|
|
|
|
|
Thông báo mở lớp Sinh học, Hóa học (sửa đổi ngày 20/04/2012) | THÔNG BÁO MỞ LỚP SINH, HÓA
Thực hiện quyết định số 43/QĐ – ĐHKTYTHD về việc công nhận sinh viên học theo học chế Tín chỉ đủ điều kiện học tiếp học kỳ II năm học 2011- 2012, tạm ngừng tiến độ học tập, buộc thôi học.
1.Phòng Đào tạo thông báo mở các lớp mới giúp sinh viên có điều kiện đăng ký học trả nợ như sau: (Có thay đổi, sinh viên xem tên để học lớp Sinh học)
stt |
Học phần |
Số TC |
Thứ |
Số SV |
Thời gian |
Giảng đường |
1 |
Sinh học |
2 |
2 (lớp 1) |
57 |
17h30-20h30 |
GĐ15 - A |
|
2 |
CN (lớp 2) |
54 |
17h30-20h30 |
GĐ15 - A |
2 |
Hóa học |
2 |
6 |
45 |
17h30-20h30 |
GĐ2 - A |
Khuyến khích tất cả sinh viên hệ Tín chỉ năm 1, 2 còn nợ môn học này đăng ký ngay về phòng đào tạo để lớp học có thể bắt đầu vào tuần 6( từ 16/4/2012) – Các môn học này kỳ hè 2011-2012 sẽ không mở nữa.
2.Các học phần khác sinh viên có thể chọn thời khóa biểu các lớp để đăng ký và học.
DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM 1,2 HỌC LẠI MÔN SINH HỌC
|
|
|
|
|
|
Stt |
Họ tên SV |
Lớp |
Mã SV |
Môn học |
Lớp |
1 |
Sùng Xuân Thành |
HA4 |
|
Sinh |
1 |
2 |
Nguyễn Thế Lộc |
HA4 |
|
Sinh |
1 |
3 |
Vi Văn Tiến |
XN4B |
311051115 |
Sinh |
1 |
4 |
Lý mí Dính |
XN4B |
|
Sinh |
1 |
5 |
Nguyễn Đức Hùng |
HA10 |
|
Sinh |
1 |
6 |
Vũ Hữu Giang |
HA10 |
|
Sinh |
1 |
7 |
Dương Văn An |
HA10 |
|
Sinh |
1 |
8 |
Bùi Sỹ Hàng |
HA10 |
|
Sinh |
1 |
9 |
Đỗ Thu Trang |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
10 |
Vũ thị Kiều Oanh |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
11 |
Nguyễn Thị Thúy |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
12 |
Vương Thị Ngọc Hà |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
13 |
Trần thị Huế |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
14 |
Lương thị Yến |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
15 |
Nguyễn Kiều Anh |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
16 |
Nguyễn Thị Thúy |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
17 |
Hà Thị Huế |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
18 |
Bùi Thị Hiền |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
19 |
Ninh Thị Liên |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
20 |
Bùi Thùy Linh |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
21 |
Nguyễn Thị Kiều Anh |
HS9 |
|
Sinh |
1 |
22 |
Trần Thị Thu Hương |
Nha10 |
|
Sinh |
1 |
23 |
Lê Mạnh Quyết |
Nha10 |
|
Sinh |
1 |
24 |
Trần Ngọc Huân |
Nha10 |
|
Sinh |
1 |
25 |
Đỗ Trọng Mười |
Nha10 |
|
Sinh |
1 |
26 |
Nguyễn Thị Hà Chi |
Nha10 |
|
Sinh |
1 |
27 |
Triệu Thị Ly Thủy |
Nha10 |
|
Sinh |
1 |
28 |
Lê Thị Tỉnh |
Nha10 |
|
Sinh |
1 |
29 |
Trần thị Huyền |
Nha10 |
|
Sinh |
1 |
30 |
Mai Tiến Sơn |
Nha9 |
|
Sinh |
1 |
31 |
Đinh Xuân Hiền |
VL4 |
|
Sinh |
1 |
32 |
Phạm Văn Đức |
VL4 |
|
Sinh |
1 |
33 |
Phạm thanh Chung |
VL4 |
|
Sinh |
1 |
34 |
Đỗ Thị Thanh |
VL4 |
|
Sinh |
1 |
35 |
Phạm Văn Dũng |
Xn4A |
|
Sinh |
1 |
36 |
Nguyễn Thanh Lam |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
37 |
Nguyễn Văn Công |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
38 |
Đặng Văn Hoàn |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
39 |
Nguyễn Thanh Bình |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
40 |
Vũ thị Hảo |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
41 |
Lương thị Hải Lý |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
42 |
Trần Thị Thảo |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
43 |
Giáp Thị Thùy Dung |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
44 |
Vũ thị Huệ |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
45 |
Vũ Thị Thuận |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
47 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
48 |
Nguyễn Thị Hồng Huế |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
49 |
Lâm Thị Diễm |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
