|
|
|
|
Trang chủ
>
Nội dung công khai | DANH SÁCH TRÍCH NGANG GIẢNG VIÊN CƠ HỮU
TT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Chức danh (GS, PGS, GVC, GV, Trợ giảng)
|
Trình độ đào tạo (TSKH, TS, ThS, ĐH)
|
Chuyên môn được đào tạo
|
Giảng dạy khối kiến thức đại cương
|
Giảng dạy khối kiến thức chuyên nghiệp
|
Ngành đào tạo tham gia chủ trì
|
I
|
Khoa Y
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Đình Chính
|
15-02- 1954
|
PGS, GVCC
|
Tiến sỹ
|
Nội khớp
|
|
x
|
YDK
|
2
|
Phạm Xuân Thành
|
18-03-1957
|
GVC
|
Tiến sỹ
|
Ngoại khoa
|
|
x
|
YDK
|
3
|
Nguyễn Thị Nga
|
13-01-1971
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Nội khớp
|
|
x
|
YDK
|
4
|
Trần Thị Dinh
|
02-12- 1980
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Nội hô hấp
|
|
x
|
YDK
|
5
|
Nguyễn Đình Dũng
|
05 -01-1980
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
Hồi sức cấp cứu
|
|
x
|
YDK
|
6
|
Vũ Công Danh
|
05-03- 1982
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Nội tiêu hóa
|
|
x
|
YDK
|
7
|
Trần Thanh Hòa
|
06-06-1985
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Nội nội tiết
|
|
x
|
YDK
|
8
|
Đàm Văn Đạt
|
22-09-1987
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Nội khớp
|
|
x
|
YDK
|
9
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
05-10-1960
|
GV
|
BSCK II
|
Nội TM
|
|
x
|
YDK
|
10
|
Phạm Thị Thùy
Linh
|
11-09-1986
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Nội tiêu hóa
|
|
x
|
YDK
|
11
|
Nguyễn Thị Oanh
|
21-01-1991
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Nội TM
|
|
x
|
YDK
|
12
|
Lương Thị Thu Hà
|
29-10-1990
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Nội thần kinh
|
|
x
|
YDK
|
13
|
Nguyễn Huyền
Nhung
|
29-10-1990
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Nội Nội tiết
|
|
x
|
YDK
|
14
|
Vũ Viết Tiến
|
29-07-1977
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
Ngoại khoa
|
|
x
|
YDK
|
15
|
Vũ Đức Đạt
|
15-05-1990
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Ngoại chấn thương
|
|
x
|
YDK
|
16
|
Lê Quang Trung
|
04-08- 1980
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Sản khoa
|
|
x
|
YDK, HS
|
17
|
Trần Thị Thu
Hường
|
19-07-1982
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Sản khoa
|
|
x
|
YDK, HS
|
18
|
Trần Thị Bích
Thảo
|
28-09- 1980
|
GV
|
Thạc sĩ
|
SPK
|
|
x
|
HS
|
19
|
Nguyễn Thị Hằng
|
07-05-1984
|
GV
|
Thạc sĩ
|
SPK
|
|
x
|
HS
|
20
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
11-12-1983
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
Nhi khoa
|
|
x
|
YDK
|
21
|
Phạm Văn Hưng
|
14-09-1989
|
GV
|
Thạc sĩ
|
Nhi khoa
|
|
x
|
YDK
|
22
|
Nghiêm Thị Thu
Thủy
|
02-04-1985
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Y học cổ truyền
|
|
x
|
YDK
|
23
|
Nguyễn Văn Nam
|
20-10-1977
|
GV
|
Thạc sỹ
|
TMH
|
|
x
|
YDK
|
24
|
Lê Thị Mỹ Hương
|
14-10- 1984
|
GV
|
Thạc sỹ
|
TMH
|
|
x
|
YDK
|
25
|
Đặng Thị Thu Hà
|
26-06-1983
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Mắt
|
|
x
|
YDK
|
26
|
Tạ Thị Nguyên
|
09-12- 1984
|
GV
|
BS (Cao học)
|
Da liễu
|
|
x
|
YDK
|
27
|
Nguyễn Quốc Đạt
|
15-9-1991
|
GV
|
BS
|
Nội thần kinh
|
|
x
|
YDK
|
28
|
Đỗ Văn Hăng
|
18/06/1992
|
GV
|
BS
|
Nội Thận TN
|
|
x
|
YDK
|
29
|
Nguyễn Thị Tươi
|
29/4/1992
|
GV
|
BS
|
Nội Thận TN
|
|
x
|
YDK
|
30
|
Đặng Thị Yến
|
18/7/1992
|
GV
|
BS
|
Nội hô hấp
|
|
x
|
YDK
|
31
|
Nguyễn Xuân Tuyến
|
29/2/1992
|
GV
|
BS
|
Nội HSCC
|
|
x
|
YDK
|
32
|
Cù Huy Nghĩa
|
15-12-1990
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Nội khớp
|
|
x
|
YDK
|
33
|
Trần Xuân Lộc
|
13-6-1984
|
GV
|
BS
|
Nội khớp
|
|
x
|
YDK
|
34
|
Lê Văn Vinh
|
22-03-1990
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Tiết niệu
|
|
x
|
YDK
|
35
|
Hà Văn Đức
|
27-12-1990
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Ngoại bụng
|
|
x
|
YDK
|
36
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
30-09-1990
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Ngoại chấn thương
|
|
x
|
YDK
|
37
|
Vũ Văn Thành
|
20-10-1990
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Ngoại bụng
|
|
x
