|
Lịch thi thưc h ành XSTK y h ọc Học kỳ hè - Năm học: 2018 – 2019
STT
|
Thứ
|
Ngày
thi
|
Giờ
thi
|
Lớp
|
Địa
điểm
|
1
|
2
|
05/08/2019
|
7h
(ca
1)
|
Math2003-
He 2019.1_LT
(28
SV: từ 1-28)
|
Phòng
TH tin học tầng 4
|
2
|
2
|
05/08/2019
|
7h
(ca
1)
|
Math2003-
He 2019.1_LT
(28
SV: từ 36-63)
|
Phòng
TH tin học tầng 5
|
3
|
2
|
05/08/2019
|
8h30
(ca
2)
|
Math2003-
He 2019.2_LT
(28
SV: từ 1-28)
|
Phòng
TH tin học tầng 4
|
4
|
2
|
05/08/2019
|
8h30
(ca
2)
|
Math2003-
He 2019.2_LT
(28
SV: từ 37-64)
|
Phòng
TH tin học tầng 5
|
5
|
2
|
05/08/2019
|
13h30
(ca
1)
|
Math2003-
He 2019.3_LT
(28
SV: từ 1-28)
|
Phòng
TH tin học tầng 5
|
6
|
2
|
05/08/2019
|
13h30
(ca
1)
|
Math2003-
He 2019.3_LT
(28
SV: từ 37-64)
|
Phòng
TH tin học tầng 4
|
7
|
2
|
05/08/2019
|
15h
(ca
1)
|
Math2003-
He 2019.4_LT
(28
SV: từ 1-28)
|
Phòng
TH tin học tầng 5
|
8
|
2
|
05/08/2019
|
15h
(ca
1)
|
Math2003-
He 2019.4_LT
(28
SV: từ 35-63)
|
Phòng
TH tin học tầng 4
|
9
|
2
|
06/08/2019
|
7h
(ca
1)
|
29
SV:
+
Math2003- He 2019.1_LT
(7
SV: từ 29-35)
(9
SV: từ 64-72)
+
Math2003- He 2019.2_LT
(8
SV: từ 29-36)
(5
SV: từ 65-69)
|
Phòng
TH tin học tầng 5
|
10
|
2
|
06/08/2019
|
7h
(ca
1)
|
29
SV:
+
Math2003- He 2019.2_LT
(2
SV: từ 70-71)
+
Math2003- He 2019.3_LT
(8
SV: từ 29-36)
(7
SV: từ 65-71)
+
Math2003- He 2019.4_LT
(6
SV: từ 29-34)
(5
SV: từ 64-69)
|
Phòng
TH tin học tầng 4
|
| |
|
|
|