|
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ Thời gian: Ngày 05 – 10/6/2023 Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH20XN.1, 2
|
185
|
Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ
(SKMT – GDSK – DD – ATVSTP)
|
Thứ 2. 05/6/2023
|
15h30’ – 17h
|
401, 403, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH21VL.1
|
74
|
Hành nghề phục hồi chức
năng
|
Thứ 2. 05/6/2023
|
15h30’ – 17h
|
306, 307, 309
|
3
|
ĐH20HĐTL.1
|
25
|
Xã hội học
|
Thứ 2. 05/6/2023
|
15h30’ – 17h
|
405
|
1
|
ĐH21XN.1, 2
|
149
|
Hoá sinh 2
|
Thứ 3. 06/6/2023
|
15h30’ – 17h
|
306, 307, 309, 401, 403
|
1
|
ĐH21YK.1
|
78
|
Dinh dưỡng – Tiết chế
|
Thứ 4. 07/6/2023
|
13h30’ – 15h
|
401, 403, 405
|
2
|
ĐH22PHCN.1
|
76
|
Giải phẫu chức năng hệ
vận động và thần kinh
|
Thứ 4. 07/6/2023
|
13h30’ – 15h
|
306, 307, 309
|
3
|
ĐH22XN.1, 2
|
147
|
An toàn sinh học – Xét
nghiệm cơ bản
|
Thứ 4. 07/6/2023
|
15h30’ – 17h
|
309, 401, 403, 405, 407
|
1
|
ĐH22ĐD.1, 2
|
164
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
Thứ 5. 08/6/2023
|
15h30’ – 17h
|
306, 307, 309, 401, 403
|
2
|
ĐH22YĐK.1
|
115
|
Vi sinh – Ký sinh trùng
|
Thứ 5. 08/6/2023
|
15h30’ – 17h
|
501, 503, 505, 507
|
3
|
ĐH21HĐTL.1
|
18
|
Hoạt động trị liệu trong bệnh thần kinh cơ
|
Thứ 5. 08/6/2023
|
15h30’ – 17h
|
405
|
1
|
ĐH20YĐK.1, 2
|
157
|
Nhi khoa
|
Thứ 6. 09/6/2023
|
13h30’ – 15h
|
306, 307, 309, 401, 403
|
2
|
ĐH21HA.1, 2
|
133
|
X quang bộ máy tiêu hoá
|
Thứ 6. 09/6/2023
|
13h30’ – 15h
|
501, 503, 505, 507
|
3
|
ĐH20SPK.1
|
17
|
Chăm sóc sản phụ khoa
nâng cao
|
Thứ 6. 09/6/2023
|
13h30’ – 15h
|
405
|
1
|
ĐHLT XN11A
|
29
|
Truyền máu nâng cao
|
Thứ 7. 10/6/2023
|
9h – 10h30’
|
401, 403
|
2
|
ĐHLT PHCN11A
|
33
|
Sức khoẻ tâm thần
|
Thứ 7. 10/6/2023
|
9h – 10h30’
|
403, 405
|
3
|
ĐHĐD GMHS11A
|
01
|
Chăm sóc sức khoẻ trẻ
em
|
Thứ 7. 10/6/2023
|
9h – 10h30’
|
405
|
| |
|
|
|