|
YDK
|
38
|
Nguyễn Duy Khánh
|
31-12-1991
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Ngoại TN
|
|
x
|
YDK
|
39
|
Dương Văn Tú
|
09-8-1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Ngoại TK
|
|
x
|
YDK
|
40
|
Đỗ Văn Hoãn
|
14-12-1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Sản khoa
|
|
x
|
YDK
|
41
|
Nguyễn Hà Châm
|
23-12-1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Nhi khoa
|
|
x
|
YDK
|
42
|
Nguyễn Xuân Vinh
|
18 8 - 1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Nhi khoa
|
|
x
|
YDDK
|
43
|
Bùi Thị Thu Thủy
|
20-9-1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Truyền nhiễm
|
|
x
|
YDK
|
44
|
Vũ Thị Trang
|
20-10-1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Truyền nhiễm
|
|
x
|
YDK
|
45
|
Phạm Thị Dịu
|
08-04-1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Ung bướu
|
|
x
|
YDK
|
46
|
Đoàn Thu Hương
|
12-01-1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Ung bướu
|
|
x
|
YDK
|
47
|
Lê Thị Cẩm Hương
|
21/6/1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Tâm thần
|
|
x
|
YDK
|
48
|
Đỗ Tiến Sơn
|
11-09-1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Mắt
|
|
x
|
YDK
|
49
|
Trần Văn Minh
|
25/11/1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Tai Mũi Họng
|
|
x
|
YDK
|
50
|
Ngô Thị Hiền
|
11-08-1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Da liễu
|
|
x
|
YDK
|
51
|
Nguyễn Thị Hòa
|
08-01-1989
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Y học cổ truyền
|
|
x
|
YDK
|
52
|
Đỗ Thị Huyền
|
13-05-1988
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Y học cổ truyền
|
|
x
|
YDK
|
53
|
Khúc Thị Oanh
|
04-12-1991
|
GV
|
BS
|
Da liễu
|
|
|
|
54
|
Vũ Thị Hải Vân
|
06-06-1990
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Mắt
|
|
x
|
YDK
|
55
|
Nguyễn Đình Hiệp
|
09-12-1990
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
TMH
|
|
x
|
YDK
|
II
|
Khoa YHDP -
YTCC
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Lê Văn Thêm
|
03-01-1966
|
GVC
|
Tiến sỹ
|
VSHXH&TCYT
|
|
x
|
YDK
|
57
|
Trần Thị Minh
Tâm
|
25-02-1972
|
GVC
|
Tiến sỹ
|
VSHXH&TCYT
|
|
x
|
YDK
|
58
|
Đinh Thị Diệu
Hằng
|
18- 03- 1971
|
GVC
|
Tiến sỹ
|
VSHXH&TCYT
|
|
x
|
YDK
|
59
|
Nguyễn Thị Nga
|
16 -05 -1988
|
GV
|
Thạc sỹ
|
YTCC
|
|
x
|
YDK
|
60
|
Nguyễn Thị Hồng
Thúy
|
09-02 -1981
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Hóa môi trường
|
|
x
|
XN
|
61
|
Ngô Bá Hưng
|
26-11-1983
|
GV
|
BS (Cao học)
|
YHDP
|
|
x
|
YDK
|
62
|
Lê Ngọc Mai
|
25-7-1992
|
GV
|
BS
|
Y học gia đình
|
|
x
|
YDK
|
63
|
Nguyễn Công Khẩn
|
24-7-1956
|
GS, GVCC
|
Tiến sỹ
|
Dinh dưỡng
|
|
x
|
YDK
|
64
|
Lê Đức Thuận
|
08 -03- 1975
|
GV
|
Tiến sỹ
|
Dinh dưỡng
|
|
x
|
YDK
|
65
|
Nguyễn Thị Mai
|
04-08- 1981
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Dinh dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
66
|
Trương Thị Thư
|
16 -09- 1982
|
GV
|
BS (NCS)
|
Dinh dưỡng
|
|
x
|
YDK
|
67
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
08-06- 1983
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ TP
|
|
x
|
XN
|
68
|
Phạm Thị Hồng
|
12 -04- 1981
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ TP
|
|
x
|
XN
|
69
|
Hoàng Quỳnh
Trang
|
04-10 -1986
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ TP
|
|
x
|
XN
|
70
|
Hoàng T. Thu
Huyền
|
31-7- 1982
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Hóa môi trường
|
|
x
|
XN
|
71
|
Nguyễn Văn Khởi
|
22- 04-1959
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Tâm lý, QLGD
|
x
|
|
YDK
|
72
|
Vũ Thị Huê
|
3-1-1989
|
GV
|
Cử nhân
|
Luật
|
x
|
|
|
73
|
Nguyễn Đình
Thiệp
|
27-01-1980
|
GV
|
Cử nhân
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
74
|
Nguyễn Văn
Dương
|
21-07- 1983
|
GV
|
Cử nhân
|
KHXH và NV
|
x
|
|
|
75
|
Đỗ Thị Hải Đăng
|
10 -05- 1982
|
GV
|
Thạc sĩ
|
XH học
|
x
|
|
|
76
|
Nguyễn Thị Kiều
Liên
|
25 -11- 1977
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Tâm lý
|
x
|
|
|
77
|
Mạc Thị Thảo
|
10- 03- 1988
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Tâm lý
|
x
|
|
|
78
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
