HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
Lịch thi kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh học kỳ I năm học 2017 – 2018

(Ngày thi: Thứ 7 - 02/12/2017)

Danh sách sinh viên kiểm tra định kỳ

STT

Học phần

Thời gian

Lớp

Số thứ tự sinh viên

theo DS lớp

Phòng

Ghi chú

1

English 2

7h – 7h45

(12P)

ENG1002.1

Từ 1 – 29

207

Từ 30 – hết

208

ENG1002.2

Từ 1 - hết

209

ENG1002.3

Từ 1 – hết

210

ENG1002.4

Từ 1 – 29

401

Từ 30 – hết

208

ENG1002.5

Từ 1 – 29

403

Từ 30 – hết

208

ENG1002.7

Từ 1 – hết

405

ENG1002.9

Từ 1 – 29

407

Từ 30 – hết

208

ENG1002.10

Từ 1 – 29

501

Từ 30 – hết

208

ENG1002.11

Từ 1 – 29

503

Từ 30 – hết

208

ENG1002.12

Từ 1 – 29

505

Từ 30 – hết

208

ENG1002.13

Từ 1 – 29

507

Từ 30 – hết

208

2

English 3

8h – 8h45

(11P)

ENG1003.1

Từ 1 – hết

207

ENG1003.2

Từ 1 – hết

208

ENG1003.3

Từ 1 – hết

209

ENG1003.4

Từ 1 – hết

210

ENG1003.5

Từ 1 – hết

401

ENG1003.6

Từ 1 – hết

403

ENG1003.7

Từ 1 – hết

405

ENG1003.9

Từ 1 – hết

407

ENG1003.10

Từ 1 – hết

501

ENG1003.11

Từ 1 – hết

503

ENG3 - YDK

Từ 1 – hết

505

3

English 4

9h – 9h45

(10P)

ENG1004.1

Từ 1 – 29

207

Từ 30 – hết

208

ENG1004.4

Từ 1 – hết

209

ENG4 - YDK

Từ 1 – hết

507

ENG1004.5

Từ 1 – 29

210

Từ 30 – hết

208

ENG1004.6

Từ 1 – 29

401

Từ 30 – hết

208

ENG1004.8

Từ 1 – 29

403

Từ 30 – hết

208

ENG1004.9

Từ 1 – 29

405

Từ 30 – hết

208

ENG1004.10

Từ 1 – 29

407

Từ 30 – hết

208

ENG1004.11

Từ 1 – 29

501

Từ 30 – hết

208

Lưu ý:

· Sinh viên mang theo thẻ sinh viên.

· Sinh viên mang theo BÚT CHÌ để làm bài trắc nghiệm.

· Sinh viên đến trước giờ kiểm tra trước 15’ để làm thủ tục.