HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học - Lịch thi
Trang chủ  >  Lịch học - Lịch thi

Danh sách học sinh thi lại môn dược khối trung cấp (Ngày thi 21/04/2012)

DANH SÁCH HỌC SINH THI LẠI MÔN DƯỢC

Khối: Trung cấp

Ngày thi: 21- 04 – 2012

TT

Mã sinh viên

Họ và tên

Ngày sinh

Không đủ ĐK Thi

KTTX1 (1)

KTDK1 (2)

TBCBP

Thi lý thuyết

Thi

Điểm HP

Ghi chú

1

111021019

Nguyễn Thị Dồi

34276

7

8

7.7

2

2

4.9

36A

2

111021045

Phạm Thị Hằng

34281

7

8

7.7

1

1

4.4

3

111021049

Trần Văn Hiến

33915

7

8

7.7

1

1

4.4

4

111021063

Vũ Thị Huệ

34323

8

8

8

1

1

4.5

5

111021116

Phạm Thị Minh Nhâm

33756

8

8

8

1

1

4.5

6

111021122

Nguyễn Thị Phấn

33174

7

8

7.7

0

0

3.9

7

111021135

Trần Văn Thao

34251

7

8

7.7

2

2

4.9

8

111021141

Nguyễn Thị Tho

34036

8

8

8

0

0

4

9

111021143

Phạm Văn Thuận

33818

7

6

6.3

3

3

4.7

10

111021163

Nguyễn Bảo Việt

33986

7

7

7

2

2

4.5

11

111021177

Nguyễn Thị Thoàn

33971.65478

7

7

7

2

2

4.5

12

111021178

Trần Thị Thu Trang

34006.65509

7

8

7.7

0

0

3.9

13

111021182

Vũ Quỳnh Anh

31660.67181

8

9

8.7

0

0

0

36B

14

111021011

Nguyễn Thị Ngọc ánh

33821

8

9

8.7

0

0

4.4

15

111021035

Luyện Ngọc Hà

33439

6

6

6

3

3

4.5

16

111021140

Nguyễn Công Thể

32573

8

7

7.3

2

2

4.7

17

111051002

Nguyễn Hải Anh

34256.03637

8

5

6

1

1

3.5

XN 34

18

111051010

Vũ Tuấn Duy

33994

7

5

5.7

2

2

3.9

19

111051013

Nguyễn Tiến Đạt

34166

8

7

7.3

1

1

4.2

20

111051020

Đặng Đình Hào

34287

7

5

5.7

3

3

4.4

21

111051022

Nguyễn Thị Mai Hoa

34130

8

7

7.3

2

2

4.7

22

111051024

Nguyễn Văn Hoàng

33776

8

6

6.7

2

2

4.4

23

111051028

Lê Trung Kiên

34306

6

5

5.3

1

1

3.2

24

111051032

Phạm Thị Loan

34033

8

8

8

0

0

4

25

111051033

Ngàn Nhị Mai

34239

7

7

7

2

2

4.5

26

111051035

Trần Đình Mạnh

34171

7

6

6.3

2

2

4.2

27

111051036

Lưu Thị Minh

34177

7

7

7

0

0

3.5

28

111051037

Đặng Thị Trà My

34110

9

7

7.7

2

2

4.9

29

111051039

Trần Anh Nam

33849

8

7

7.3

2

2

4.7

30

111051040

Bùi Thị Nền

34158

9

7

7.7

2

2

4.9

31

111051048

Vũ Đình Phong

34138

5

6

5.7

1

1

3.4

32

111051049

Lâm Văn Quân

34048

6

6

6

2

2

4

33

111051055

Bùi Thị Phương Thảo

34327

6

7

6.7

2

2

4.4

34

111051057

Tăng Thị Hồng Thảo

34222

8

7

7.3

2

2

4.7

35

111051066

Vũ Kim Tuấn

34172

6

6

6

2

2

4

36

111051075

Nguyễn Văn Trường

34256.36425

5

6

5.7

1

1

3.4

37

111051082

Hoàng Văn Tùng

34215.64378

6

6

6

2

2

4

38

111051083

Cầm Thị Toán

33832.64412

9

6

7

2

2

4.5

39

111051084

Thào Thị Dếnh

40544.64468

9

4

5.7

1

1

3.4

40

111070061

Nguyễn Đức Trung

33647

7

7

0

0

0

HA 28

41

111071004

Lê Khắc Anh

34210

5

5

5

4

4

4.5

42

111071009

Đỗ Xuân Duy

34107

6

5

5.3

3

3

4.2

43

111071015

Nguyễn Đình Dương

34147

8

7

7.3

2

2

4.7

44

111071019

Nông Văn Đốc

32932

5

6

5.7

4

4

4.9

45

111071022

Nguyễn Văn Hải

34152.43668

5

5

5

2

2

3.5

46

111071024

Nguyễn Trọng Hiếu

34209

4

5

4.7

0

0

2.4

47

111071027

Phạm Ngọc Hiệp

34202

8

7

7.3

1

1

4.2

48

111071028

Tạ Quang Hoà

33726

7

7

7

2

2

4.5

49

111071033

Hoàng Anh Hùng

31813

9

6

7

0

0

3.5

50

111071036

Nguyễn Minh Khánh

33562

5

7

6.3

3

3

4.7

51

111071037

Trần Đình Khánh

34266

4

6

5.3

2

2

3.7

52

111071044

Phạm Đức Minh

34040

7

6

6.3

2

2

4.2

53

111071046

Đặng Mộng Ước

34285

7

9

8.3

0

0

4.2

54

111071051

Nguyễn Đình Quyết

33789

2

6

4.7

5

5

4.9

55

111071052

Lê Đình Qúi

34257

5

5

5

0

0

2.5

56

111071053

Nông Xuân Sang

33978

8

7

7.3

1

1

4.2

57

111071056

Nguyễn Ngọc Sơn

34162

7

5

5.7

1

1

3.4

58

111071069

Đinh Kim Tú

33054

5

9

7.7

2

2

4.9

59

111071070

Nguyễn Anh Tú

33858

5

5

5

3

3

4

60

111071072

Nguyễn Thanh Tùng

34250

6

7

6.7

2

2

4.4

61

111071076

Nguyễn Văn Trường

34259

6

7

6.7

0

0

3.4

62

111071080

Phàng A Dênh

40544.64125

4

5

4.7

2

2

3.4

63

111071081

Mùi Văn Minh

40544.6416

6

5

5.3

3

3

4.2

64

111071083

Phạm Đình Khởi

34032.37492

6

5

5.3

4

4

4.7

Hải Dương, ngày 17 tháng 04 năm 2012

Bộ môn Dược