|
|
 |
|
 |
Thông báo thay đổi giảng đường |
1.
Do
ngày 12 – 14/10/2012 nhà trường tổ chức thi tuyển sinh liên thông , vì vậy
phòng Đào tạo xin thông báo đến giảng viên và sinh viên học theo học chế tín
chỉ NĂM 1, 2, 3 về việc thay đổi giảng đường học lý thuyết từ ngày 12-
14/10/2012 như sau:
Stt
|
Lớp
|
Môn học
|
Thứ / ngày
|
Giảng đường cũ
|
Giảng đường mới
|
1
|
01CĐ10GM
|
PL-TCYT
|
13.30-15.30h
thứ 6
|
15 - A
|
6 - B
|
2
|
01CĐ10VLTL
|
TCYT-CTYTQG
|
15.30-17.30h
thứ 6
|
15 - A
|
6 - B
|
3
|
02ĐH11ĐD
|
CS NGOẠI
|
13.30-17.30h
thứ 6
|
16 - A
|
9 - B
|
4
|
02CĐ11ĐD
|
CS nội -CC
|
13.30-17.30h
thứ 6
|
18 - A
|
10 - B
|
5
|
03CĐ10ĐD
|
CSSKCĐ
|
13.30-15.30h
thứ 6
|
19 - A
|
13 - B
|
6
|
04CĐ10ĐD
|
CSSKCĐ
|
15.30-17.30h
thứ 6
|
19- A
|
13 - B
|
7
|
01CĐ10HS
|
CSHSNC,
Nam học
|
13.30-17.30h
thứ 6
|
23 - A
|
14 - B
|
8
|
01CTRI101
|
Các NL mác –lê nin
|
17.30-19.30h
thứ 6
|
15 - A
|
HTCQ
|
9
|
06CTRI301
|
Đường lối CMĐCS
|
7 – 10 h
Thứ 7
|
15 - A
|
HTCQ
|
10
|
01CĐ12HA
|
Sinh học,
Hóa học
|
7 – 11 h
Thứ 7
|
14 - A
|
2 – B
|
Lưu ý:
Lịch học này chỉ áp dụng từ ngày 12 – 14/10/2012.
2. Từ tuần sau, 15/10/2012
- 14/4/2013, nhà trường chuyển thời gian học sang giờ mùa đông, đề nghị
sinh viên lưu ý để đi học đúng giờ:
Sáng: 7.00 h – 11.00 h
Chiều: 13.00 h – 17.00 h
3.
Để phục vụ học Tuần công dân và học GDQP cho khối Trung cấp
khóa mới. Phòng Đào tạo đổi các lớp sau sang các giảng đường mới cố định từ 15/10/2012
đến hết học kỳ 19/1/2013.
HP Tư tưởng Hồ chí
Minh (CTRI 201)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
cũ
|
Giảng đường mới
|
1
|
Lớp
2
|
02CTRI201
|
2
|
3
|
9
– 11 h
|
HTCQ
|
14
- A
|
2
|
Lớp
4
|
04CTRI201
|
2
|
6
|
7
- 9 h
|
HTCQ
|
20
- A
|
3
|
Lớp
5
|
05CTRI201
|
2
|
6
|
13.30
– 15.30 h
|
HTCQ
|
14
- A
|
HP
Đường lối Cách mạng ĐCSVN (CTRI 301)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
cũ
|
Giảng đường mới
|
1
|
Lớp
2
|
02CTRI301
|
3
|
2
|
13.30
– 16.30 h
|
HTCQ
|
18
- A
|
2
|
Lớp
3
|
03CTRI301
|
3
|
4
|
7-
10 h
|
HTCQ
|
15
- A
|
3
|
Lớp
4
|
04CTRI301
|
3
|
4
|
13.30
– 16.30 h
|
HTCQ
|
20
- A
|
HP Các NL mác – lê nin (CTRI 101)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
cũ
|
Giảng đường mới
|
1
|
Lớp
4
|
04CTRI101
|
5
|
3
|
13.30
– 17.30 h
|
HTCQ
|
20
- A
|
Stt
|
Tên lớp
|
Học phần
|
Số
TC
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
cũ
|
Giảng đường mới
|
1
|
01ĐH11GM
|
Dược
GM
|
3
|
4
|
13.30
– 17.30 h
|
20
- A
|
24
- A
|
Số lượt đọc:
20185
-
Cập nhật lần cuối:
11/10/2012 04:54:13 PM |
|
|
|
|
|
|