|
Lịch thi lại thực hành Xác suất thống kê Y học học kỳ hè - Năm học: 2019 – 2020 THÔNG BÁO
LỊCH THI LẠITHỰC HÀNH XÁC SUẤT THỐNG KÊ Y HỌChọc kỳhè
- Năm học: 2019 – 2020
Bộ môn Khoa học cơ bảnthông báolịch thi lạiThực
hành Xác suất thống kê y họchọc kỳ hè (năm học 2019 – 2020) cho sinh viên các lớp như sau:
- Địa điểm dự thi:
STT
|
Ngày thi
|
Thời gian
|
Lớp
|
Địađiểm
|
1
|
Thứ 2,
ngày 10/08/2020
|
7h15
|
STT từ
1à23
|
Phòng
thực hành Tin học tầng 4
|
Hải
Dương, Ngày 06 tháng 08năm 2019
P.TRƯỞNG
BỘ MÔN
ThS. Trương Thị Thu Hương
|
NGƯỜI
LẬP DANH SÁCH
Phạm Thị Thùy Như
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN THI LẠI
THỰC HÀNH XÁC SUẤT THỐNG KÊ Y HỌC
Học kỳ hè - năm
học 2019 – 2020
Ngày thi: 10/08
/2020
TT
|
Họ và tên
|
Mã
sinh viên
|
Lớp
|
Số tiền nộp
|
1
|
Kiều Thị Kim Anh
|
3110218004
|
MATH
2003-.1_LT
|
50000
|
2
|
Ngô Thị Thùy Linh
|
3110518065
|
50000
|
3
|
Trần Đình Hoàn
|
3110717029
|
50000
|
4
|
Phạm Quang Khải
|
3110717130
|
50000
|
5
|
Đỗ Nguyễn Phương
|
3110718095
|
50000
|
6
|
Nguyễn Văn Tân
|
3110718106
|
50000
|
7
|
Đam Như Hoàng
|
3110719065
|
50000
|
8
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
3110719152
|
50000
|
9
|
Lê Văn Cường
|
3110817011
|
50000
|
10
|
Thào Tiến Tùng
|
3110818080
|
50000
|
11
|
Vương Nông Ngọc
|
3110718090
|
MATH
2003-.2_LT
|
|
12
|
Vũ Đức Duy
|
3110719023
|
50000
|
13
|
Đồng Hải An
|
3110518001
|
MATH
2003-.3_LT
|
50000
|
14
|
Nguyễn Hồng Thịnh
|
3110518104
|
50000
|
15
|
Nguyễn Khánh Lan Chi
|
3110519023
|
50000
|
16
|
Nguyễn Văn Dương
|
3110718022
|
50000
|
17
|
Đỗ Tiến Đạt
|
3110718024
|
50000
|
18
|
Nguyễn Kinh Nam
|
3110718084
|
50000
|
19
|
Bùi Thị Nga
|
3110718086
|
50000
|
20
|
Mai Quang Huy
|
3110719074
|
50000
|
21
|
Nguyễn Hoàng Lâm
|
3110719087
|
50000
|
22
|
Trần Duy Tân
|
3110719119
|
50000
|
23
|
Hoàng Vũ
|
3110817084
|
50000
|
Hải Dương, Ngày 06 tháng 08 năm 2020
P.Trưởng Bộ môn
Th.S Trương Thị Thu Hương
|
Người lập danh sách
Phạm Thị Thùy Như
|
| |
|
|
|