|
|
|
Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ năm học 2012 - 2013 (Ngày thi từ 21/01 đến 26/01/2013)
Địa điểm thi: Khu A
TT |
Lớp thi |
Môn thi |
Ngày thi |
Ca thi |
Phòng thi |
1 |
Kỹ năng mềm 2 |
KNM |
T2.21 /01/2013 |
7h - 8h30’ |
13,14,15, 18,19,20 |
2 |
Kỹ năng mềm 3 |
KNM |
T2.21/01/2013 |
7h - 8h30’ |
3 |
Kỹ năng mềm 4 |
KNM |
T2.21/01/2013 |
7h - 8h30’ |
4 |
Kỹ năng mềm 5 |
KNM |
T2.21/01/2013 |
7h - 8h30’ |
5 |
Kỹ năng mềm 6 |
KNM |
T2.21/01/2013 |
9h - 10h30’ |
13,14,15, 18,19,20,
21 |
6 |
Kỹ năng mềm 7 |
KNM |
T2.21 /01/2013 |
9h - 10h30’ |
7 |
Kỹ năng mềm 8 |
KNM |
T2.21/01/2013 |
9h - 10h30’ |
8 |
Kỹ năng mềm 9 |
KNM |
T2.21/01/2013 |
9h - 10h30’ |
9 |
Kỹ năng mềm 10 |
KNM |
T2.21/01/2013 |
9h - 10h30’ |
1 |
03ĐH10ĐD |
CSSKNCT-TT |
T3.22/01/2013 |
9h – 10h30’ |
13,14 |
2 |
01CĐ10XN |
Huyết học2 |
T3.22/01/2013 |
9h – 10h30’ |
18,19,20,
21,23 |
3 |
02CĐ10XN |
Huyết học2 |
T3.22/01/2013 |
9h – 10h30’ |
4 |
01ĐH10ĐD |
CSSKNCT-TT |
T3.22/01/2013 |
13h – 14h30’ |
13,14,15,
16 |
5 |
02ĐH10ĐD |
CSSKNCT-TT |
T3.22/01/2013 |
13h – 14h30’ |
6 |
01CĐ10ĐD |
CSSKNCT-TT |
T3.22/01/2013 |
13h – 14h30’ |
17,18,19,
20,21,22,
23,24 |
7 |
02CĐ10ĐD |
CSSKNCT-TT |
T3.22/01/2013 |
13h – 14h30’ |
8 |
03CĐ10ĐD |
CSSKNCT-TT |
T3.22/01/2013 |
13h – 14h30’ |
9 |
04CĐ10ĐD |
CSSKNCT-TT |
T3.22/01/2013 |
13h – 14h30’ |
10 |
01CĐ10GM |
GMCK |
T3.22/01/2013 |
13h – 14h30’ |
10,11,12 |
11 |
01CĐ10NHA |
ĐTDP |
T3.22/01/2013 |
15h – 16h30’ |
16,17,18 |
12 |
01CĐ10HS |
CSHSNC |
T3.22/01/2013 |
15h – 16h30’ |
11,19,20 |
13 |
01ĐH10XN |
Huyết học2 |
T3.22/01/2013 |
15h – 16h30’ |
21,22,23 |
14 |
02ĐH10XN |
Huyết học2 |
T3.22/01/2013 |
15h – 16h30’ |
15 |
01ĐH10VLTL |
PHCNDVCĐ |
T3.22/01/2013 |
15h – 16h30’ |
13,14,15 |
16 |
01CĐ10VLTL |
PHCNDVCĐ |
T3.22/01/2013 |
15h – 16h30’ |
17 |
01CĐ10ATTP |
Phòng ngừa |
T3.22/01/2013 |
15h – 16h30’ |
24 |
1 |
Toán 2 |
XSTK |
T4.23/01/2013 |
13h - 14h30’ |
17,18,19,
20,21,22,
23,24 |
2 |
Toán 3 |
XSTK |
T4.23/01/2013 |
13h - 14h30’ |
3 |
Toán 5 |
XSTK |
T4.23/01/2013 |
13h - 14h30’ |
4 |
Toán 6 |
XSTK |
T4.23/01/2013 |
13h - 14h30’ |
6 |
01ĐH11KTHA |
XQXK1 |
T4.23/01/2013 |
13h - 14h30’ |
11,12,14,
15, |
7 |
01CĐ11KTHA |
XQXK1 |
T4.23/01/2013 |
13h - 14h30’ |
8 |
01ĐH11XN |
Vi sinh 2 |
T4.23/01/2013 |
15h - 16h30’ |
11,12,14,
15, |
9 |
02ĐH11XN |
Vi sinh 2 |
T4.23/01/2013 |
15h - 16h30’ |
10 |
01CĐ11XN |
Hóa sinh 2 |
T4.23/01/2013 |
15h - 16h30’ |
18,19,20,
21 |
11 |
02CĐ11XN |
Hóa sinh 2 |
T4.23/01/2013 |
15h - 16h30’ |
12 |
01ĐH11VLTL |
LGCN |
T4.23/01/2013 |
15h - 16h30’ |
22,23,24 |
13 |
01CĐ11VLTL |
LGCN |
T4.23/01/2013 |
15h - 16h30’ |