22 - 06-1983
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Luật
|
x
|
|
|
III
|
Khoa Chẩn
đoán hình ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Trần Văn Việt
|
15-08 - 1967
|
PGS, GVC
|
Tiến sỹ
|
CĐHA
|
|
x
|
KTHA
|
80
|
Chu
Văn Đặng
|
03 -03 -1957
|
GV
|
Thạc sỹ
|
CĐHA
|
|
x
|
KTHA
|
81
|
Phạm Thị Thu
Thủy
|
29 -06 -1980
|
GV
|
BSCK I
|
CĐHA
|
|
x
|
KTHA
|
82
|
Nguyễn Văn Thắng
|
22- 12- 1982
|
GV
|
Thạc sỹ
|
CĐHA
|
|
x
|
KTHA
|
83
|
Lê Mạnh Hùng
|
09 -11-1975
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Nội TH
|
|
x
|
KTHA
|
84
|
Trịnh Văn Đông
|
12-03- 1987
|
GV
|
Thạc sĩ
|
CĐHA
|
|
x
|
KTHA
|
85
|
Lê Xuân Nguyện
|
04-03-1957
|
GV
|
Cử nhân
|
KTHA
|
|
x
|
KTHA
|
86
|
Nguyễn Đình Kỳ
|
07 -10 -1959
|
GV
|
Cử nhân
|
KTHA
|
|
x
|
KTHA
|
87
|
Nguyễn Hải Niên
|
04 -10 -1981
|
GV
|
Thạc sĩ
|
KTHA
|
|
x
|
KTHA
|
88
|
Nguyễn Văn Đô
|
15-09- 1986
|
GV
|
Cử nhân
|
KTHA
|
|
x
|
KTHA
|
89
|
Thân Văn Việt
|
07 -06- 1985
|
GV
|
Cử nhân
|
KTHA
|
|
x
|
KTHA
|
90
|
Phạm Hữu Thiên
|
05 -10- 1990
|
GV
|
Cử nhân
(Thạc sỹ tại Đài Loan)
|
KTHA
|
|
x
|
KTHA
|
91
|
Trần Văn Biên
|
17- 04-1989
|
GV
|
Thạc sĩ (NCS tại Đài Loan)
|
KTHA
|
|
x
|
KTHA
|
92
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
15- 04- 1990
|
GV
|
Cử nhân
(Thạc sỹ tại Đài Loan)
|
KTHA
|
|
x
|
KTHA
|
93
|
Hoàng Mạnh Tuấn
|
30-10-1990
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
KTHA
|
|
x
|
KTHA
|
94
|
Hoàng Văn Hưng
|
04-02-1991
|
GV
|
BS
|
CĐHA
|
|
|
|
95
|
Trần Quang Đông
|
09-07-1989
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
CĐHA
|
|
x
|
KTHA
|
96
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
21-10-1989
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
CĐHA
|
|
x
|
KTHA
|
IV
|
Khoa Điều
dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Đỗ Thị Thu Hiền
|
14 -09- 1983
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
98
|
Đoàn Thị Phượng
|
08 -11- 1987
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
99
|
Nguyễn Thị Nga
|
02 -01- 1980
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
100
|
Vũ Thị Hải
|
13 -02- 1982
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
101
|
Phạm Thị Hạnh
|
05 -05 -1985
|
GV
|
Thạc sĩ
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
102
|
Phùng Văn Dự
|
09 -06 -1983
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
103
|
Đào Thị Phượng
|
08 -07- 1984
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
104
|
Phạm Văn Trường
|
20 -12- 1985
|
GV
|
Thạc sĩ
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
105
|
Trần Thùy Dương
|
22- 10- 1987
|
GV
|
Thạc sĩ
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
106
|
Bùi Thị Loan
|
23-11-1987
|
GV
|
Thạc sĩ
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
107
|
Nguyễn Minh
Nguyệt
|
16- 10 -1986
|
GV
|
Cử nhân
(Thạc sỹ tại Đài Loan)
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
108
|
Nguyễn Xuân
Hùng
|
11-07 -1971
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
109
|
Nguyễn Thị Hoa
|
08 -02- 1985
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
110
|
Hoàng Thị Huệ
|
22 -12 -1988
|
GV
|
Cử nhân (ThS tại Australia)
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
111
|
Phạm T. Thanh
Phương
|
21- 10- 1986
|
GV
|
Thạc sĩ
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
112
|
Trần Thị Trang
|
14 - 6 - 1988
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
113
|
Lương Thị Hải
Yến
|
22- 02- 1990
|
GV
|
Cử nhân
(Thạc sỹ tại Đài Loan)
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
114
|
Nguyễn Thị Thúy
Hường
|
27 -10 -1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
115
|
Nguyễn Thị Huế
|
09 -12- 1989
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
116
|
Đàm Thị Thùy
|
14 -12 -1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
117
|
Hoàng Thị Bắc
|
29 -08- 1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
118
|
Lê Thị Yến
|
17 -02- 1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
119
|
Đỗ Thị Huế
|
12- 05- 1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
120
