|
|
|
Thông báo của phòng đào tạo về việc thay đổi lịch giảng tín chỉ kỳ I năm học 2013 - 2014 (cập nhật 04/10/2013) |
I.
Khối sinh viên năm 1
1.
Hủy các lớp tín chỉ:
-
Môn Những nguyên
lí cơ bản của chủ nghĩa Mac Lenin: hủy lớp 2, lớp 6, lớp 7, lớp 9, lớp 10
-
Môn kĩ năng mềm:
hủy lớp 2, lớp 5
-
Môn Toán XSTK:
hủy lớp 3, lớp 6
-
Môn GDTC 1: hủy
lớp 4, lớp 9
2.
Mở mới lớp TC:
-
Môn Những nguyên
lí cơ bản của chủ nghĩa Mac Lenin:
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số lớp
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 11
|
11CTRI101
|
4
|
50
|
3
|
17.30h
– 21.30h
|
15A
|
2
|
Lớp 12
|
12CTRI101
|
4
|
50
|
4
|
17.30h
– 21.30h
|
16A
|
- HP kỹ năng mềm
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 9
|
09KHXH104
|
3
|
35
|
2
|
17.30h – 20.30h
|
6B
|
-
Môn Toán XSTK (TOAN 201)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
T C
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảngđường
|
1
|
Lớp 7
|
07TOAN101
|
2
|
60
|
6
|
15.30h
– 17.30h
|
|
-
Môn Giáo dục thể chất 1(GDTC 101)
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Lớp 11
|
11GDTC101
|
1
|
70
|
7
|
7-9h
|
S.trường khu B
|
Lớp12
|
12GDTC101
|
1
|
70
|
7
|
7-9h
|
S.trường khu B
|
-
Môn Tiếng Anh 1
(4 TC)
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Lớp 9
|
|
4
|
35
|
4
|
7-11h
|
|
- Môn tin học
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
P. thực hành
|
Lớp 9
|
09TIN101
|
3
|
35
|
5
|
13.30h
– 17.30h
|
5-khu B
|
Các lớp tín chỉ mới mở chưa có giảng đường sẽ cập nhật trên
trang thông tin của sinh viên và thông báo với giảng viên sau.
II.
Khối sinh viên năm 2,3,4
Lớp:
01CĐ12HS - Phần lý thuyết
Tên HP
|
SốTC
|
Số tiết
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
CS chuyển dạ
|
3
|
3
|
2
|
13.30-16.30h
|
9A
|
GPSL LQTN
|
2
|
2
|
3
|
7h-9h
|
13A
|
CS SKSS-TN
|
2
|
2
|
3
|
9h-11h
|
13A
|
CS
trẻ ss- trẻ em dưới 5 tuổi
|
2
|
2
|
5
|
13.30-15.30h
|
10A
|
Phần thực hành
Tên HP
|
Số TC
|
Số tiết
|
Thứ
|
Tổ
|
Thời gian
|
Phòng
|
TH- CS chuyển dạ
|
1
|
4
|
3
|
1
2
|
13.30-17.30h
|
TH1-YHLS
|
13.30-17.30h
|
TH2-YHLS
|
7
|
3
|
13.30-17.30h
|
TH3-YHLS
|
4
|
13.30-17.30h
|
TH1-YHLS
|
Học các tuần 1,3,5,7,9,11,13,15
|
TH- GPSL LQTN
|
1
|
4
|
3
|
1
|
13.30-17.30h
|
TH1-YHLS
|
2
|
13.30-17.30h
|
TH2-YHLS
|
3
|
17.30-21.30h
|
TH3-YHLS
|
4
|
17.30-21.30h
|
TH1-YHLS
|
Học các tuần 2,4,6,8,10,12,14,15
|
TH - CS
trẻ ss- trẻ em dưới 5 tuổi
|
1
|
4
|
2
|
1
|
7-11h
|
TH SS1
|
2
|
7-11h
|
TH SS2
|
Học các tuần 1,3,5,7,9,11,13,15
|
3
|
7-11h
|
TH SS1
|
Học các tuần 2,4,6,8,10,12,14,15
|
6
|
4
|
7-11h
|
TH SS1
|
Học các tuần 1,3,5,7,9,11,13,15
|
TH – CS SKSS&TN
|
2
|
4
|
4
|
1
|
13.30-17.30h
|
TH1-YHLS
|
2
|
13.30-17.30h
|
TH2-YHLS
|
3
|
13.30-17.30h
|
TH3-YHLS
|
4
|
17.30-21.30h
|
TH2-YHLS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp: 01CĐ11HS - Phần lý thuyết
Tên HP
|
TC
|
Số tiết
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng
đường
|
DDTC
|
2
|
2
|
2
|
15 – 17 h
|
17A
|
QLTT.DS
|
1
|
2
|
3
|
15- 17h
|
22A
|
Học các tuần lẻ
|
Phần thực
hành
Tên HP
(Mã HP)
|
TC
|
Số tiết
|
Thứ
|
Tổ
|
Thời gian
|
Phòng
|
LS. Sản 1
|
4
|
20
|
Sáng T2->T6
|
Bệnh viện
|
LS. Sản 2
|
3
|
20
|
Sáng T2->T6
|
Bệnh viện
|
TH QLTT.DS
|
1
|
4
|
5
|
1
|
13.30-17.30h
|
TH DS1
|
2
|
13.30-17.30h
|
TH DS1
|
Học các tuần 1,3,5,7,9,11,13,15
|
4
|
3
|
17.30-21.30h
|
TH DS1
|
Học các tuần 1,3,5,7,9,11,13,15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đề nghị sinh viên các lớp trên liên hệ trực tiếp với giảng
viên dạy để thực hiện lịch học
|
|
|
|