|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI LIÊN THÔNG TỪ TRUNG CẤP LÊN CAO ĐẲNG KHÓA 7 (2018-2020)- KỲ II- Học từ 1.4-29.6.2019 | Lớp 7C (HA7C+ XN7C) – 48 sinh viên
Tên HP
|
Mã môn
|
Giảng viên
|
Số TC
|
tiết/
tuần
|
Thứ
|
Thời gian
|
Phòng học
|
MÔN CHUNG
|
Tiếng anh cơ bản 1
|
ENG2011
|
|
3
|
8
|
3
|
Tiết 1-4
|
508
|
5
|
Tiết 1-4
|
508
|
1.4-26.5
|
Tin học
|
INT1002
|
|
1TH
|
8
|
2
|
Tiết 1-4
|
PTH
|
4
|
Tiết 1-4
|
PTH
|
1-28.4
|
Vi sinh- Kí sinh trùng
|
MLT1107
|
Ths. Nguyễn Thị Hồng
Nhung A
|
1
|
4
|
5
|
Tiết 1-4
|
508
|
29.4-23.6
|
Sinh lí bệnh – miễn
dịch
|
BIOL1103
|
|
2
|
4
|
6
|
Tiết 1-4
|
508
|
29.4-23.6
|
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH (HA7C)
|
Sức khỏe- nâng cao sức
khỏe
|
SOC 3208
|
Nguyễn Thị Nga
|
4 (3,1)
|
8
|
2,4
|
Tiết 5-8
|
510
|
GPSL
|
BIOL 1106
|
Nguyễn Phi Hảo
|
3 (2,1)
|
8
|
2,4
|
Tiết 1-4
29.4-23.6
|
510
|
XQ Tim phổi
|
RAD2213
|
PGS.TS Trần Văn Việt
|
2 (1,1)
|
8
|
4
|
Tiết 5-8
Từ ngày 29.4-26.5
|
510
|
5
|
9-12
Từ ngày 29.4-26.5
|
510
|
KHOA XÉT NGHIỆM (XN7C)
|
GPSL
|
BIOL 1106
|
Nguyễn Phi Hảo
|
3 (2,1)
|
8
|
2,4
|
Tiết 1-4
29.4-23.6
|
508
|
Hóa sinh 2
|
MLT2204
|
|
3 (2,1)
|
8
|
2,6
|
Tiết 5-8
|
508
|
|
|
|
|