|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Ngày thi: 08-13/01/2018) Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH VL9
|
71
|
Quá
trình phát triển con người
|
T2. 08/01/2018
|
9h – 10h30’
|
501, 503
|
2
|
CĐ HS15
|
41
|
CSSK
người lớn bệnh Nội - Ngoại khoa
|
T2. 08/01/2018
|
9h – 10h30’
|
505, 507
|
3
|
ĐH SPK8
|
40
|
Chăm
sóc chuyển dạ và sinh đẻ
|
T2. 08/01/2018
|
9h – 10h30’
|
401, 403
|
4
|
CĐ ĐD14
|
76
|
CSSK
người cao tuổi - SK tâm thần
|
T2. 08/01/2018
|
13h – 14h30’
|
306, 307, 308
|
5
|
ĐH ĐD8A
ĐH ĐD8B
|
123
|
CSSK
người cao tuổi - SK tâm thần
|
T2. 08/01/2018
|
13h – 14h30’
|
501, 503, 505, 507
|
6
|
CĐ ĐD15
|
23
|
CSSK
người lớn bệnh Nội - Ngoại khoa
|
T2. 08/01/2018
|
13h – 14h30’
|
310
|
7
|
ĐH YĐK 1
|
62
|
Miễn
dịch - Dị ứng
|
T2. 08/01/2018
|
15h – 16h30’
|
501, 503
|
8
|
ĐH SPK 7
|
59
|
HIV/AIDS
và thai nghén
|
T2. 08/01/2018
|
15h – 16h30’
|
505, 507
|
9
|
ĐH VL8
|
48
|
Bệnh
lý và VLTL hệ cơ xương 2
|
T2. 08/01/2018
|
15h – 16h30’
|
306, 308
|
10
|
ĐH HA7
|
48
|
Y
học hạt nhân và xạ trị
|
T2. 08/01/2018
|
15h – 16h30’
|
307, 310
|
1
|
CĐ HA15
ĐH HA9
|
119
|
Kỹ
thuật buồng tối - BTM - ATPX
|
T3. 09/01/2018
|
9h – 10h30’
|
501, 503, 505, 507
|
2
|
CĐ HS14
|
28
|
Dịch
tễ học và các bệnh truyền nhiễm
|
T3. 09/01/2018
|
9h – 10h30’
|
405
|
3
|
CĐ VL14
ĐH VL7
ĐH XN7A
ĐH XN7B
|
193
|
Dịch
tễ học và các bệnh truyền nhiễm
|
T3. 09/01/2018
|
13h – 14h30’
|
401, 403, 501, 503, 505, 507
|
4
|
ĐH GM8
|
36
|
Dịch
tễ học
|
T3. 09/01/2018
|
13h – 14h30’
|
405
|
5
|
ĐH ĐD 9A
ĐH ĐD 9B
ĐH ĐD 9C
|
198
|
CSSK
người lớn bệnh ngoại khoa
|
T3. 09/01/2018
|
15h – 16h30’
|
401, 403, 501, 503, 505, 507
|
1
|
CĐ HS14
|
29
|
Chăm
sóc hộ sinh nâng cao
|
T4. 10/01/2018
|
9h – 10h30’
|
501
|
2
|
CĐ ĐD15
|
23
|
CSSK
trẻ em
|
T4. 10/01/2018
|
9h – 10h30’
|
503
|
3
|
ĐH ĐD7
CĐ ĐD14
|
155
|
Chăm
sóc cho người cần được PHCN
|
T4. 10/01/2018
|
13h – 14h30’
|
401, 501, 503, 505, 507
|
4
|
CĐ NHA14
|
29
|
Điều
dưỡng cơ bản răng hàm mặt
|
T4. 10/01/2018
|
13h – 14h30’
|
403
|
5
|
ĐH GM7
ĐH NHA7
ĐH VL7
|
110
|
Dinh
dưỡng tiết chế
|
T4. 10/01/2018
|
15h – 16h30’
|
501, 503, 505, 507
|
6
|
CĐ HA14
|
51
|
Kỹ
thuật chụp cắt lớp vi tính
|
T4. 10/01/2018
|
15h – 16h30’
|
401, 403
|
1
|
ĐH SPK8
|
40
|
Chăm
sóc sau đẻ - Dân số và KHHGĐ
