|
|
|
Lịch thi kết thúc học hệ Tín chỉ kỳ I năm học 2013 - 2014 (Ngày thi từ 17/02/2014 - 22/02/2014)
Địa điểm thi:
Khu A
TT
|
Lớp thi
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01CĐ13KTHA
|
ĐDCB
|
17/02/2014
|
13h - 14h30’
|
17,18,19,
20,24
|
2
|
01CĐ13VLTL
|
3
|
01CĐ13XN
|
4
|
01CĐ13ĐD
|
ĐDCB 1
|
17/02/2014
|
13h - 14h30’
|
21,22
|
5
|
01ĐH12GM
|
Dược GM
|
17/02/2014
|
13h - 14h30’
|
23
|
6
|
01CĐ12GM
|
Dược GM
|
17/02/2014
|
13h - 14h30’
|
13,14
|
7
|
01CĐ12HS
|
CSSK SS – TN
|
17/02/2014
|
13h - 14h30’
|
15,16
|
8
|
01ĐH12XN
|
Dược cơ sở
|
17/02/2014
|
15h - 16h30’
|
11,12,13,
14,15,16,
17,18
|
9
|
02ĐH12XN
|
10
|
01ĐH12KTHA
|
11
|
01ĐH12VLTL
|
12
|
Học lại
|
13
|
01CĐ12XN
|
TCYT -
CTYTQG
|
17/02/2014
|
15h - 16h30’
|
19,20,21,
22,23,24
|
14
|
02CĐ12XN
|
15
|
01CĐ12KTHA
|
16
|
02CĐ12KTHA
|
1
|
01ĐH11ĐD
|
CSSK NCT-TT
|
18/02/2014
|
9h - 10h30’
|
13,14,15,16
|
2
|
02ĐH11ĐD
|
3
|
01ĐH11KTHA
|
X quang
SD - TN
|
18/02/2014
|
9h - 10h30’
|
17,18
|
4
|
01ĐH11NHA
|
CS Truyền nhiễm
|
18/02/2014
|
13h - 14h30’
|
21,24
|
5
|
01ĐH11GM
|
GM gây tê 2
|
18/02/2014
|
13h - 14h30’
|
20,22
|
6
|
01CĐ11GM
|
GM chuyên khoa
|
18/02/2014
|
13h - 14h30’
|
17,18,19
|
7
|
01ĐH11XN
|
TCYT -
CTYTQG
|
18/02/2014
|
13h - 14h30’
|
13,14,15,16
|
8
|
02ĐH11XN
|
9
|
01CĐ11KTHA
|
X quang
SD - TN
|
18/02/2014
|
13h - 14h30’
|
11,12
|
10
|
01ĐH10VLTL
|
PNF
|
18/02/2014
|
13h – 14h30’
|
23
|
11
|
01CĐ11XN
|
Sức khỏe – NCSK
|
18/02/2014
|
15h – 16h30’
|
17,18,19,20
|
12
|
02CĐ11XN
|
13
|
01ĐH11VLTL
|
Sức khỏe – NCSK
|
18/02/2014
|
15h – 16h30’
|
21,22,23
|
14
|
01CĐ11VLTL
|
15
|
01ĐH10XN
|
XNTB2 – Y SHPT
|
18/02/2014
|
15h – 16h30’
|
13,14,15,16
|
16
|
02ĐH10XN
|
1
|
01ĐH12ĐD
|
ĐDCB2
|
19/02/2014
|
7h – 8h30’
|
13,14
|
2
|
01CĐ12ĐD
|
ĐDCB2
|
19/02/2014
|
7h – 8h30’
|
15,16,17
18,19,20
|
3
|
02CĐ12ĐD
|
4
|
03CĐ12ĐD
|
5
|
01ĐH12KTHA
|
GPB
|
19/02/2014
|
7h – 8h30’
|
21,22,23
|
6
|
01ĐH12NHA
|
ĐDCB2
|
19/02/2014
|
9h – 10h30’
|
13,14,15,16
|
7
|
01ĐH12SPK
|
8
|
01ĐH12GM
|
ĐDCB2
|
