|
|
|
Lịch thi tín chỉ học kỳ II năm học 2014 - 2015 (Ngày thi: 30/06 - 04/07/2015) Cập nhật 26/06/2015
Địa điểm thi: Khu A
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Tên học
phần
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng
thi
|
1
2
|
01ĐH14PHCN
01CĐ14VLTL
|
77
|
Đạo
đức nghề nghiệp
|
T3.30/6/2015
|
7h – 8h30’
|
2,3,4
|
3
4
5
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
01CĐ14XN
|
206
|
Xét nghiệm cơ bản – ĐBCLXN
|
T3.30/6/2015
|
7h – 8h30’
|
14,15,16,
17,18,19,
20
|
6
|
01CĐ14KTHA
|
58
|
Vật
lý phương pháp tạo ảnh
|
T3.30/6/2015
|
7h – 8h30’
|
21,22
|
7
8
9
10
11
12
13
14
|
01ĐH14ĐD
01ĐH14NHA
01ĐH14GM
01ĐH14HS
01CĐ14ĐD
01CĐ14NHA
01CĐ14GM
Học lại
|
373
|
Đạo
đức điều dưỡng
|
T3.30/6/2015
|
9h – 10h30’
|
3,4,
14,15,16,
17,18,19,
20,21,22,
23,24
|
15
16
17
18
|
01CĐ13NHA
01ĐH12KTHA
01ĐH12VLTL
Học lại, thi lại
|
155
|
Phương
pháp NCKH 1
|
T3.30/6/2015
|
13h30’
– 15h
|
14,15,16,
17,18
|
19
20
|
01ĐH12XN
02ĐH12XN
|
117
|
Ký
sinh trùng 3
|
T3.30/6/2015
|
15h30’ – 17h
|
14,15,
18,19
|
21
|
01ĐH12ĐD
|
63
|
CSSK
người bệnh nội tiết, lao, da liễu, thần kinh
|
T3.30/6/2015
|
15h30’ – 17h
|
20,21
|
1
2
3
|
01ĐH13ĐD
01ĐH13GM
01ĐH13SPK
|
181
|
CSSK
truyền nhiễm
|
T4.01/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
14,15,16,
18,19,20
|
4
|
01CĐ13GM
|
31
|
Hồi
sức và chăm sóc bệnh nhân
|
T4.01/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
21
|
5
|
01CĐ13HS
|
39
|
CSSK
trẻ em
|
T4.01/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
23
|
1
2
3
4
5
6
|
01ĐH14ĐD
01ĐH14NHA
01ĐH14GM
01ĐH14SPK
01CĐ14ĐD
Học lại
|
349
|
Sinh
lý bệnh – MD
|
T5.02/7/2015
|
7h – 8h30’
|
4,14,15,16,
17,18,19,20,
21,22,23,24
|
7
8
9
10
11
12
13
|
01ĐH14PHCN
01CĐ14KTHA
01CĐ14VLTL
01CĐ14XN
01CĐ14NHA
01CĐ14GM
01CĐ14HS
|
353
|
Sinh
lý bệnh – MD
|
T5.02/7/2015
|
9h – 10h30’
|
4,14,15,16,
17,18,19,20,
21,22,23,24
|
14
15
16
17
|
01ĐH14KTHA
01ĐH14XN
02ĐH14XN
Học lại
|
187
|
Giải
phẫu sinh lý
|
T5.02/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
14,15,18,
19,20,21
|
18
|
Học lại
|
39
|
Hóa
học
|
T5.02/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
23
|
19
20
21
|
01ĐH13KTHA
01CĐ13KTHA
01ĐH12VLTL
|
180
|
Tổ
chức y tế - CTYTQG
|
T5.02/7/2015
|
15h30’ – 17h
|
14,15,16,
18,19,20
|
1
2
3
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
01CĐ13XN
|
211
|
Vi
sinh 2
|
T6.03/7/2015
|
13h30’ – 15h
|
14,15,16,17
18,19,20
|
1
2
3
|
01ĐH14PHCN
01CĐ14VLTL
Học lại
|
115
|
Hóa
sinh
|
T7.04/7/2015
|
7h – 8h30’
|
19,20,
21,22
|
4
|
01CĐ14KTHA
|
63
|
Giải
phẫu bệnh
|
T7.04/7/2015
|
7h – 8h30’
|
14,15,
|
5
|
01ĐH12KTHA
|
81
|
Kỹ
thuật cắt lớp vi tính
|
T7.04/7/2015
|
7h – 8h30’
|
16,17,18
|
6
7
8
|
01CĐ14ĐD
01CĐ14HS
Học lại
|
239
|
Lý
sinh
|
T7.04/7/2015
|
9h – 10h30’
|
14,15,16,17,
18,19,20,21
|
9
|
01ĐH12GM
|
43
|
Gây
mê chuyên khoa
|
T7.04/7/2015
|
9h – 10h30’
|
3,4
|
Số lượt đọc:
20357
-
Cập nhật lần cuối:
26/06/2015 05:23:03 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: Lịch thi kết thúc học phần khối Đại học liên thông khóa 3,4 (Ngày thi: 25/06/2015) 23/06/2015 03:27' PM
Lịch thi lại, học lại khối Trung cấp năm 2 năm học 2014 - 2015 23/06/2015 12:55' PM
Lịch thi lại Tín chỉ học kỳ II năm học 2014 - 2015 (Ngày thi: 23/06/2015) 22/06/2015 05:28' PM
Lịch học tuần 45 năm học 2014-2015 ( TỪ NGÀY 22/06/2015 ĐẾN NGÀY 28/06/2015 ) 19/06/2015 03:36' PM
Lịch thi lại tín chỉ khối Cao đẳng năm 3 - học kỳ II năm học 2014 - 2015 (Cập nhật 19/06/2015) 19/06/2015 07:16' AM
|
|
|
|
|
|
|
|