|
THÔNG BÁO LỊCH THI KỸ NĂNG NÓI MÔN TIẾNG ANH - HỆ TÍN CHỈ HỌC KỲ HÈ (2018 – 2019)
STT
|
CÁC LỚP
|
HỌC PHẦN
|
MÔN THI
|
THỜI GIAN THI
|
PHÒNG THI
Phòng thi Nói
giống thi Viết
|
PHÒNG HỎI THI NÓI
|
1
|
Eng1001_4TC
|
English 1 (60T)
|
Nói
|
09 / 8 / 2019
|
7h00 – 7h30
|
501(chờ thi P206);
503 (chờ thi P210)
|
Hỏi thi P204, P208
|
7h30 – 8h00
|
505 (chờ thi P206);
|
Hỏi thi P204
|
2
|
Eng1002_4TC
|
English 2 (60T)
|
7h30 – 8h00
|
401(chờ thi 210);
|
Hỏi thi P208
|
8h00 – 8h30
|
403(chờ thi P206);
405 (chờ thi P210)
|
Hỏi thi P204, P208
|
8h30 – 9h00
|
407 (chờ thi P206);
507 (chờ thi P210);
|
Hỏi thi P204, P208
|
3
|
Eng1003_4TC
|
English 3 (60T)
|
9h00 – 9h30
|
501(chờ thi P206);
503 (chờ thi P210);
|
Hỏi thi P204, P208
|
9h30 – 10h00
|
505(chờ thi P206)
|
Hỏi thi P204
|
4
|
Eng1004_4TC
|
English 4 (60T)
|
9h30 – 10h00
|
401(chờ thi P210)
|
Hỏi thi P208
|
10h00 – 10h30
|
403(chờ thi P206);
405 (chờ thi P210)
|
Hỏi thi P204, P208
|
10h30 – 11h00
|
407 (chờ thi P206);
507 (chờ thi P210);
|
Hỏi thi P204, P208
|
LƯU Ý: - Danh sách phòng thi Nói giống phòng
thi Đọc & Viết
-
Mang thẻ sinh viên khi đi thi nói.
-
Sinh viên đến trước giờ thi 15 phút và tập trung tại PHÒNG CHỜ
| |
|
|
|