19/02/2014
|
9h – 10h30’
|
17,18
|
9
|
01CĐ12GM
|
ĐDCB2
|
19/02/2014
|
9h – 10h30’
|
19,20
|
10
|
01CĐ12KTHA
|
XQTP
|
19/02/2014
|
9h – 10h30’
|
21,22
|
11
|
02CĐ12KTHA
|
12
|
01ĐH13VLTL
|
Sinh học
|
19/02/2014
|
13h – 14h30’
|
13,14,15,16,
17,18,19,20,
21,22,23,24
|
13
|
01ĐH13XN
|
14
|
02ĐH13XN
|
15
|
01ĐH13ĐD
|
16
|
01ĐH13NHA
|
17
|
01ĐH13GM
|
18
|
01ĐH13SPK
|
19
|
01CĐ13KTHA
|
Sinh học
|
19/02/2014
|
15h – 16h30’
|
13,14,15,16,
17,18,19,20,
21,22,23,24
|
20
|
01CĐ13VLTL
|
21
|
01CĐ13XN
|
22
|
01CĐ13ĐD
|
23
|
01CĐ13HS
|
24
|
01CĐ13GM
|
25
|
01CĐ13NHA
|
26
|
Học lại
|
1
|
01ĐH13KTHA
|
Đạo đức
nghề nghiệp
|
21/02/2014
|
7h - 8h30’
|
13,14,15,16
|
2
|
01CĐ13KTHA
|
3
|
01ĐH13XN
|
Đạo đức
nghề nghiệp
|
21/02/2014
|
7h - 8h30’
|
17,18,19,
20,21
|
4
|
02ĐH13XN
|
5
|
01ĐH13ĐD
|
VS - KST
|
21/02/2014
|
9h - 10h30’
|
13,14,15,
16,17,18
19,20,21,
22,23,24
|
6
|
01ĐH13NHA
|
7
|
01ĐH13GM
|
8
|
01ĐH13SPK
|
9
|
01CĐ13ĐD
|
10
|
01CĐ13HS
|
11
|
01CĐ13GM
|
12
|
01CĐ13NHA
|
1
|
Anh 1101.1
|
Anh 1
(4TC)
|
22/02/2014
|
7h - 8h30’
|
13,14,15,
16,17,18,
19,20,21,
22,24
|
2
|
Anh 1101.2
|
3
|
Anh 1101.3
|
4
|
Anh 1101.6
|
5
|
Anh 1101.7
|
6
|
Anh 1101.8
|
7
|
Anh 1101.9
|
8
|
Anh 1101.10
|
9
|
Anh 1101.4
|
Anh 1
(4TC)
|
22/02/2014
|
7h - 8h30’
|
2,3,4
|
10
|
Anh 1101.5
|
11
|
01ĐH10VLTL
|
QTPTCN
|
22/02/2014
|
7h - 8h30’
|
23
|
Số lượt đọc:
20118
-
Cập nhật lần cuối:
12/02/2014 03:22:51 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: Lịch học tuần 27 năm học 2013 - 2014 (từ ngày 10/02/2014 - 15/02/2014) 21/01/2014 02:11' PM
Lịch thi kết thúc học hệ Tín chỉ kỳ I năm học 2013 - 2014 (Ngày thi từ 11/02/2014 - 15/02/2014) 17/01/2014 08:29' AM
Lịch học tuần 23 năm học 2013 - 2014 (từ ngày 13/01/2014 - 18/01/2014) 10/01/2014 02:25' PM
Lịch thi kết thúc học kỳ I các lớp Tín chỉ môn Tin học năm học 2013 - 2014 08/01/2014 04:37' PM
Lịch thi kết thúc học hệ Tín chỉ kỳ I năm học 2013 - 2014 (Ngày thi từ 15/01/2014 - 18/01/2014) Cập nhật 14/01/2014 08/01/2014 10:25' AM
|
|
|
|
|
|
|
|