1 |
01ĐH11ĐD |
CS Nội-CC |
T5.24/01/2013 |
13h - 14h30’ |
13,14,15 |
2 |
02ĐH11ĐD |
CS Nội-CC |
T5.24/01/2013 |
13h - 14h30’ |
3 |
01CĐ11ĐD |
CS Nội-CC |
T5.24/01/2013 |
13h - 14h30’ |
18,19,20,
21 |
4 |
02CĐ11ĐD |
CS Nội-CC |
T5.24/01/2013 |
13h - 14h30’ |
5 |
01CĐ11NHA |
CSN-Ngoại |
T5.24/01/2013 |
13h - 14h30’ |
22,23 |
6 |
01ĐH11NHA |
CSNCC-NCT-TT |
T5.24/01/2013 |
15h - 16h30’ |
13,14,15,
16 |
7 |
01ĐH11GM |
CSNCC-NCT-TT |
T5.24/01/2013 |
15h - 16h30’ |
8 |
01CĐ11GM |
CSNCC-NCT |
T5.24/01/2013 |
15h - 16h30’ |
17,18,19 |
9 |
01CĐ11HS |
Chuyển dạ |
T5.24/01/2013 |
15h - 16h30’ |
20,21 |
1 |
01CĐ12KTHA |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
7h - 8h30’ |
12,13,14,
15,16,17,
18,19,20,
21,22,23,
24 |
2 |
02CĐ12KTHA |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
7h - 8h30’ |
3 |
01CĐ12VLTL |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
7h - 8h30’ |
4 |
01CĐ12XN |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
7h - 8h30’ |
5 |
02CĐ12XN |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
7h - 8h30’ |
6 |
01ĐH12ĐD |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
7h - 8h30’ |
7 |
01ĐH12NHA |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
7h - 8h30’ |
8 |
01CĐ12ĐD |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
7h - 8h30’ |
9 |
01ĐH12HS |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
9h - 10h30’ |
12,13,14,
15,16,17,
18,19,20,
21,22,23,
24 |
10 |
01ĐH12GM |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
9h - 10h30’ |
11 |
02CĐ12ĐD |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
9h - 10h30’ |
12 |
03CĐ12ĐD |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
9h - 10h30’ |
13 |
01CĐ12HS |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
9h - 10h30’ |
14 |
01CĐ12GM |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
9h - 10h30’ |
15 |
01CĐ12NHA |
Hóa học |
T6.25/01/2013 |
9h - 10h30’ |
Số lượt đọc:
21800
-
Cập nhật lần cuối:
16/01/2013 04:52:37 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
18
Trung bình:
2.3 | | Bài đã đăng: Thông báo lịch thi kết thúc học phần xác suất thống kê y học 16/01/2013 04:47' PM Thông báo thay đổi lịch thi Thực hành của một số học phần của khối sinh viên tín chỉ năm 1, 2 15/01/2013 07:43' AM
Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ năm học 2012 - 2013 (Ngày thi từ 14/01 đến 19/01/2013 có kèm DS phòng thi) 11/01/2013 09:52' AM
Lịch học tuần 23 năm học 2013 (từ ngày 14/01 đến 20/1/2013) 11/01/2013 09:36' AM
Thông báo lịch thi môn TTHCM và Nguyên lý Mac-Lenin của SV khối CĐ, ĐH năm 2,3 (ngày thi 19/01/2013) 10/01/2013 10:48' AM
|
|
|
|
|
|
|
|