|
|
|
THÔNG BÁO LỊCH KIỂM TRA TIẾNG ANH HỌC KỲ II (2014 - 2015) THÔNG BÁO LỊCH KIỂM TRA TIẾNG ANH
HỌC KỲ II (2014 - 2015)
Ngày : 16/5/2015 tại Giảng đường khu A
STT
|
Học phần
|
Thời gian
|
Lớp
|
Số thứ tự sinh viên
|
Phòng thi
|
Ghi chú
|
1
|
English 3 - TOEIC
|
13h30 –
14h15
|
ANH 312.1
|
Từ 1 - 25
|
P2
|
|
Từ 26 - hết
|
P3
|
|
ANH 312.2
|
Từ 1 - hết
|
P1
|
|
ANH 312.3
|
Từ 1 - 25
|
P5
|
|
Từ 26 - hết
|
P6
|
|
ANH 312.4
|
Từ 1 - 25
|
P4
|
|
Từ 26 - hết
|
P3
|
|
ANH 312.7
|
Từ 1 - 25
|
P7
|
|
Từ 26 - hết
|
P6
|
|
ANH 312.8
|
Từ 1 - 25
|
P8
|
|
Từ 26 - hết
|
P9
|
|
ANH 312.9
|
Từ 1 - 25
|
P10
|
|
Từ 26 - hết
|
P11
|
|
ANH 312.10
|
Từ 1- 26
|
P12
|
|
Từ 27 - hết
|
P17
|
|
ANH 312.11
|
Từ 1 - 28
|
P14
|
|
Từ 29 - hết
|
P17
|
|
ANH 312.12
|
Từ 1 - 23
|
P15
|
|
Từ 24 - hết
|
P16
|
|
2
|
English 2
– 60T
|
14h30 –
15h15
|
ENG 1002.2
|
Từ 1 - 25
|
P1
|
|
Từ 26 - hết
|
P2
|
|
ENG 1002.3
|
Từ 1 - 11
|
P2
|
|
Từ 12 - 36
|
P3
|
|
Từ 37 - hết
|
P4
|
|
ENG 1002.5
|
Từ 1 - 21
|
P4
|
|
Từ 22 - hết
|
P5
|
|
ENG 1002.6
|
Từ 1 - 15
|
P5
|
|
Từ 16 - hết
|
P12
|
|
ENG 1002.7
|
Từ 1 - 7
|
P12
|
|
Từ 8 - 37
|
P14
|
|
Từ 38 - hết
|
P15
|
|
ENG 1002.8
|
Từ 1 - 26
|
P15
|
|
Từ 27 - hết
|
P16
|
|
ENG 1002.9
|
Từ 1 - 15
|
P16
|
|
Từ 16 - hết
|
P17
|
|
ENG 1002.10
|
Từ 1 - 8
|
P17
|
|
Từ 9 - hết
|
P18
|
|
ENG 1002.11
|
Từ 1 - 28
|
P19
|
|
Từ 29 - hết
|
P20
|
|
ENG 1002.12
|
Từ 1 - 20
|
P20
|
|
Từ 21 - hết
|
P21
|
|
ENG 1002.13
|
Từ 1 - 12
|
P21
|
|
Từ 13 - hết
|
P22
|
|
ENG 1002.14
|
Từ 1 - 4
|
P22
|
|
Từ 5 - hết
|
P23
|
|
3
|
English 1
– 60T
|
15h30 –
16h15
|
ENG 1001.1
|
Từ 1 - 25
|
P1
|
|
Từ 26 - hết
|
P2
|
|
ENG 1001.2
|
Từ 1 - 25
|
P3
|
|
Từ 26 - hết
|
P2
|
|
ENG 1001.4
|
Từ 1- 25
|
P4
|
|
Từ 26 - hết
|
P12
|
|
ENG 1001.5
|
Từ 1 - 20
|
P12
|
|
Từ 21 - hết
|
P14
|
|
ENG 1001.6
|
Từ 1 - 14
|
P14
|
|
Từ 15 - hết
|
P16
|
|
ENG 1001.7
|
Từ 1 - 28
|
P15
|
|
Từ 29 - hết
|
P17
|
|
ENG 1001.8
|
Từ 1 - 14
|
P17
|
|
Từ 15 - hết
|
P18
|
|
ENG 1001.9
|
Từ 1 - 7
|
P18
|
|
Từ 8 - hết
|
P19
|
|
ENG 1001.10
|
Từ 1 - 29
|
P20
|
|
Từ 30 - hết
|
P21
|
|
ENG 1001.11
|
Từ 1 - 20
|
P21
|
|
Từ 21 - hết
|
P22
|
|
ENG 1001.12
|
Từ 1 - 12
|
P22
|
|
Từ 13 - hết
|
P23
|
|
4
|
English 2
– 90T
|
16h30 –
17h15
|
ANH 202.1
|
Từ 1 - 28
|
P2
|
|
Từ 29 - hết
|
P14
|
|
ANH 202.2
|
Từ 1 - 19
|
P14
|
|
Từ 20 - hết
|
P15
|
|
ANH 202.3
|
Từ 1 - 9
|
P15
|
|
Từ 10 - hết
|
P16
|
|
ANH 202.4
|
Từ 1 - 7
|
P16
|
|
Từ 8 - hết
|
P17
|
|
5
|
English 3
– 60T
|
ENG 1003.3
|
Từ 1- 25
|
P9
|
|
Từ 26 - hết
|
P10
|
|
ENG 1003.4
|
Từ 1 - 16
|
P10
|
|
Từ 17 - hết
|
P11
|
|
ENG 1003.5
|
Từ 1 - 5
|
P11
|
|
Từ 6 – 31
|
P12
|
|
Từ 32 - hết
|
P18
|
|
ENG 1003.6
|
Từ 1 - 20
|
P18
|
|
Từ 21 - hết
|
P19
|
|
ENG 1003.7
|
Từ 1 - 9
|
P19
|
|
Từ 10 - hết
|
P20
|
|
6
|
Tiếng Anh
3
|
ANH 203.1
|
Từ 1 - 25
|
P3
|
|
Từ 26 - hết
|
P4
|
|
Lưu ý:
·
Sinh
viên mang theo thẻ sinh viên.
·
Sinh
viên mang theo BÚT CHÌ để làm
bài trắc nghiệm.
·
Sinh
viên đến trước giờ kiểm tra trước 15’ để làm thủ tục.
T.T. Ngoại ngữ - Tin học Số lượt đọc:
20270
-
Cập nhật lần cuối:
14/05/2015 07:12:06 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
2 | | Bài đã đăng: Lịch học tuần 39 năm học 2014-2015 ( Từ 11/05 đến 17/05/2015) 08/05/2015 04:55' PM
Lịch thi kết thúc học phần học kỳ II năm học 2014 - 2015 (cập nhật 07/05/2015) 05/05/2015 11:02' AM
Lịch học tuần 38 năm học 2014-2015 ( Từ 04/05 đến 10/05/2015) 24/04/2015 08:58' AM
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN MÔN VÔ SINH 21/04/2015 05:33' PM
Lịch học tuần 33 năm học 2014-2015 ( Từ 30/03 đến 05/04/2015) 27/03/2015 09:35' AM
|
|
|
|
|
|
|
|