|
Vũ Thị Quyến
|
17-09-1991
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
121
|
Vũ Thị Vân
|
13 - 11-1985
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
122
|
Nguyễn Thùy
Linh
|
13-07-1990
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
123
|
Phạm Thị Nhẹ
|
13 -04 -1981
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
124
|
Hoàng Thị Thu
|
31- 12- 1974
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
125
|
Đặng Thị Thanh
Hòa
|
21-04- 1979
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
126
|
Vũ Thị Sao Chi
|
07-10- 1984
|
GV
|
Thạc sĩ
|
YTCC
|
|
x
|
|
127
|
Vũ Thị Hiền
|
02 -08 -1967
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
128
|
Nguyễn Thị Huệ
|
07 -05 -1985
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
129
|
Vũ Thị Linh
|
19-10-1988
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
130
|
Nguyễn T. Thu
Trang
|
06 -05-1982
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
131
|
Phạm Thị Xưa
|
16-10-1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
132
|
Nguyễn Thị Hải
Vân
|
08-8-1991
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
133
|
Mạc Văn Nguyên
|
10-10-1989
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
134
|
Tăng Thị Hường
|
08-10-1992
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
135
|
Vũ Thị Kim Ngân
|
04-5-1992
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
136
|
Phạm Thị Ngọc
Thủy
|
06-01-1991
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
137
|
Bùi Thị Hậu
|
23-7-1991
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
138
|
Đàm Văn Thưởng
|
20-8-1991
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
139
|
Đàm Thị Thúy
|
11-6-1991
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
V
|
Khoa Phục
hồi chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
140
|
Phạm Thị Cẩm
Hưng
|
26-07- 1977
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
141
|
Phạm Thị Nhuyên
|
11-01- 1957
|
PGS, GVC
|
Tiến sĩ
|
PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
142
|
Đinh Thị Hoa
|
04-04- 1981
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
143
|
Phạm Văn Mạnh
|
04 -11- 1990
|
GV
|
Cử nhân (ThS tại Nhật Bản)
|
VLTL/PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
144
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
04- 07- 1974
|
GV
|
Cử nhân (ThS tại Nhật Bản)
|
PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
145
|
Lê Thị Kim
Phượng
|
13-06-1983
|
GV
|
Cử nhân
|
VLTL/PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
146
|
Nguyễn Thị Hằng
|
26-08- 1983
|
GV
|
Cử nhân
|
VLTL/PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
147
|
Nguyễn Mai Anh
|
31 - 8 - 1986
|
GV
|
Cử nhân
|
VLTL/PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
148
|
Phạm Thị Vấn
|
19-07- 1988
|
GV
|
Cử nhân
|
VLTL/PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
149
|
Đặng Thúy Hằng
|
01- 08- 1989
|
GV
|
Cử nhân
|
VLTL/PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
150
|
Nguyễn Khắc Tuấn
|
11 -10 -1982
|
GV
|
Cử nhân (Học ThS ở Ấn Độ)
|
VLTL/PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
151
|
Nguyễn T. Tuyết
Ngân
|
29-09- 1990
|
GV
|
Cử nhân (ThS tại Ấn Độ)
|
VLTL/PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
152
|
Lê Thùy Dung
|
12- 10 -1990
|
GV
|
Cử nhân
|
VLTL/PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
153
|
Lê Thị Hà
|
10-11-1991
|
GV
|
BS
|
PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
154
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
22/11/1992
|
GV
|
BS
|
PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
155
|
Nguyễn Văn Trung
|
07-10-1992
|
GV
|
Cử nhân
|
PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
156
|
Lê Văn Thiết
|
27/8/1993
|
GV
|
Cử nhân
|
PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
157
|
Nguyễn Thị Thu
Tươi
|
03-11-1990
|
GV
|
Cử nhân
|
VLTL/PHCN
|
|
x
|
PHCN
|
VI
|
Khoa Xét
nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Trần Quang Cảnh
|
27-04- 1977
|
GV
|
Tiến sỹ
|
Vi sinh
|
|
x
|
XN
|
159
|
Nguyễn T. Thanh
Hải
|
10 -05 -1968
