HMTU
Đang tải dữ liệu...
Đăng nhập |   Sơ đồ site |   English |   Hỏi đáp |   Email |   Liên hệ 
Trang chủGiới thiệuTin tứcĐào tạoKhảo thí & BĐCLGDNghiên cứu khoa học - Hợp tác quốc tếTuyển sinhSinh viênBệnh ViệnThư việnKhai báo Y tế

Tra cứu điểm
Thông báo

Danh sách kết quả sinh viên tham gia thi khảo sát Tiếng Anh năm 2016 - 2017


Bạn hãy bấm vào đây để tải danh sách về và xem chi tiết

Danh sách giảng viên bộ môn Ngoại ngữ


Lớp học độc lập học kỳ 1 – năm học 2016 -2017

1. Học phần Tiếng Anh 1 (ENG1001- 4 tín chỉ)

STT

Tên lớp

Mã lớp

Số TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Điểm đầu vào

Giảng viên

1

Lớp 1

01ENG1001

4

30

2

7-11h

>=5đ

CN. Bùi Thị Tĩnh

2

Lớp 2

02ENG1001

4

30

2

7-11h

>=5đ

ThS. Nguyễn Thanh Thủy

3

Lớp 3

03ENG1001

4

30

2

7-11h

>=5đ

ThS. Đỗ T Phương Nguyên

4

Lớp 4

04ENG1001

4

30

2

7-11h

>=5đ

ThS. Khúc Kim Lan

5

Lớp 5

05 ENG1001

4

30

3

7-11h

Từ 3 đến <5đ

ThS. Nguyễn T Thanh Loan

6

Lớp 6

06 ENG1001

4

30

3

7-11h

< 3đ

ThS. Nguyễn Thanh Thủy

7

Lớp 7

07 ENG1001

4

30

3

7-11h

< 3đ

ThS. Đỗ T Phương Nguyên

8

Lớp 8

08 ENG1001

4

30

3

7-11h

Từ 3 đến <5đ

ThS. Trần Tuấn Phương

9

Lớp 9

09 ENG1001

4

30

3

7-11h

>=5đ

ThS. Phạm Thị Xuyên

10

Lớp 10

10 ENG1001

4

30

3

7-11h

>=5đ

CN. Vũ Thị Hồng Lý

11

Lớp 11

11 ENG1001

4

30

3

7-11h

Từ 3 đến <5đ

CN. Bùi Thị Tĩnh

12

Lớp 12

12 ENG1001

4

30

4

7-11h

< 3đ

ThS. Nguyễn T Thanh Loan

13

Lớp 13

13ENG1001

4

30

4

7-11h

< 3đ

ThS. Diêm T Hảo Tâm

14

Lớp 14

14 ENG1001

4

30

4

7-11h

Từ 3 đến <5đ

ThS. Đỗ T Phương Nguyên

15

Lớp 15

15ENG1001

4

30

4

7-11h

>=5đ

ThS. Trần Tuấn Phương

16

Lớp 16

16 ENG1001

4

30

4

7-11h

>=5đ

CN. Vũ Thị Hồng Lý

17

Lớp 17

17ENG1001

4

30

4

7-11h

Từ 3 đến <5đ

CN. Bùi Thị Tĩnh

18

Lớp 18

18 ENG1001

4

30

5

7-11h

>=5đ

ThS. Nguyễn T Thanh Loan

19

Lớp 19

19ENG1001

4

30

5

7-11h

Từ 3 đến <5đ

ThS. Diêm T Hảo Tâm

20

Lớp 20

20 ENG1001

4

30

5

7-11h

< 3đ

ThS. Trần Tuấn Phương

21

Lớp 21

21ENG1001

4

30

5

7-11h

Từ 3 đến <5đ

CN. Vũ Thị Hồng Lý

22

Lớp 22

22 ENG1001

4

30

5

7-11h

< 3đ

CN. Bùi Thị Tĩnh

23

Lớp 23

23ENG1001

4

30

5

7-11h

>=5đ

ThS. Đỗ T Phương Nguyên

24

Lớp 24

24 ENG1001

4

30

6

7-11h

>=5đ

ThS. Bùi Quang Thuần

25

Lớp 25

25 ENG1001

4

30

6

7-11h

>=5đ

ThS. Diêm T Hảo Tâm

26

Lớp 26

26 ENG1001

4

30

6

7-11h

Từ 3 đến <5đ

ThS. Trần Tuấn Phương

27

Lớp 27

27 ENG1001

4

30

6

7-11h

Từ 3 đến <5đ

ThS. Khúc Kim Lan

28

Lớp 28

28 ENG1001

4

30

6

7-11h

>=5đ

CN. Bùi Thị Tĩnh

29

Lớp 29

29 ENG1001

4

30

2

13h30-17h30

< 3đ

CN. Bùi Thị Tĩnh

30

Lớp 30

30 ENG1001

4

30

2

13h30-17h30

< 3đ

CN. Vũ Thị Hồng Lý

31

Lớp 31

31ENG1001

4

30

2

13h30-17h30

< 3đ

ThS. Phạm Thị Xuyên

32

Lớp 32

32 ENG1001

4

30

3

13h30-17h30

>=5đ

ThS. Khúc Kim Lan

33

Lớp 33

33 ENG1001

4

30

3

13h30-17h30

>=5đ

CN. Bùi Thị Tĩnh

34

Lớp 34

34 ENG1001

4

30

4

13h30-17h30

Từ 3 đến <5đ

CN. Bùi Thị Tĩnh

35

Lớp 35

35 ENG1001

4

30

4

13h30-17h30

Từ 3 đến <5đ

ThS. Phạm Thị Xuyên

36

Lớp 36

36 ENG1001

4

30

4

13h30-17h30

Từ 3 đến <5đ

ThS. Khúc Kim Lan

37

Lớp 37

37ENG1001

4

30

5

13h30-17h30

>=5đ

ThS. Trần Tuấn Phương

38

Lớp 38

38ENG1001

4

30

5

13h30-17h30

>=5đ

CN. Vũ Thị Hồng Lý

39

Lớp 39

39 ENG1001

4

30

6

13h30-17h30

Từ 3 đến <5đ

ThS. Phạm Thị Xuyên

40

Lớp 40

40 ENG1001

4

30

6

13h30-17h30

Từ 3 đến <5đ

CN. Vũ Thị Hồng Lý

41

Lớp 41

41ENG1001

4

30

7

7-11h

>=5đ

ThS. Bùi Quang Thuần

42

Lớp 42

42 ENG1001

4

30

7

7-11h

< 3đ

ThS. Trần Tuấn Phương

43

Lớp 43

43 ENG1001

4

30

7

7-11h

< 3đ

ThS. Phạm Thị Xuyên

44

Lớp 44

44 ENG1001

4

30

7

7-11h

>=5đ

CN. Vũ Thị Hồng Lý

Số lượt đọc:  21460  -  Cập nhật lần cuối:  19/09/2016 10:51:43 AM