|
|
|
Lịch thi kết thúc học hệ Tín chỉ kỳ I năm học 2013 - 2014 (Ngày thi từ 11/02/2014 - 15/02/2014) Địa điểm thi:
Khu A
TT
|
Lớp thi
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
Toán 201.1
|
Toán XSTK
|
11/02/2014
|
9h - 10h30’
|
13,14,15,16,
18,19,20
|
2
|
Toán 201.2
|
3
|
Toán 201.4
|
4
|
Toán 201.5
|
5
|
Toán 201.6
|
6
|
Mác 3
|
NL Mác
|
11/02/2014
|
9h - 10h30’
|
21,23
|
7
|
Đường lối 3
|
Đường lối CM
|
11/02/2014
|
13h - 14h30’
|
13,14,15,
16,18,19,
20,21,23
|
8
|
Đường lối 5
|
9
|
Đường lối 6
|
10
|
Đường lối 8
|
11
|
Tư tưởng 2
|
Tư tưởng HCM
|
11/02/2014
|
15h - 16h30’
|
13,14,15,
16,18,19,
20,21,23
|
12
|
Tư tưởng 3
|
13
|
Tư tưởng 5
|
14
|
Tư tưởng 7
|
1
|
01ĐH13KTHA
|
Lý sinh
|
12/02/2014
|
7h - 8h30’
|
13,14,15,16,
18,19,20,21
23
|
2
|
01ĐH13VLTL
|
3
|
01ĐH13XN
|
4
|
02ĐH13XN
|
5
|
01CĐ13KTHA
|
6
|
01ĐH11ĐD
|
DD - TC
|
12/02/2014
|
7h - 8h30’
|
11,17,22,24
|
7
|
02ĐH11ĐD
|
8
|
01CĐ13VLTL
|
Lý sinh
|
12/02/2014
|
9h - 10h30’
|
13,14,15,16,
18,19,20,21,
23
|
9
|
01CĐ13XN
|
10
|
01ĐH13ĐD
|
11
|
01ĐH13NHA
|
12
|
01ĐH13GM
|
13
|
01ĐH13HS
|
14
|
Học lại
|
Lý sinh
|
12/02/2014
|
9h - 10h30’
|
17
|
15
|
01ĐH11KTHA
|
Xquang TH
|
12/02/2014
|
9h - 10h30’
|
22,24
|
16
|
01CĐ11ĐD
|
Quản lý ĐD
|
12/02/2014
|
13h - 14h30’
|
20,21,22,23
|
17
|
02CĐ11ĐD
|
18
|
01ĐH11NHA
|
Bệnh học RHM
|
12/02/2014
|
13h - 14h30’
|
13,14
|
19
|
01CĐ11NHA
|
GD nha khoa
|
12/02/2014
|
13h - 14h30’
|
18,19
|
20
|
01CĐ11KTHA
|
X quang TH
|
12/02/2014
|
13h - 14h30’
|
15,16
|
21
|
01ĐH11GM
|
Hồi sức – CSBN
|
12/02/2014
|
15h - 16h30’
|
20,21
|
22
|
01CĐ11GM
|
Hồi sức CSBN
|
12/02/2014
|
15h - 16h30’
|
17,18,19,
|
23
|
01CĐ11HS
|
DD - TC
|
12/02/2014
|
15h - 16h30’
|
13,14
|
24
|
01ĐH11VLTL
|
VLTLDA – SD - TN
|
12/02/2014
|
15h - 16h30’
|
15,16
|
1
|
01 ĐH12NHA
|
Vật liệu nha
|
13/02/2014
|
13h - 14h30’
|
15,16
|
2
|
01CĐ12NHA
|
Vật liệu nha
|
13/02/2014
|
13h - 14h30’
|
13,14
|
3
|
01ĐH12GM
|
CSBM - TE
|
13/02/2014
|
13h - 14h30’
|
23
|
4
|
01CĐ12GM
|
KTLSGM
|
13/02/2014
|
13h - 14h30’
|
17,18
|
5
|
01ĐH12SPK
|
CS trẻ sơ sinh
|
13/02/2014
|
13h - 14h30’