|
GVC
|
Thạc sỹ
|
KST
|
|
x
|
XN
|
160
|
Ngô Thị Thảo
|
28 -08 -1979
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
Huyết học
|
|
x
|
XN
|
161
|
Đinh Thị Xuyến
|
22- 10- 1979
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
Sinh học phân tử
|
|
x
|
XN
|
162
|
Ngô Quỳnh Diệp
|
19-10 -1987
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Hóa sinh
|
|
x
|
XN
|
163
|
Nguyễn Thị Huyên
|
16 -9 - 1986
|
GV
|
BS (Cao học)
|
Huyết học
|
|
x
|
YDK
|
164
|
Trần Danh Khới
|
14 -06 -1982
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Vi sinh
|
|
x
|
XN
|
165
|
Ngụy Đình Hoàn
|
19 -09 -1983
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Hóa sinh
|
|
x
|
XN
|
166
|
Nguyễn T. Hồng
Nhung
|
20 -12 -1979
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Miễn dịch
|
|
x
|
XN
|
167
|
Nguyễn T. Hồng
Nhung
|
16- 12 -1985
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Vi sinh
|
|
x
|
XN
|
168
|
Đặng Thị Thùy
Dương
|
07-08- 1984
|
GV
|
CN (NCS)
|
Sinh học
|
x
|
|
|
169
|
Hà Quốc Dương
|
30-09 -1985
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Hóa sinh
|
|
x
|
XN
|
170
|
Luân Quang Kỳ
|
21-05- 1988
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
171
|
Nguyễn Thị Ánh
|
25-05- 1988
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
172
|
Nguyễn Thị Hoa
|
22 -02- 1988
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
173
|
Lê Thị Thúy Hằng
|
26-10- 1987
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
174
|
Đinh Thị Lan
|
26 -08- 1985
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
175
|
Cao Văn Tuyến
|
28 -07- 1986
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
176
|
Phan Thị Tuyết
|
02 -10 -1986
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
177
|
Lê Quang Huy
|
27-01-1986
|
GV
|
Cử nhân
|
Công nghệ TP
|
|
x
|
XN
|
178
|
Lê Đắc Dương
|
21-04 - 1988
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
179
|
Chu
Thị Minh Thu
|
04 -01- 1989
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm ATVSTP
|
|
x
|
XN
|
180
|
Đoàn Thị Thúy
|
30 -06- 1987
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
181
|
Lại Thị Yến
|
05 -06- 1988
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm ATVSTP
|
|
x
|
XN
|
182
|
Nguyễn Thị Hảo
|
07 -07 -1981
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
183
|
Phương Thị Kim
Liên
|
16 -10- 1988
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
184
|
Hoàng Thị Hằng
|
19 -11- 1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
185
|
Phạm Thị Thủy
|
28 -11- 1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
186
|
Vũ Bá Việt
Phương
|
30 -06 -1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
187
|
Nguyễn T. Hồng
Quyên
|
29 -07- 1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
188
|
Vũ Thị Lan Anh
|
12 -08 -1988
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
189
|
Vũ Đức Chính
|
21-01-1988
|
Trợ giảng
|
Kỹ sư ĐTYS
|
Điện tử y sinh
|
x
|
|
|
190
|
Vũ Thị Hải Hà
|
29-05- 1990
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
XN
|
|
x
|
XN
|
191
|
Đặng Tuyết Hạnh
|
07-11-1989
|
GV
|
BS (CH)
|
Hóa sinh
|
|
x
|
XN
|
192
|
Hoàng Thị Hậu
|
24 -9 - 1991
|
GV
|
BS
|
Vi sinh
|
|
x
|
XN
|
193
|
Vũ Thị Hằng
|
11 -9 - 1991
|
GV
|
BS
|
Hóa sinh
|
|
x
|
XN
|
194
|
Phạm Minh Tuệ
|
1-10-1989
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Huyết học
|
|
x
|
XN
|
195
|
Phùng Thị Khánh Thảo
|
20/2/1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Vi sinh
|
|
x
|
XN
|
196
|
Lê Thị Thảo
|
26/12/1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
KST
|
|
x
|
XN
|
197
|
Luyện Thị Thanh Nga
|
03-09-1992
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Miễn dịch
|
|
x
|
XN
|
198
|
Phùng Thị Luyện
|
26-06-1988
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
KST
|
|
x
|
XN
|
199
|
Vũ Xuân Hiệu
|
8-12-1991
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
200
|
Vũ Thị Hậu
|
18-10-1993
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
201
|
Nguyễn Văn Quang
|
22-02-1991
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
202
|
Nguyễn T.
