|
|
|
LỊCH THI LẠI TÍN CHỈ thời gian: Từ ngày 22 & 23/02/2017 THÔNG BÁO LỊCH
THI LẠI TÍN CHỈ
Thời gian: Từ ngày 22 & 23/02/2017
Địa điểm thi: Khu B (Giảng
đường – Thư viện)
STT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01ĐH16KTHA
02ĐH16KTHA
01ĐH16PHCN
01ĐH16XN
02ĐH16XN
01CĐ16KTHA
01CĐ16XN
01CĐ16HS
|
120
|
Lý
sinh
|
T4. 22/02/2017
|
9h – 10h30’
|
501, 503, 505, 507
|
2
|
01ĐH15KTHA
01CĐ15KTHA
|
33
|
X
quang xương khớp 1
|
T4. 22/02/2017
|
13h – 14h30’
|
501
|
3
|
01CĐ16ĐD
02CĐ16ĐD
|
0
|
Điều
dưỡng cơ bản 1
|
T4. 22/02/2017
|
15h – 16h30’
|
|
4
|
01ĐH16YĐK
|
03
|
Hóa
|
T4. 22/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
5
|
01ĐH15VLTL
01CĐ15VLTL
|
0
|
Xoa
bóp trị liệu
|
T4. 22/02/2017
|
15h – 16h30’
|
|
6
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
01CĐ15XN
|
07
|
Vi
sinh 1
|
T4. 22/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
7
|
01CĐ15NHA
|
01
|
Nha
cơ sở
|
T4. 22/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
8
|
01ĐH14VLTL
|
24
|
Y
học cổ truyền dưỡng sinh
|
T4. 22/02/2017
|
15h – 16h30’
|
503
|
9
|
01ĐH14YĐK
|
02
|
Kỹ
năng lâm sàng 3
|
T4. 22/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
1
|
01ĐH16PHCN
01ĐH16XN
02ĐH16XN
01ĐH16ĐD
02ĐH16ĐD
03ĐH16ĐD
|
33
|
Hóa
học
|
T5. 23/02/2017
|
9h – 10h30’
|
501
|
2
|
01CĐ16KTHA
01CĐ16XN
01CĐ16ĐD
02CĐ16ĐD
01CĐ16HS
|
51
|
Hóa
học
|
T5. 23/02/2017
|
9h – 10h30’
|
503, 505
|
3
|
01ĐH16YĐK
|
|
Hóa
sinh
|
T5. 23/02/2017
|
9h – 10h30’
|
507
|
4
|
01ĐH15KTHA
01CĐ15VLTL
01CĐ14KTHA
01ĐH14VLTL
01ĐH14XN
02ĐH14XN
01CĐ14XN
|
63
|
Tổ
chức y tế - CTYTQG
|
T5. 23/02/2017
|
13h – 14h30’
|
501, 503
|
5
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
03
|
Huyết
học 1
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
6
|
01CĐ15NHA
|
03
|
Chăm
sóc sức khỏe trẻ em
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
7
|
01ĐH15GM
01ĐH15SPK
|
01
|
Chăm
sóc ngoại
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
8
|
01CĐ15GM
|
01
|
Kỹ
thuật lâm sàng gây mê
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
9
|
01CĐ14VLTL
|
0
|
Ngôn
ngữ trị liệu
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
10
|
01CĐ14NHA
|
01
|
Kỹ
thuật điều trị dự phòng nha khoa
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
11
|
01ĐH14GM
|
02
|
Gây
mê gây tê 1
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
12
|
01CĐ14GM
|
|
Gây
mê chuyên khoa
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
13
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
06
|
Quản
lý chất lượng xét nghiệm
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501
|
14
|
01CĐ14HS
|
17
|
Chăm
sóc hộ sinh nâng cao
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
503
|
15
|
01ĐH14YĐK
|
|
Nội
bệnh lý
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
503
|
16
|
01ĐH13ĐD
|
|
Y
học cổ truyền
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
503
|
17
|
01ĐH13SPK
|
01
|
Vô
sinh
|
T5. 23/02/2017
|
15h – 16h30’
|
503
|
Hải Dương, ngày 21 tháng 2 năm 2017
|
Người lên lịch
Bùi Thị Thông
|
|
Phòng Khảo thí và ĐBCLĐT
TS. Lê Đức Thuận
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|
Nơi nhận:
- Ban giám hiệu;
- Các Phòng liên quan;
- Các Trung tâm/ Khoa/Bộ môn;
- Cổng thông tin điện tử trường;
- Lưu: KĐCLĐT Số lượt đọc:
20408
-
Cập nhật lần cuối:
22/02/2017 08:29:11 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
1 | | Bài đã đăng: Lịch thi và danh sách thi lại môn Tin học học kỳ I năm học 2016 - 2017 17/02/2017 07:35' AM
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 20 - 21/02/2017) 16/02/2017 02:53' PM
Lịch thi lại kỹ năng nói môn Tiếng Anh hệ tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 16/02/2017 09:39' AM
Danh sách và lịch thi lại học phần Tin học hệ tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 17/02 và 20/02/2017) 15/02/2017 12:42' PM
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 15 - 18/02/2017) 14/02/2017 07:44' AM
|
|
|
|
|
|
|
|