|
|
|
Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ năm học 2012 - 2013 (Ngày thi từ 18/02 đến 24/02/2013) (cập nhật 18/02/2013)
Địa điểm thi: Khu A
TT
|
Lớp thi
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01ĐH12KTHA
|
Đạo đức NN
|
T2.18
/02/2013
|
9h - 10h30’
|
10,11,12,
13,14,15,
16,17,18,
19,20,21,
22,23,24
|
2
|
01ĐH12VLTL
|
Đạo đức NN
|
T2.18
/02/2013
|
9h - 10h30’
|
3
|
01ĐH12XN
|
Đạo đức NN
|
T2.18
/02/2013
|
9h - 10h30’
|
4
|
02ĐH12XN
|
Đạo đức NN
|
T2.18
/02/2013
|
9h - 10h30’
|
5
|
01CĐ12KTHA
|
Đạo đức NN
|
T2.18
/02/2013
|
9h - 10h30’
|
6
|
02CĐ12KTHA
|
Đạo đức NN
|
T2.18
/02/2013
|
9h - 10h30’
|
7
|
01CĐ12VLTL
|
Đạo đức NN
|
T2.18
/02/2013
|
9h - 10h30’
|
8
|
01CĐ12XN
|
Đạo đức NN
|
T2.18
/02/2013
|
9h - 10h30’
|
9
|
02CĐ12XN
|
Đạo đức NN
|
T2.18
/02/2013
|
9h - 10h30’
|
10
|
01ĐH12ĐD
|
Vi sinh - KST
|
T2.18
/02/2013
|
13h - 14h30’
|
13,14,15,
18,19,20,
21,22,23
|
11
|
01ĐH12NHA
|
Vi sinh - KST
|
T2.18
/02/2013
|
13h - 14h30’
|
12
|
01CĐ12HS
|
Vi sinh - KST
|
T2.18
/02/2013
|
13h - 14h30’
|
13
|
01CĐ12GM
|
Vi sinh - KST
|
T2.18
/02/2013
|
13h - 14h30’
|
14
|
01CĐ12NHA
|
Vi sinh - KST
|
T2.18
/02/2013
|
13h - 14h30’
|
15
|
01ĐH12GM
|
Vi sinh - KST
|
T2.18
/02/2013
|
15h – 16h30’
|
14,15,
18,19,20,
21,22,23
|
16
|
01ĐH12HS
|
Vi sinh - KST
|
T2.18
/02/2013
|
15h – 16h30’
|
17
|
01CĐ12ĐD
|
Vi sinh - KST
|
T2.18
/02/2013
|
15h – 16h30’
|
18
|
02CĐ12ĐD
|
Vi sinh - KST
|
T2.18
/02/2013
|
15h – 16h30’
|
19
|
03CĐ12ĐD
|
Vi sinh - KST
|
T2.18
/02/2013
|
15h – 16h30’
|
1
|
01CĐ11ĐD
|
CSBMTE
|
T3.19/02/2013
|
7h - 8h30’
|
19,20
21,22
|
2
|
02CĐ11ĐD
|
CSBMTE
|
T3.19/02/2013
|
7h - 8h30’
|
3
|
01ĐH11GM
|
CSBMTE
|
T3.19/02/2013
|
7h - 8h30’
|
17,18
|
4
|
01CĐ11HS
|
CSSKSS&TN
|
T3.19/02/2013
|
7h - 8h30’
|
11,12
|
5
|
03ĐH10ĐD
|
NCKH
|
T3.19/02/2013
|
7h - 8h30’
|
23,24
|
6
|
01CĐ10XN
|
SKMT-DTH
|
T3.19/02/2013
|
7h - 8h30’
|
4,5,13,
14,15,16
|
7
|
02CĐ10XN
|
SKMT-DTH
|
T3.19/02/2013
|
7h - 8h30’
|
8
|
01ĐH11XN
|
Huyết học 1
|
T3.19/02/2013
|
9h - 10h30’
|
18,19,20,
21,22,23,
24
|
9
|
02ĐH11XN
|
Huyết học 1
|
T3.19/02/2013
|
9h - 10h30’
|
10
|
01CĐ11XN
|
Huyết học 1
|
T3.19/02/2013
|
9h - 10h30’
|
11
|
02CĐ11XN
|
Huyết học 1
|
T3.19/02/2013
|
9h - 10h30’
|
12
|
01ĐH11KTHA
|
KTBT-BTM
|
T3.19/02/2013
|
9h - 10h30’
|
14,15,16
|
13
|
01CĐ11KTHA
|
KTBT-BTM
|
T3.19/02/2013
|
9h - 10h30’
|
14
|
01ĐH11VLTL
|
VĐTL
|
T3.19/02/2013
|
9h - 10h30’
|
9,10
|
15
|
01CĐ11VLTL
|
VĐTL
|
T3.19/02/2013
|
9h - 10h30’
|
11,12
|
16
|
01ĐH10ĐD
|
NCKH
|
T3.19/02/2013
|
13h - 14h30’
|
18,19,20,
21,22,23
|
17
|
02ĐH10ĐD
|
NCKH
|
T3.19/02/2013
|
13h - 14h30’
|
18
|
01CĐ10NHA
|
NCKH
|
T3.19/02/2013
|
13h - 14h30’
|
19
|
01ĐH11NHA
|
Nha cơ sở
|
T3.19/02/2013
|
13h - 14h30’
|
13,14,15,
16,
|
20
|
01CĐ11NHA
|
Nha cơ sở
|
T3.19/02/2013
|
13h - 14h30’
|
21
|
01CĐ10ATTP5
|
SKMT-DTH
|
T3.19/02/2013
|
13h - 14h30’
|
17
|
22
|
01CĐ10ĐD
|
QLĐD
|
T3.19/02/2013
|
15h – 16h30’
|