Phương Cúc
|
29-08-1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
203
|
Trần Quang Hữu
|
02-02-1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Xét nghiệm y học
|
|
x
|
XN
|
VII
|
BM Răng Hàm
Mặt
|
|
|
|
|
|
|
|
204
|
Đào Thị Phương
Dung
|
07 -09- 1968
|
GVC
|
Thạc sĩ (NCS)
|
RHM
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
205
|
Nguyễn Thị Chinh
|
21-11-1982
|
GV
|
Thạc sỹ
|
RHM
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
206
|
Nguyễn Thị Mai
|
26 -07- 1984
|
GV
|
Thạc sỹ
|
RHM
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
207
|
Đặng Tiến Đạt
|
09 -02 -1987
|
GV
|
Thạc sỹ
|
RHM
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
208
|
Vũ Đình Tuyên
|
08 -05- 1982
|
GV
|
Thạc sỹ
|
RHM
|
|
x
|
YDK
|
209
|
Lại Ngọc Quý
|
31-10- 1987
|
GV
|
Thạc sỹ
|
RHM
|
|
x
|
YDK
|
210
|
Ngô Minh Khuê
|
21 -08- 1983
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
RHM
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
211
|
Phạm Thanh Sơn
|
14-04-1984
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
RHM
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
212
|
Vũ Thị Huế
|
22- 11- 1991
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
213
|
Hà Thị Chinh
|
15-03-1989
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
RHM
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
VIII
|
BM Gây mê
Hồi sức
|
|
|
|
|
|
|
|
214
|
Nguyễn T. Minh
Thu
|
11-07- 1977
|
GV
|
Tiến sỹ
|
Gây mê hồi sức
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
215
|
Ninh Vũ Thành
|
14-05-1975
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Gây mê hồi sức
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
216
|
Nguyễn Tất Thảng
|
10 - 02 - 1957
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng GMHS
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
217
|
Vũ Thị Hân
|
16 -05-1988
|
GV
|
Cử nhân
|
Điều dưỡng GMHS
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
218
|
Lê Huy Thế
|
20-10-1991
|
GV
|
BS
|
Gây mê hồi sức
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
219
|
Nguyễn Văn Trung
|
04-11-1990
|
GV
|
BS
|
Gây mê hồi sức
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
220
|
Lương Thị Ngọc
|
11-01-1991
|
GV
|
BS
|
Gây mê hồi sức
|
|
x
|
Điều dưỡng
|
IX
|
Khoa Y học
cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
221
|
Nguyễn Hằng Lan
|
07-07- 1966
|
GVC
|
Tiến sỹ
|
Sinh lý
|
|
x
|
|
222
|
Lê Phi Hảo
|
23-09- 1977
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Giải phẫu
|
|
x
|
|
223
|
Nguyễn Thành Luân
|
17-3-1991
|
GV
|
BS (CH)
|
Giải phẫu
|
|
|
|
224
|
Nguyễn Thị Hương
|
20 -10- 1977
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Sinh lý bệnh
|
|
x
|
|
225
|
Nguyễn T. Huyền
Trang
|
07 -09 -1986
|
GV
|
Cử nhân
|
Giải phẫu
|
|
x
|
|
226
|
Nguyễn T. Thu
Hằng
|
07-07- 1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Giải phẫu
|
|
x
|
|
227
|
Trần Thị Hiền
|
28 -07-1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Giải phẫu bệnh
|
|
x
|
|
228
|
Phạm Minh Sơn
|
13- 08- 1976
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Giải phẫu bệnh
|
|
x
|
|
229
|
Vương Thị Duyên
|
12-03- 1983
|
GV
|
BS chuyên khoa
|
Sinh lý bệnh
|
|
x
|
|
230
|
Phạm Thị Mai
Loan
|
07- 12- 1990
|
GV
|
Cử nhân
|
Giải phẫu bệnh
|
|
x
|
|
231
|
Nguyễn Thị Bắc
|
03 -12- 1980
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Nội - Sinh lý
|
|
x
|
YDK
|
232
|
Nguyễn Thái Hà Dương
|
