![](/Skins/HMTUEX/Images/left1.jpg) |
|
![](/Skins/HMTUEX/Images/right1.jpg) |
Thông báo kết quả phúc khảo bài thi học kỳ I năm học 2012 - 2013 |
Stt
|
Họ tên
|
Lớp
|
Môn thi
|
Kết quả
lần 1
|
Kết quả
chấm PK
|
1
|
Hoàng Thị Minh
|
ĐHXN3B
|
Hóa sinh 3
|
6.25
|
6.25
|
2
|
Phạm Văn Hưng
|
CĐHA10
|
XQ tim phổi
|
6.0
|
6.0
|
3
|
Bùi Thị Trang
|
CĐ Nha 10
|
Nha cơ sở
|
4.2
|
4.2
|
4
|
Lê Thị Thanh Thủy
|
ĐHXN4B
|
Kỹ năng mềm
|
3.0
|
3.0
|
5
|
Đặng Thị Phương
|
CĐXN10B
|
“
|
5.0
|
5.0
|
6
|
Nguyễn Thị Oanh
|
CĐXN10B
|
“
|
4.9
|
4.9
|
7
|
Lê T Thanh Phương
|
CĐĐD10A
|
ĐDCB2
|
4.25
|
4.25
|
8
|
Ngô Hồng Lan
|
CĐGM9
|
“
|
3.6
|
3.6
|
9
|
Trần Văn Cương
|
ĐHGM2
|
VK –KST
|
2.8
|
2.8
|
10
|
Nguyễn Thị Thu
|
ĐHGM1
|
CS Ngoại
|
2.3
|
2.3
|
11
|
Ngô Hồng Lan
|
CĐGM9
|
CS Nội – NCT
|
3.7
|
3.7
|
12
|
Trần Thị Xuyến
|
CĐ Nha 10
|
CS SKTE
|
3.3
|
3.3
|
13
|
Lê T Thanh Phương
|
CĐĐD10A
|
CS Nội - HSCC
|
2.0
|
2.0
|
14
|
Vũ Thị Hông Nhung
|
CĐ VL10
|
DTH – TN
|
1.6
|
1.6
|
15
|
Phi Thị Hoa
|
ĐHXN3B
|
DDTC- ATTP
|
2.6
|
3.6
|
Stt
|
Họ tên
|
Lớp
|
Môn thi
|
Kết quả
lần 1
|
Kết quả
chấm PK
|
1
|
Hoàng Đình Tấn
|
CĐ Nha 11
|
Hóa cơ sở
|
0
|
0
|
2
|
Nguyễn Thị Minh Trang
|
CĐHS8
|
“
|
0.75
|
0.75
|
3
|
Nguyễn Viết Thiện
|
CĐHA9A
|
Ngoại ngữ 1
|
35
|
35
|
4
|
Đào Thị Sơ
|
CĐXN10A
|
Ngoại ngữ 2
|
66.5
|
66.5
|
5
|
Trịnh Đình Dũng
|
ĐHXN3A
|
NN
Chuyên ngành
|
23.5
|
23.5
|
6
|
Nguyễn Thị Tâm
|
ĐH ĐD5
|
VK-KST
|
3.4
|
3.4
|
7
|
Nguyễn Thị Thủy
|
CĐGM10
|
Sinh học DT
|
1.5
|
1.5
|
8
|
Nguyễn Văn Vinh
|
CĐHA9B
|
PPNCKH
|
2.55
|
2.55
|
Stt
|
Họ tên
|
Lớp
|
Môn thi
|
Kết quả
lần 1
|
Kết quả
chấm PK
|
1
|
Lê Thị Hiền
|
CĐVL11
|
VL – lý sinh
|
1.25
|
1.25
|
2
|
Vũ Văn Chương
|
CĐXN9A
|
Ngoại ngữ
|
38.5
|
38.5
|
|
|
|
|