50 |
Nguyễn Thị tHu Thảo |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
51 |
Nguyễn Phương Thảo |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
52 |
Đào thị Ngọc Ánh |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
53 |
Lương Thị Hằng |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
54 |
Trịnh Thị Phương Linh |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
55 |
Lều Ngọc Anh |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
56 |
Nguyễn Thị Huy |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
57 |
Nguyễn Thị Hà |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
58 |
Nguyễn Đức Chinh |
Đ D10B |
|
Sinh |
1 |
59 |
Phạm Thị Duyên |
Đ D10A |
|
Sinh |
2 |
60 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Đ D10A |
|
Sinh |
2 |
61 |
Phạm Quang Trình |
Đ D10A |
|
Sinh |
2 |
62 |
Nguyễn Thị Chà My |
Đ D10A |
|
Sinh |
2 |
63 |
Nguyễn Thị Thảo |
Đ D10A |
|
Sinh |
2 |
64 |
Võ Khánh Linh |
Đ D10A |
|
Sinh |
2 |
65 |
Hoàng Văn Hải |
Đ D10A |
|
Sinh |
2 |
66 |
Nguyễn Thị Huyền |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
67 |
Nguyễn Thị Trang |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
68 |
Tô Văn Khoa |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
69 |
Nguyễn Thu Hằng |
XN10A |
|
Sinh |
2 |
70 |
Nguyễn Thị Tình |
XN10A |
|
Sinh |
2 |
71 |
Nguyễn Văn Tuy |
GM1 |
|
Sinh |
2 |
72 |
Nguyễn Hồng Thương |
XN10B |
|
Sinh |
2 |
73 |
Nguyễn Thị thu Hà |
XN10B |
|
Sinh |
2 |
74 |
Phạm Văn Tâm |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
75 |
Vũ Đức Nhâm |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
76 |
Bùi Gia Quyền |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
77 |
Hoàng Quốc Khánh |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
78 |
Lê Anh Vũ |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
79 |
Nguyễn Thị Trang |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
80 |
Nguyễn Thị hường |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
81 |
Trần Thị Hồng |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
82 |
Đặng thị My |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
83 |
Hoàng Thị Ánh |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
84 |
Trương Thùy Linh |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
85 |
Nguyễn Thị Thúy |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
86 |
Phạm Ngọc Hà |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
87 |
Nguyễn Thị Luân |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
88 |
Lê thị Hằng |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
89 |
Trần Thị Ngọc |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
90 |
Nguyễn thị Thủy |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
91 |
Nguyễn Thị Thúy Hà |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
92 |
Trần Văn Quyết |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
93 |
Nguyễn Quang Huy |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
94 |
Tô Văn Khoa |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
95 |
Đặng Khánh Tùng |
GM9 |
|
Sinh |
2 |
96 |
Bùi Ngọc Ánh |
Nha10 |
|
Sinh |
2 |
97 |
Phan Khắc Việt |
Nha10 |
|
Sinh |
2 |
98 |
Nguyễn Thị Phúc |
Nha10 |
|
Sinh |
2 |
99 |
Trương Thị Ngọc |
Nha10 |
|
Sinh |
2 |
100 |
Vũ Văn Tuân |
Nha10 |
|
Sinh |
2 |
101 |
Nguyễn Thị thu Trang |
Nha10 |
48 |
Sinh |
2 |
102 |
Vũ Văn Tuân |
Nha10 |
49 |
Sinh |
2 |
103 |
Trần thị Huyền |
Nha10 |
|
Sinh |
2 |
104 |
Nguyễn Thành Long |
Nha10 |
|
Sinh |
2 |
105 |
Hoàng Việt Hưng |
Nha10 |
|
Sinh |
2 |
106 |
Dương Thu thảo |
Nha10 |
|
Sinh |
2 |
107 |
Phạm Văn Hùng |
Nha10 |
|
Sinh |
2 |
108 |
Vũ Tuấn Anh |
Nha10 |
|
Sinh |
2 |
109 |
Lê Thị Lý |
XN10A |
|
Sinh |
2 |
110 |
Trần Thị Thu Nga |
XN10A |
|
Sinh |
2 |
111 |
Vi Thị Mai |
XN10B |
|
Sinh |
2 |
112 |
Nguyễn Thị Thúy |
XN10B |
|
Sinh |
2 |
Số lượt đọc:
20087
-
Cập nhật lần cuối:
20/04/2012 01:46:23 PM |
|
|
|
|
|
|