|
|
![](/Skins/HMTUEX/Images/left1.jpg) |
|
![](/Skins/HMTUEX/Images/right1.jpg) |
Thông báo Danh sách sinh viên còn nợ học phí hệ Đại học |
DANH SÁCH SINH VIÊN CÒN NỢ HỌC PHÍ
NĂM HỌC 2010-2011
Tính đến tháng 9/2011
Khối Đại Học năm II
Lớp: Hình ảnh 3
STT |
Họ và tên |
Số tháng còn nợ |
Diễn giải |
Số tiền |
Ghi chú |
Học phí |
Kinh phí đào tạo |
1 |
Phạm Quốc Trung |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
3.500.000 |
|
2 |
Phạm Văn Quân |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
0 |
|
|
Cộng |
10 |
|
6.900.000 |
|
DANH SÁCH SINH VIÊN CÒN NỢ HỌC PHÍ
NĂM HỌC 2010-2011
Tính đến tháng 9/2011
Khối Đại Học năm III
Lớp: Điều dưỡng 2B
STT |
Họ và tên |
Số tháng còn nợ |
Diễn giải |
Số tiền |
Ghi chú |
Học phí |
Kinh phí đào tạo |
1 |
Hoàng Văn Thắng |
10 |
9/2010->6/2011 |
3.400.000 |
0 |
|
|
Cộng |
10 |
|
3.400.000 |
|
Lớp: Hình ảnh 2A
STT |
Họ và tên |
Số tháng còn nợ |
Diễn giải |
Số tiền |
Ghi chú |
Học phí |
Kinh phí đào tạo |
1 |
Nguyễn ích Giang |
5 |
2->6/2011 |
1.700.000 |
3.500.000 |
|
2 |
NguyÔn M¹nh Dòng |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
0 |
|
3 |
Vũ Văn Trung |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
3.500.000 |
|
4 |
Nguyễn Văn Tuân |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
3.500.000 |
|
5 |
NguyÔn Phóc Phong |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
3.500.000 |
|
6 |
Nguyễn Văn Dương |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
0 |
|
|
Cộng |
30 |
|
24.200.000 |
|
Lớp: Hình ảnh 2B
STT |
Họ và tên |
Số tháng còn nợ |
Diễn giải |
Số tiền |
Ghi chú |
Học phí |
Kinh phí đào tạo |
1 |
Lê Thanh Cường |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
3.500.000 |
|
2 |
Xa Bắc Trung |
10 |
9/2010->6/2011 |
3.400.000 |
0 |
|
3 |
Trương Mạnh Tuấn |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
0 |
|
4 |
Trương Văn Tùng |
10 |
9/2010->6/2011 |
3.400.000 |
0 |
|
5 |
Phan Hồng Quân |
5 |
2->6/2011 |
1.700.000 |
3.500.000 |
|
|
Cộng |
35 |
|
18.900.000 |
|
Lớp: Xét nghiệm 2A
STT |
Họ và tên |
Số tháng còn nợ |
Diễn giải |
Số tiền |
Ghi chú |
Học phí |
Kinh phí đào tạo |
1 |
Triệu Viết Tồn |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
0 |
|
|
Cộng |
5 |
|
1.700.000 |
|
Lớp: Xét nghiệm 2B
STT |
Họ và tên |
Số tháng còn nợ |
Diễn giải |
Số tiền |
Ghi chú |
Học phí |
Kinh phí đào tạo |
1 |
Nguyễn Thị Huế |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
3.500.000 |
|
2 |
Trần Thị Yến |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
3.500.000 |
|
3 |
Vũ Thị Hải Yến |
|
Nộp bổ sung |
340.000 |
|
|
|
Cộng |
10 |
|
10.740.000 |
|
Lớp: Vật Lý 2
STT |
Họ và tên |
Số tháng còn nợ |
Diễn giải |
Số tiền |
Ghi chú |
Học phí |
Kinh phí đào tạo |
1 |
Hoàng Văn Hiệp |
5 |
02->06/2011 |
1.700.000 |
3.500.000 |
|
|
Cộng |
5 |
|
5.200.000 |
|
DANH SÁCH SINH VIÊN CÒN NỢ HỌC PHÍ HỌC KÌ II NĂM HỌC 2010-2011 |
Tính đến tháng 9 năm 2011 |
Khối đại học năm 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp điều dỡng 1 |
Stt |
Họ và tên |
Số tháng còn nợ |
Diễn giải |
Ghi chú |
1 |
Phạm Ngọc Cương |
5 |
2->6/2011 |
1 700 000 |
|
Cộng |
5 |
|
1 700 000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp: Xét Hình ảnh 1 |
Stt |
Họ và tên |
Số tháng còn nợ |
Diễn giải |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Xuân Thành |
5 |
2->6/2011 |
1 700 000 |
|
Cộng |
5 |
|
1 700 000 |
Số lượt đọc:
20176
-
Cập nhật lần cuối:
11/10/2011 09:31:59 AM |
|
|
|
|
|
|