|
21,22
|
6
|
01CĐ12HS
|
CS trẻ sơ sinh
|
13/02/2014
|
13h - 14h30’
|
19,20
|
7
|
01ĐH10KTHA
|
XQ can thiệp
|
13/02/2014
|
13h - 14h30’
|
10,11,12
|
8
|
01ĐH10VLTL
|
QLPHCN
|
13/02/2014
|
13h - 14h30’
|
8,9
|
9
|
01ĐH12XN
|
SLB - MD
|
13/02/2014
|
15h - 16h30’
|
11,12,13,14,
15,16,17,18,
19,20,21,
22,23,24
|
10
|
02ĐH12XN
|
11
|
01ĐH12KTHA
|
12
|
01ĐH12VLTL
|
13
|
Học lại 2013.1
|
14
|
Học lại 2013.2
|
15
|
Học lại 2013.3
|
1
|
01ĐH11ĐD
|
PPNCKH1
|
14/02/2014
|
9h - 10h30’
|
13,14,15,16
|
2
|
02ĐH11ĐD
|
3
|
01CĐ11ĐD
|
PPNCKH1
|
14/02/2014
|
13h - 14h30’
|
13,14,15,
16,17,18,
19,20,21,
22,23
|
4
|
02CĐ11ĐD
|
5
|
01ĐH11NHA
|
6
|
01ĐH11GM
|
7
|
01CĐ11GM
|
8
|
01CĐ11KTHA
|
TCQL khoa
|
14/02/2014
|
13h - 14h30’
|
11,12
|
9
|
01CĐ11HS
|
QLTT - DS
|
14/02/2014
|
15h - 16h30’
|
23,24
|
10
|
01ĐH11XN
|
PPNCKH1
|
14/02/2014
|
15h - 16h30’
|
13,14,15,16
17,18,19,20,
21,22
|
11
|
02ĐH11XN
|
12
|
01CĐ11XN
|
13
|
02CĐ11XN
|
14
|
01ĐH11VLTL
|
15
|
01CĐ11VLTL
|
1
|
01CĐ12NHA
|
DTH - TN
|
15/02/2014
|
7h - 8h30’
|
21,22,
|
2
|
01ĐH12XN
|
Vi sinh 1
|
15/02/2014
|
7h - 8h30’
|
13,14,15,16,
|
3
|
02ĐH12XN
|
4
|
01CĐ12XN
|
Vi sinh 1
|
15/02/2014
|
7h - 8h30’
|
17,18,19,20
|
5
|
02CĐ12XN
|
6
|
01ĐH10ĐD
|
YHCT
|
15/02/2014
|
9h - 10h30’
|
18,19,20,21,
22,23
|
7
|
02ĐH10ĐD
|
8
|
03ĐH10ĐD
|
9
|
01ĐH10KTHA
|
Cộng HT
|
15/02/2014
|
9h - 10h30’
|
13,14,15
|
Số lượt đọc:
20400
-
Cập nhật lần cuối:
13/02/2014 01:27:17 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
4
Trung bình:
3.3 | | Bài đã đăng: Lịch học tuần 23 năm học 2013 - 2014 (từ ngày 13/01/2014 - 18/01/2014) 10/01/2014 02:25' PM
Lịch thi kết thúc học kỳ I các lớp Tín chỉ môn Tin học năm học 2013 - 2014 08/01/2014 04:37' PM
Lịch thi kết thúc học hệ Tín chỉ kỳ I năm học 2013 - 2014 (Ngày thi từ 15/01/2014 - 18/01/2014) Cập nhật 14/01/2014 08/01/2014 10:25' AM
Lịch thi kết thúc học kỳ I năm học 2013 - 2014 (Cập nhật 06/01/2014) 06/01/2014 07:18' AM
Thông báo lịch thi kết thúc học phần Tiếng Anh hệ Tín chỉ học kỳ I (năm học 2013 - 2014) Ngày thi tháng 01/2014 03/01/2014 05:04' PM
|
|
|
|
|
|
|
|