 |
02ĐH10XN |
NCKH |
T5.31/01/2013 |
15h - 16h30’ |
23 |
01ĐH10VLTL |
NCKH |
T5.31/01/2013 |
15h - 16h30’ |
24 |
01CĐ10KTHA |
NCKH |
T5.31/01/2013 |
15h - 16h30’ |
25 |
02CĐ10KTHA |
NCKH |
T5.31/01/2013 |
15h - 16h30’ |
26 |
01CĐ10VLTL |
NCKH |
T5.31/01/2013 |
15h - 16h30’ |
27 |
01CĐ10ATTP5 |
DTH-NĐTP |
T5.31/01/2013 |
15h - 16h30’ |
9 |
28 |
01CĐ10GM |
VC-HS |
T5.31/01/2013 |
15h - 16h30’ |
10,11,12 |
1 |
03ĐH10ĐD |
CSSK-BTN |
T6.01/02/2013 |
15h – 16h30’ |
19,20,21,
22 |
2 |
03ĐH10ĐD |
CSSK-BTN |
T6.01/02/2013 |
15h - 16h30’ |
Số lượt đọc:
20450
-
Cập nhật lần cuối:
29/01/2013 10:43:43 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
3
Trung bình:
3.7 | | Bài đã đăng: LỊCH THI HẾT HỌC PHẦN TIẾNG ANH HỌC KỲ I - HỆ TÍN CHỈ (Tháng 1 năm 2013) 21/01/2013 04:05' PM
Lịch học tuần 24 năm học 2013 (từ ngày 21/01 đến 27/1/2013) 18/01/2013 07:38' AM
Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ năm học 2012 - 2013 (Ngày thi từ 21/01 đến 26/01/2013) 16/01/2013 04:52' PM Thông báo lịch thi kết thúc học phần xác suất thống kê y học 16/01/2013 04:47' PM Thông báo thay đổi lịch thi Thực hành của một số học phần của khối sinh viên tín chỉ năm 1, 2 15/01/2013 07:43' AM
|
|
|
|
|
|
|
|