|
|
|
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TỪ NGÀY 10 - 15/6/2019 Địa điểm thi:Khu B (Giảng đường – Thư viện) TT | Lớp thi | Số sv | Môn thi | Ngày thi | Ca thi | Phòng thi | 1 | NUR 1102.1, 2, 3 | 266 | Dược lý điều dưỡng | T2. 10/06/2019 | 13h30' - 15h | 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507 | 2 | 01CĐ17ĐD.1 | 30 | CSSK phụ nữ, bà mẹ và trẻ em | T2. 10/06/2019 | 15h30' - 17h | 501 | 3 | ĐHGM 6 | 02 | Gây mê - Gây tê 2 | T2. 10/06/2019 | 15h30' - 17h | 501 | 4 | YĐK1 | 65 | Tâm lý y học | T2. 10/06/2019 | 15h30' - 17h | 503, 505 | 1 | MLT 1106.1 | 118 | An toàn sinh hoc - Xét nghiệm cơ bản | T3. 11/06/2019 | 13h30' - 15h | 501, 503, 505, 507 | 2 | ĐH16HA.1 | 71 | Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính | T3. 11/06/2019 | 13h30' - 15h | 401, 403 | 3 | NUR 1105.2 | 151 | Điều dưỡng cơ bản I | T3. 11/06/2019 | 15h30' - 17h | 401, 501, 503, 505, 507 | 1 | ĐH17ĐD.1, 2 | 214 | CSSK phụ nữ, bà mẹ - Chăm sóc sức khỏe trẻ em | T4. 12/06/2019 | 13h30' - 15h | 401, 403, 405, 501, 503, 505, 507 | 2 | MLT 1101.1 | 122 | Vi sinh - Ký sinh trùng | T4. 12/06/2019 | 15h30' - 17h | 501, 503, 505, 507 | 1 | SOC 2106-01CĐ17ĐD+ NHA+DH16GM.1 | 75 | Sức khỏe - nâng cao sức khỏe | T5. 13/06/2019 | 13h30' - 15h | 403, 405, 407 | 2 | SOC 2107-01ĐH17HA ĐH16XN.1 | 169 | Sức khỏe - nâng cao sức khỏe (SKMT - GDSK-DD-ATVSTP) | T5. 13/06/2019 | 13h30' - 15h | 401, 501, 503, 505, 507 | 3 | NUR 1108.1, 3 | 239 | Điều dưỡng và kiểm soát nhiễm khuẩn | T5. 13/06/2019 | 15h30' - 17h | 401, 403, 405, 501, 503, 505, 507 | 1 | CĐLT HA7C CĐLT XN7C | 52 | Giải phẫu - Sinh lý | T6. 14/06/2019 | 9h - 10h30' | 501, 503 | 2 | ĐHLT XN6B1 | 34 | Quản lý chất lượng xét nghiệm | T6. 14/06/2019 | 9h - 10h30' | 505 | 3 | NUR 1103.1, 2, 3 | 296 | Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu | T6. 14/06/2019 | 13h30' - 15h | 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507 | 4 | ĐH16GM.1 | 24 | Gây mê hồi sức trong phẫu thuật CK và trong bệnh lý | T6. 14/06/2019 | 13h30' - 15h | 506 | 5 | ĐH17XN.1 | 125 | Huyết học 2 | T6. 14/06/2019 | 15h30' - 17h | 501, 503, 505, 507 | 6 | ĐH17PHCN.1 | 84 | Bệnh lý và VLTL hệ tiêu hoá, tiết niệu - sinh dục, da & nội tiết | T6. 14/06/2019 | 15h30' - 17h | 401, 403, 405 | 7 | YĐK 5 | 51 | Da liễu | T6. 14/06/2019 | 15h30' - 17h | 506, 508 | 8 | 01CĐ17XN.1 | 13 | Huyết học 1 | T6. 14/06/2019 | 15h30' - 17h | 407 | 1 | PHYS 1001.1 | 100 | Vật lý và Lý sinh | T7. 15/06/2019 | 7h - 8h30' | 401, 403, 405 | 2 | 01ĐH17HA.1 | 138 | XQuang tim phổi | T7. 15/06/2019 | 7h - 8h30' | 501, 503, 505, 507 | 3 | ĐHLT XN7A | 59 | Vi sinh lâm sàng - Miễn dịch | T7. 15/06/2019 | 7h - 8h30' | 310, 312 | 4 | ĐHLT ĐD6B1,6B2 | 133 | Quản lý điều dưỡng | T7. 15/06/2019 | 9h - 10h30' | 501, 503, 505, 507 | 5 | YĐK2 | 98 | Dinh dưỡng - Tiết chế | T7. 15/06/2019 | 9h - 10h30' | 401, 403, 405 | 6 | CĐLT ĐD6C1 | 06 | CSSK người lớn bệnh ngoại khoa | T7. 15/06/2019 | 9h - 10h30' | 407 | 7 | ĐHLT HA7A | 32 | Cắt lớp vi tính xương khớp - ổ bụng | T7. 15/06/2019 | 9h - 10h30' | 407 |
Số lượt đọc:
428
-
Cập nhật lần cuối:
09/06/2019 12:07:32 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
1 | | Bài đã đăng: Lịch thi lại Thưc hành Tin học cơ bản Lớp YĐK 4 Học kỳ II - Năm học: 2018 – 2019 07/06/2019 11:58' AM
Lịch thi lại học phần Tin học ứng dụng Học kỳ II - Năm học: 2018 – 2019 07/06/2019 11:57' AM
Lịch thi lại thực hành XSTK Y học Học kỳ II - Năm học: 2018 – 2019 06/06/2019 10:15' AM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 01 - 08/6/2019) 30/05/2019 07:12' AM
LỊCH THI KỸ NĂNG NÓI MÔN TIẾNG ANH - HỆ TÍN CHỈ HỌC KỲ 2 (2018 – 2019) 24/05/2019 01:42' PM
|
|
|
|
|
|
|
|