|
T5. 11/01/2018
|
9h – 10h30’
|
506, 508
|
2
|
CĐ HS15
|
39
|
CSSK
sinh sản - Chăm sóc thai nghén
|
T5. 11/01/2018
|
9h – 10h30’
|
405, 407
|
3
|
ĐH XN9A
ĐH XN9B
CĐ XN15
|
141
|
Hóa
sinh 1
|
T5. 11/01/2018
|
9h – 10h30’
|
501, 503, 505, 507
|
4
|
ĐH ĐD 9A
ĐH ĐD 9B
ĐH ĐD 9C
|
199
|
CSSK
người lớn bệnh nội khoa - HS cấp cứu
|
T5. 11/01/2018
|
13h – 14h30’
|
401, 403, 501, 503, 505, 507
|
5
|
ĐH HA7
|
47
|
Kỹ
thuật chụp cộng hưởng từ
|
T5. 11/01/2018
|
13h – 14h30’
|
506, 508
|
6
|
ĐH HA8
|
69
|
Xquang
bộ máy sinh dục - tiết niệu
|
T5. 11/01/2018
|
13h – 14h30’
|
405, 407
|
7
|
CĐ XN14
|
72
|
Huyết
học 2
|
T5. 11/01/2018
|
15h – 16h30’
|
405, 407
|
8
|
ĐH GM8
|
35
|
Hồi
sức và chăm sóc bệnh nhân
|
T5. 11/01/2018
|
15h – 16h30’
|
403
|
9
|
ĐH XN7A
ĐH XN7B
|
122
|
Chống
nhiễm khuẩn bệnh viện
|
T5. 11/01/2018
|
15h – 16h30’
|
505, 506, 507, 508
|
10
|
ĐH XN8A
ĐH XN8B
|
111
|
Huyết
học 3
|
T5. 11/01/2018
|
15h – 16h30’
|
401, 501, 503
|
1
|
ENG1002.1,2,3,4,5,7,9,10,11,12,13,14
|
376
|
English
2
|
T6. 12/01/2018
|
13h – 14h30’
|
306, 307, 308, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507,
|
2
|
ĐH YĐK5
|
102
|
Hình
thái chức năng 1
|
T6. 12/01/2018
|
15h – 16h30’
|
306, 307, 309
|
3
|
ĐH YĐK1
|
62
|
Sức
khỏe môi trường - Sức khỏe nghề nghiệp
|
T6. 12/01/2018
|
15h – 16h30’
|
401, 403,
|
1
|
ENG1003.1,2,3,4,5,6,7,9,10,11,
12,13
YĐK học lại
|
296
|
English
3
|
T7. 13/01/2018
|
7h – 8h30’
|
506, 508, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507,
|
2
|
VLVH ĐD6B2
|
92
|
Điều
dưỡng cơ bản 2
|
T7. 13/01/2018
|
9h – 10h30’
|
501, 503, 505
|
Số lượt đọc:
1255
-
Cập nhật lần cuối:
12/01/2018 08:11:09 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
2
Trung bình:
3.5 | | Bài đã đăng: Lịch thi kết thúc học phần ĐHLT từ trình độ TC XN6B2 (Ngày thi: 06/01/2018) 28/12/2017 01:22' PM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Ngày thi: 27/12/2017 - 06/01/2018 ) Cập nhật 28/12/2017 22/12/2017 04:49' PM
Dự kiến lịch thi thực hành khoa khoa học cơ bản học kỳ I năm học 2017 - 2018 19/12/2017 04:36' PM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Ngày thi: 18/12/2017) 15/12/2017 03:25' PM
Lịch thi kêt thúc học phần tín chỉ (Ngày thi: 16 - 23/12/2017) 11/12/2017 02:43' PM
|
|
|
|
|
|
|
|