THÔNG BÁO
Hủy lớp tín chỉ học kì 1 năm học 2013-2014 của khối sinh viên
năm 2,3,4
1. Học phần Anh 1 (ANH 102 –
6 tín chỉ)
1
|
Lớp 6
|
06ANH102
|
6
|
50
|
3
|
13.30-16.30h
|
6B
|
5
|
13.30- 16.30h
|
3B
|
2
|
Lớp 7
|
07ANH102
|
6
|
50
|
2
|
7-10h
|
6B
|
3
|
13.30- 16.30h
|
10B
|
2. Học phần Anh 2 (ANH 202 – 6 tín chỉ)
2
|
Lớp 6
|
06ANH202
|
6
|
50
|
3
|
7-10h
|
2A
|
5
|
7-10h
|
2A
|
3
|
Lớp 7
|
07ANH202
|
6
|
50
|
5
|
13.30-16.30h
|
4A
|
6
|
13.30-16.30h
|
3A
|
4
|
Lớp 10
|
10ANH202
|
6
|
50
|
3
|
7-10h
|
4A
|
5
|
7-10h
|
4A
|
5
|
Lớp 11
|
11ANH202
|
6
|
50
|
3
|
7-10h
|
1A
|
5
|
7-10h
|
1A
|
6
|
Lớp 13
|
13ANH202
|
6
|
50
|
4
|
7-10h
|
1A
|
6
|
7-10h
|
1A
|
7
|
Lớp 14
|
14ANH202
|
6
|
50
|
4
|
7-10h
|
11A
|
6
|
7-10h
|
11A
|
3. Học phần
Anh 3 (ANH 203 – 5 tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số lớp
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01ANH203
|
5
|
50
|
2
|
7-10h
|
9B
|
3
|
9-11h
|
3B
|
2
|
Lớp 4
|
04ANH203
|
5
|
50
|
4
|
7-9h
|
9B
|
7
|
7-10h
|
3B
|
3
|
Lớp 5
|
05ANH203
|
5
|
50
|
3
|
7-10h
|
8B
|
5
|
7-9h
|
2B
|
4
|
Lớp 6
|
06ANH203
|
5
|
50
|
4
|
7-10h
|
10B
|
5
|
7-9h
|
10B
|
4. Học phần Anh 4 (ANH 314 - 5 tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số lớp
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 3
|
03ANH314
|
5
|
50
|
2
|
9-11h
|
10B
|
7
|
7-11h
|
8B
|
2
|
Lớp 4
|
04ANH314
|
5
|
50
|
2
|
13.30- 17.30h
|
11B
|
3
|
7-9h
|
3B
|
5
|
Lớp 5
|
05ANH314
|
5
|
50
|
3
|
9-11h
|
9B
|
5
|
13.30- 17.30h
|
8B
|
4
|
Lớp 6
|
06ANH314
|
5
|
50
|
2
|
13.30- 16.30h
|
11B
|
3
|
13.30- 16.30h
|
11B
|
5
|
Lớp 10
|
10ANH314
|
5
|
50
|
6
|
13.30- 16.30h
|
11B
|
7
|
13.30- 16.30h
|
2B
|
6
|
7- 10h
|
8B
|
7
|
Lớp 12
|
12ANH314
|
5
|
50
|
4
|
7- 10h
|
11B
|
6
|
7- 10h
|
9B
|
5 Môn học đường lối cách mạng ĐCSVN (CTRI 301- 2 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01CTRI301
|
2
|
70
|
3
|
13.30-17.30h
|
23A
|
2
|
Lớp 2
|
02CTRI301
|
2
|
70
|
2
|
13.30-17.30h
|
23A
|
3
|
Lớp 4
|
04CTRI301
|
2
|
70
|
6
|
13.30-17.30h
|
23A
|
4
|
Lớp 9
|
09CTRI301
|
2
|
70
|
3
|
13.30-17.30h
|
11A
|
6. Tư tưởng Hồ chí Minh (CTRI
201- 2 tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng
đường
|
1
|
Lớp 4
|
04CTRI201
|
2
|
70
|
6
|
15.30-17.30h
|
18A
|
2
|
Lớp 6
|
06CTRI201
|
2
|
70
|
3
|
13.30-15.30h
|
17A
|
7. .
HP Giáo dục thể chất
1(GDTC 101- 2 tín chỉ)
8. HP Giáo dục thể chất 3 (GDTC
202- 2 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
1
|
Lớp 2
|
02GDTC202
|
1
|
70
|
3
|
13-17h
|
Sân trường khu B
|
2
|
Lớp 5
|
05GDTC202
|
1
|
70
|
6
|
7-9h
|
Sân trường khu B
|
3
|
Lớp 8
|
08GDTC202
|
1
|
70
|
5
|
7-9h
|
Sân trường khu B
|
9. Môn Toán XSTK (TOAN201- 2
tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Phòng
|
1
|
Lớp 1
|
01TOAN201
|
2
|
70
|
2
|
7-9h
|
14A
|
2
|
Lớp 2
|
02TOAN201
|
2
|
70
|
2
|
9-11h
|
22A
|
3
|
Lớp 3
|
03TOAN201
|
2
|
70
|
2
|
13-15h
|
18A
|
4
|
Lớp 8
|
07TOAN201
|
2
|
70
|
6
|
13-15h
|
18A
|
10. HP tin học (TIN101- 3 tín
chỉ)
11. Những nguyên lý cơ bản của
CN Mac-Lênin (CTRI 101- 5 tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01CTRI101
|
5
|
70
|
2
|
7- 10h
|
24A
|
3
|
7- 9h
|
24A
|
2
|
Lớp 2
|
02CTRI101
|
5
|
70
|
5
|
7-10h
|
24A
|
6
|
7-9h
|
24A
|
1.ĐỀ NGHỊ CÁC
SINH VIÊN ĐÃ ĐĂNG KÍ CÁC LỚP HỌC TRÊN ĐĂNG KÍ LẠI TRONG THỜI GIAN ĐĂNG KÍ BỔ
SUNG TỪ 16-20/09/2013
2. THÔNG BÁO
MỞ MỚI LỚP TÍN CHỈ ĐỘC LẬP:
1. Những nguyên lý cơ bản
của CN Mac-Lênin (CTRI 101- 5 tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 3
|
01CTRI101
|
5
|
70
|
6
|
17.30-19.30h
|
18A
|
7
|
7-10h
|
18A
|
2. HP tin học (TIN101- 3 tín
chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 12
|
01TIN101
|
3
|
35
|
7
|
7- 11h
|
4B
|
|