|
Trang chủ
>
Lịch học - Lịch thi | Danh sách HS-SV học lại từ 19-09-2011 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG
BỘ MÔN CHÍNH TRỊ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
|
THÔNG BÁO
Bộ môn Chính trị tổ chức học lại cho SV những môn học sau:
STT |
Môn học |
Đối tượng |
Ghi chú |
1 |
Học phần 1 Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin |
SV Cao đẳng khoá 7+8
Đại học khoá 1+2 |
Có danh sách kèm theo |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin |
Cao đẳng 9+ Đại học 3 |
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thời gian nhận đơn: từ ngày 19/9/2011 đến 23/9/2011
Thời gian học: Bắt đầu từ 23/9/2011
Điều kiện học: Học sinh làm đơn có xác nhận của bộ môn và nộp tiền học lại về phòng Tài chính Kế toán theo quy định (nộp phòng Đào tạo 1 bản, bộ môn Chính trị 1 bản)
Địa điểm: Sau khi hoàn thành thủ tục đăng ký học lại theo quy định, Sv liên hệ với cô Hoàng Thị Thu Hiền – Giáo vụ bộ môn để được bố trí lớp học.
DANH SÁCH HSSV HỌC LẠI
MÔN NGUYÊN LÝ MÁC 1
TT |
Họ tên |
Lớp |
Học lại |
Thi lại |
Số tiền đã nộp |
Ghi chú |
1 |
Lê Thu Huyền |
GM7 |
|
|
|
|
2 |
Đinh Văn Trường |
HA8 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Mai Loan |
XN8B |
|
|
|
|
3 |
Trần Thị Trang |
" |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Ích Giang |
HA2A |
|
|
360.000đ |
|
5 |
Phan Thị Huê |
VL1 |
|
|
|
|
6 |
Ngô Văn Lăng |
XN1 |
|
|
|
|
7 |
Vương Thị Hồng Hạnh |
ĐD1 |
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
" |
|
|
|
|
DANH SÁCH HSSV HỌC LẠI
MÔN NGUYÊN LÝ MÁC
ĐỐI TƯỢNG: SV CÁC LỚP TÍN CHỈ KHỐI CĐ9+ ĐH3
TT |
Họ tên |
Mã SV |
Lớp |
Học lại |
Số tiền đã nộp |
Ghi chú |
1 |
Triệu An Ninh |
211070054 |
L6 |
x |
|
|
2 |
Trần Đình Nghĩa |
211070068 |
L8 |
x |
|
|
3 |
Bùi Thị Thuỷ Tiên |
211060081 |
L9 |
x |
|
|
4 |
Phạm Văn Hà |
211080016 |
L11 |
x |
|
|
5 |
Nguyễn Thanh Tùng |
211080064 |
" |
x |
|
|
DANH HỌC SINH VIÊN HỌC LẠI
MÔN TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
Đối tượng: SV các lớp tín chỉ Đại học 3 + Cao đẳng 9
SV khối Đại học 2
TT |
Họ và tên |
Mã sinh viên |
Lớp |
Số tiền đã nộp |
Ghi chú |
1. |
Nguyễn Văn Sơn |
211070091 |
L4 |
|
|
2. |
Nguyễn Xuân Cường |
211020023 |
L5 |
|
|
3. |
Trần Thị Huyền |
211020126 |
L5 |
|
|
4. |
Phạm Văn Hà |
211080016 |
L6 |
|
|
5. |
Bùi Văn Tuấn |
|
Đ D 2A |
|
|
6. |
Nguyễn Văn Dương |
|
HA2A |
|
|
7. |
Nguyễn Ích Giang |
|
HA2A |
|
|
|
|
|
|