19/10/1991
|
GV
|
BS
|
Giải phẫu
|
|
|
|
233
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
29-7-1991
|
GV
|
BS
|
Mô học
|
|
|
|
234
|
Nguyễn Thị Tân
|
02-8-1991
|
GV
|
BS
|
Mô học
|
|
|
|
235
|
Nguyễn Thị Huyền
|
15-02-1990
|
GV
|
BS (CH)
|
Sinh lý
|
|
|
|
236
|
Tăng Thị Kỳ Ninh
|
16-3-1991
|
GV
|
BS
|
Sinh lý
|
|
|
|
237
|
Lê Văn Thu
|
30-9-1993
|
GV
|
Cử nhân
|
Mô học
|
|
|
|
238
|
Nguyễn Khắc Tú
|
21-3-1993
|
GV
|
Cử nhân
|
Mô học
|
|
|
|
239
|
Hà Thị Thu Trang
|
07-8-1992
|
GV
|
Cử nhân
|
Sinh lý
|
|
|
|
240
|
Nguyễn Thị Giang
|
20-2-1991
|
GV
|
BS
|
Giải phẫu bệnh
|
|
|
|
241
|
Ngô Văn Lăng
|
08-9-1990
|
GV
|
BS
|
Giải phẫu bệnh
|
|
|
|
242
|
Hoàng Thị Thúy
|
25-12-1991
|
GV
|
BS
|
Sinh lý bệnh
|
|
|
|
243
|
Bùi Thị Nga
|
28-3-1991
|
GV
|
BS
|
Sinh lý bệnh
|
|
|
|
244
|
Phùng Thế Khang
|
05-02-1991
|
GV
|
Cử nhân
|
Giải phẫu bệnh
|
|
|
|
245
|
Hoàng Văn Tuân
|
20-9-1993
|
GV
|
Cử nhân
|
Giải phẫu bệnh
|
|
|
|
246
|
Thái Duy Kiên
|
19-3-1992
|
GV
|
Cử nhân
|
Sinh lý bệnh
|
|
|
|
247
|
Lê Văn Công
|
25-8-1993
|
GV
|
Cử nhân
|
Sinh lý bệnh
|
|
|
|
X
|
Bộ môn Dược
|
|
|
|
|
|
|
|
248
|
Trần Quốc Toản
|
01-07-1975
|
GV
|
Tiến sỹ
|
Dược
|
|
x
|
YDK
|
249
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
06 -01-1980
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Dược
|
|
x
|
|
250
|
Đỗ Thị Kim Oanh
|
12-07- 1984
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Dược
|
|
x
|
|
251
|
Nguyễn Thị
Thanh Mai
|
10 -01-1987
|
GV
|
Thạc sĩ
|
Dược
|
|
x
|
|
252
|
Vũ Thùy Dung
|
26-08- 1988
|
Trợ giảng
|
DS ĐH
|
Dược
|
x
|
|
|
XI
|
BM Chính trị
- GDTC, GDQP
|
|
|
|
|
|
|
253
|
Lê Thúy Hường
|
11-09- 1973
|
GVC
|
Tiến sĩ
|
Kinh tế chính trị
|
x
|
|
|
254
|
Nguyễn Hải Trung
|
18 -12- 1980
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
CNXH khoa học
|
x
|
|
|
255
|
Hoàng Thị Thu
Hiền
|
11-07- 1978
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Triết học
|
x
|
|
|
256
|
Nguyễn Thị Nhung
|
21-11- 1981
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Lịch sử đảng
|
x
|
|
|
257
|
Vũ Thị Thanh Nga
|
13 -10 -1979
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Lịch sử đảng
|
x
|
|
|
258
|
Lê Thị Thanh Trà
|
02 -01- 1981
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
Kinh tế chính trị
|
x
|
|
|
259
|
Phạm Thị Thanh
Thủy
|
07 -11- 1985
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Kinh tế chính trị
|
x
|
|
|
260
|
Phạm Thị Thắm
|
20 -06- 1986
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
Triết học
|
x
|
|
|
261
|
Nguyễn Thị
Phương Thảo
|
1-5-1992
|
GV
|
CN Chính trị (CH)
|
Chính trị học
|
x
|
|
|
262
|
Nguyễn Dương Cầm
|
17 -12- 1976
|
GV
|
Thạc sỹ
|
TDTT
|
x
|
|
|
263
|
Mai Đức Hệ
|
13-09 -1964
|
GV
|
Thạc sỹ
|
TDTT
|
x
|
|
|
264
|
Trần Ngọc Anh
|
24 -08- 1989
|
GV
|
Cử nhân
|
TDTT
|
x
|
|
|
XII
|
BM Y sinh
học & Di truyền
|
|
|
|
|
|
|
|
265
|
Đặng Thị Hương
Hà
|
13 -06- 1986
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Sinh học
|
x
|
|
|
266
|
Nguyễn Văn Tăng
|
02 -02-1975
|
GV
|
Tiến sĩ
|
Sinh học
|
x
|
|
|
267
|
Vũ Thị Phương
Ngoan
|
18-08-1986
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Sinh học
|
x
|
|
|
268
|
Nguyễn Thị
Thanh Nhàn
|
25-11-1989
|
GV
|
Thạc sĩ
|
Sinh học
|
x
|
|
|
XIII
|
BM Khoa học
cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
|
269
|
Vũ Duy Nhâm
|
08 -07- 1961
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Vật lý
|
x
|
|
|
270
|
Hoàng Thị Trang
|
