|
|
|
Sổ tay sinh viên khối liên thông từ CĐ lên ĐH khóa 6 học kỳ II từ ngày 26/04/2018 và 07/05 - 28/07/2018 |
A. KHOA ĐIỀU DƯỠNG
(học từ 7/5- 28/7)
VHVL
DD6A1
Phần lí thuyết
Tên HP
|
Số TC
|
Số tiết
|
Thứ
|
Tiết
|
Giảng viên
|
Giảng đường
|
PPNCKH 2
NUR3206
|
2
|
4
|
2
|
5-8
|
TS Lê Văn Thêm
|
510
|
Quản lí điều dưỡng
|
2 LT
|
4
|
3
|
5-8
|
|
510
|
1TH
|
4
|
6
|
5-8
|
|
PTH
|
CSSK Người lớn bệnh nội khoa
NUR
4305
|
2
|
4
|
4
|
5-8
|
ThS.BS. Nguyễn Thị Nga
|
510
|
CSSK Người lớn bệnh ngoại khoa
NUR
2206
|
2
|
4
|
5
|
5-8
|
TS. Phạm Xuân Thành
|
502
|
CSSK Người lớn bệnh HSCC
NUR 4326
|
2
|
8
|
7
|
1-8
|
ThS. BS. Nguyễn Đình Dững
|
303
|
B. KHOA VLTL/PHCN (học
từ 26/4- 25/7)
VHVL
PHCN 6A -Sĩ số: 36 SV
Phần lí thuyết
Tên HP
|
Số TC
|
Số tiết
|
Thứ
|
Tiết
|
Giảng viên
|
Giảng đường
|
Sinh cơ học- vận động học
PT4101
|
1
|
4
|
4
|
T5-8
Tuần 4/6-29/6
|
ThS. Phạm Thị Cẩm Hưng
|
404
|
Chỉnh hình và dụng cụ chỉnh hình
PT4105
|
1
|
4
|
3
|
T5-8
Tuần 18/6-13/7
|
ThS. Phạm Thị Cẩm Hưng
|
404
|
Xã
hội học
PT
4201
|
2
|
8
|
5
|
T5-8
18/6-13/7
|
ThS. Nguyễn Thị Kiều Liên
|
403
|
6
|
Can
thiệp HĐTL 1
PT4106
|
2
|
Lịch
theo giảng viên Ấn Độ dạy
(26/4
– 1/6/2018)
|
Dr. Nivita
|
GĐ 204
|
Can
thiệp HĐTL 2
PT4203
|
2
|
HĐTL trong sức khỏe tâm thần
PT 4333
|
2
|
Thực hành nghề HĐTL
PT 4205
|
3
|
Phần thực hành
Tên HP
|
Giảng viên
|
Số TC
|
tiết/
tuần
|
Thứ
|
Tổ
|
Tiết
|
Phòng
|
HĐTL trong sức khỏe tâm thần
|
Phối hợp cùng GV Ấn Độ
|
2
|
Lịch
theo giảng viên Ấn Độ dạy
(26/4 – 1/6/2018)
|
Phòng thực hành
HĐTL khoa PHCN
|
Can
thiệp HĐTL 1
|
2
|
Can
thiệp HĐTL 2
|
2
|
Sinh cơ học- vận động học
|
CN. Nguyễn Thị Phượng
|
1
|
4
|
2
|
1
|
T5-8
|
VLTL1
|
CN. Lê Văn Thiết
|
5
|
2
|
T5-8
|
VLTL2
|
|
|
|
|