13,14,18,
19,20,21,
22,23
|
23
|
02CĐ10ĐD
|
QLĐD
|
T3.19/02/2013
|
15h – 16h30’
|
24
|
03CĐ10ĐD
|
QLĐD
|
T3.19/02/2013
|
15h – 16h30’
|
25
|
04CĐ10ĐD
|
QLĐD
|
T3.19/02/2013
|
15h – 16h30’
|
26
|
01CĐ10GM
|
Hồi sức CS1
|
T3.19/02/2013
|
15h – 16h30’
|
15,16,17
|
1
|
01ĐH10KTHA
|
Xquang TH
|
T6.22/02/2013
|
9h - 10h30’
|
13,14,15
|
2
|
01ĐH11GM
|
GPSLGM
|
T6.22/02/2013
|
9h - 10h30’
|
16,17,18,
19,20
|
3
|
01CĐ11GM
|
GPSLGM
|
T6.22/02/2013
|
9h - 10h30’
|
4
|
01CĐ10GM
|
DD-ATVSTP
|
T6.22/02/2013
|
13h - 14h30’
|
18,19,20,
21,22,23,
24
|
5
|
01ĐH10XN
|
DD-ATVSTP
|
T6.22/02/2013
|
13h - 14h30’
|
6
|
02ĐH10XN
|
DD-ATVSTP
|
T6.22/02/2013
|
13h - 14h30’
|
7
|
01ĐH10VLTL
|
DD-ATVSTP
|
T6.22/02/2013
|
13h - 14h30’
|
8
|
01CĐ10HS
|
DD-TC
|
T6.22/02/2013
|
13h - 14h30’
|
11,12,17
|
9
|
01CĐ10KTHA
|
XQSDTN
|
T6.22/02/2013
|
13h - 14h30’
|
13,14,15,16
|
10
|
02CĐ10KTHA
|
XQSDTN
|
T6.22/02/2013
|
13h - 14h30’
|
1
|
01CĐ12KTHA
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
7h - 8h30’
|
12,13,14,
15,16,17,
18,19,20,
21,22,23,
24
|
2
|
02CĐ12KTHA
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
7h - 8h30’
|
3
|
01CĐ12VLTL
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
7h - 8h30’
|
4
|
01CĐ12XN
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
7h - 8h30’
|
5
|
02CĐ12XN
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
7h - 8h30’
|
6
|
01ĐH12ĐD
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
7h - 8h30’
|
7
|
01ĐH12NHA
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
7h - 8h30’
|
8
|
01CĐ12ĐD
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
7h - 8h30’
|
9
|
01ĐH12HS
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
9h - 10h30’
|
12,13,14,
15,16,17,
18,19,20,
21,22,23,
24
|
10
|
01ĐH12GM
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
9h - 10h30’
|
11
|
02CĐ12ĐD
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
9h - 10h30’
|
12
|
03CĐ12ĐD
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
9h - 10h30’
|
13
|
01CĐ12HS
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
9h - 10h30’
|
14
|
01CĐ12GM
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
9h - 10h30’
|
15
|
01CĐ12NHA
|
GPSL
|
T7.23/02/2013
|
9h - 10h30’
|
Số lượt đọc:
20414
-
Cập nhật lần cuối:
18/02/2013 04:54:04 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
2
Trung bình:
1.5 | | Bài đã đăng: Thông báo lịch thi Tiếng Anh đầu vào ngày thi 01/02/2013 29/01/2013 04:35' PM Thông báo lịch thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp hệ ĐH liên thông từ cao đẳng khóa 2 hình thức VLVH 28/01/2013 02:46' PM
Lịch học tuần 25 năm học 2013 (từ ngày 28/01 đến 03/02/2013) 25/01/2013 09:14' AM
Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ năm học 2012 - 2013 (Ngày thi từ 28/01 đến 31/01/2013) (cập nhật 29/01) 24/01/2013 04:12' PM
LỊCH THI HẾT HỌC PHẦN TIẾNG ANH HỌC KỲ I - HỆ TÍN CHỈ (Tháng 1 năm 2013) 21/01/2013 04:05' PM
|
|
|
|
|
|
|
|