11-05- 1981
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Hóa học
|
x
|
|
|
271
|
Phạm Thị Phương
Thanh
|
12 -08 -1980
|
GV
|
Cử nhân (CH)
|
Vật lý
|
x
|
|
|
272
|
Đồng Minh Sơn
Huyền Trang
|
10 -09 -1990
|
GV
|
Thạc sĩ
|
Vật lý
|
x
|
|
|
273
|
Nguyễn T. Thanh
Hương
|
06 -09- 1979
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Hóa học
|
x
|
|
|
274
|
Nguyễn Đức Huấn
|
28 -11- 1981
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Hóa học
|
x
|
|
|
275
|
Trương Thị Thu
Hương
|
08 -6- 1979
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Toán
|
x
|
|
|
276
|
Phạm Thị Thùy
Như
|
20-7-1983
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Toán
|
x
|
|
|
277
|
Nguyễn Thị Mai
Dung
|
27-10- 1979
|
GV
|
Cử nhân
|
Tin học
|
x
|
|
|
278
|
Trần Thị Xuân
|
05 -5- 1981
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Tin học
|
x
|
|
|
279
|
Nguyễn Thị
Thanh Hoa
|
13 -05- 1985
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Tin học
|
x
|
|
|
280
|
Đỗ Trọng Tiến
|
12-01- 1982
|
GV
|
Thạc sĩ
|
CNTT
|
x
|
|
|
281
|
Nguyễn Quang
Cường
|
17 -12-1984
|
GV
|
Kỹ sư
|
CNTT
|
x
|
|
|
282
|
Nguyễn Thành
Long
|
18 -10 -1980
|
GV
|
Kỹ sư
|
Tin học
|
x
|
|
|
283
|
Nguyễn Kiều Hưng
|
03 -05- 1980
|
GV
|
Kỹ sư (CH)
|
Tin học
|
x
|
|
|
284
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
25 -12- 1990
|
GV
|
Kỹ sư (CH)
|
Tin học
|
x
|
|
|
285
|
Bùi Thị Thông
|
17-01- 1979
|
Trợ giảng
|
Cử nhân
|
CNTT
|
x
|
|
|
XIV
|
BM Ngoại ngữ
|
|
|
|
|
|
|
|
286
|
Nguyễn Thị
Thanh Loan
|
11-03- 1981
|
GV
|
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
287
|
Vũ Thị Hồng Lý
|
15 -06- 1986
|
GV
|
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
288
|
Đặng Thị Thanh
Hương
|
01- 04- 1989
|
GV
|
Cử nhân (CH)
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
289
|
Đỗ Thị Phương
Nguyên
|
28-11-1980
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
290
|
Trần Tuấn Phương
|
04 -5- 1975
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
291
|
Diêm Hảo Tâm
|
14 -08- 1980
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
292
|
Bùi Quang Thuần
|
25-11-1964
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
293
|
Nguyễn Thanh
Thủy
|
09 -08- 1983
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
294
|
Bùi Thị Tĩnh
|
02 -12- 1966
|
GV
|
Cử nhân
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
295
|
Phạm Thị Xuyên
|
22-11-1984
|
GV
|
Thạc sỹ
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
296
|
Khúc Kim Lan
|
30 -10 -1981
|
GV
|
Thạc sỹ (NCS)
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
297
|
Vũ Thị Ánh
|
12-09- 1982
|
GV
|
Cử nhân
|
Tiếng Anh
|
x
|
|
|
Số lượt đọc:
121871
-
Cập nhật lần cuối:
31/12/2016 06:00:00 PM | Bài mới: Hồ sơ đề án mở ngành Thạc sĩ ngành Kỹ thuật Hình ảnh Y học
Hồ sơ đề án mở ngành Thạc sĩ ngành Điều dưỡng
Hồ sơ đề án mở ngành Thạc sĩ ngành Kỹ thuật Phục hồi chức năng
Thông báo công khai đội ngũ cơ hữu giảng dạy đại học năm học 2023 – 2024
Thông báo công khai cơ sở vật chất năm học 2023 – 2024
Thông báo công khai chất lượng đào tạo thực tế năm học 2023 – 2024
Thông báo công khai cam kết chất lượng đào tạo đại học năm học 2023–2024 (Biểu mẫu 17 ngày 26/4/2024)
| Bài đã đăng: 3 công khai 2016
3 công khai 2015
3 công khai (2014)
3 công khai (2013)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương có sứ mệnh đào tạo Kỹ thuật Y học và Điều dưỡng ở trình độ đại học (Xem tiếp...)
|
|
|
|