HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ và ĐH, CĐ liên thông (ngày thi: 11-31/05/2018)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

ĐHLT PHCN3B

16

Hoạt động trị liệu 1

T6. 11/5/2018

13h30 – 15h

401

1

Lớp 10

42

Tư tưởng Hồ chí minh

T7. 12/5/2018

7h – 8h30’

501, 503

2

Lớp 10

58

Đường lối cách mạng

T7. 12/5/2018

7h – 8h30’

505, 507

3

ĐHLT ĐD5B

27

Dân số học

T7. 12/5/2018

7h – 8h30’

401

4

ĐHLT HA4B

27

Y học xạ trị

T7. 12/5/2018

7h – 8h30’

403

5

ĐHLT HA6A

45

Cắt lớp vi tính sọ - ngực

T7. 12/5/2018

7h – 8h30’

405, 407

6

01CĐ15Đ.D

01CĐ15XN

01CĐ15KTHA

191

Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm

T7. 12/5/2018

9h – 10h30’

401, 403, 501, 503, 505, 507

7

01CĐ15HS

28

Quản lý hộ sinh

T7. 12/5/2018

9h – 10h30’

405

8

01ĐH15VLTL

48

Chẩn đoán hình ảnh trong VLTL

T7. 12/5/2018

13h30 – 15h

401, 403

9

CĐLT6.1

CĐLT6.2

137

Xác suất thống kê

T7. 12/5/2018

13h30 – 15h

501, 503, 505, 507

10

01CĐ15Đ.D

01CĐ15NHA

01CĐ15GM

01CĐ15HS

01ĐH15SPK

199

Dinh dưỡng tiết chế

T7. 12/5/2018

15h30 – 17h

401, 403, 501, 503, 505, 507

1

Học lại

12

Tiếng anh

T3. 15/5/2018

13h30 – 15h

306

1

01CĐ15VLTL

67

Vận động trị liệu 2

T5. 17/5/2018

13h30 – 15h

307, 501

1

ĐHLT PHCN3B

16

PHCN chấn thương thể thao

T6. 18/5/2018

9h – 10h30’

306

1

01, 02 ĐH16DD

01ĐH15SPK

236

Dịch tễ học

T7. 19/5/2018

7h – 8h30’

401, 403, 405, 407, 501, 503, 505

2

ĐHLT XN5B

57

Độc chất học lâm sàng

T7. 19/5/2018

9h – 10h30’

401, 403,

3

CĐLT 6.1

31

Hóa học

T7. 19/5/2018

9h – 10h30’

405

4

ĐHLT ĐD6A2

33

Điều dưỡng và kiểm soát nhiễm khuẩn

T7. 19/5/2018

9h – 10h30’

407

5

ĐHLT ĐD6A2

33

Điều dưỡng cơ bản 3

T7. 19/5/2018

13h30’ - 15h

501

6

01CĐ15NHA

29

Nha khoa thực hành

T7. 19/5/2018

9h – 10h30’

503

7

01CĐ15GM

30

Giãn cơ- giải giãn cơ

T7. 19/5/2018

9h – 10h30’

505

8

01CĐ15KTHA

01ĐH16KTHA

116

Tổ chức quản lý khoa

T7. 19/5/2018

13h30 – 15h

401, 403, 405, 407

9

01CĐ15Đ.D

75

Y học cổ truyền

T7. 19/5/2018

13h30 – 15h

503, 505, 507

10

Học lại

10

Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội ngoại khoa

T7. 19/5/2018

13h30 – 15h

507

11

01ĐH14YĐK

50

Tổ chức y tế- y tế công đồng- TTGDSK

T7. 19/5/2018

15h30 – 17h

401. 403

12

01CĐ15HS

30

Nam học

T7. 19/5/2018

15h30 – 17h

405

13

01ĐH16VLTL

70

Bệnh lý và VLTL Da -tiêu hóa- sinh dục

T7. 19/5/2018

15h30 – 17h

501, 503

14

01CĐ15XN

71

Quản lí chất lượng xét nghiệm

T7. 19/5/2018

15h30 – 17h

505, 507

1

Học lại

29

Hóa sinh

T2. 21/5/2018

13h30 – 15h

501

1

ĐHLT XN5B, ĐD5B, PHCN3, HA4B

127

Đường lối cách mạng

T7. 26/5/2018

13h30 – 15h

501, 503, 505, 507

2

01CĐ15VLTL

31

Y học cổ truyền- dưỡng sinh

T7. 26/5/2018

13h30 – 15h

401

3

Lớp 5, lớp 6

136

Những nguyên lí cơ bản của CN Mac- Lenin

T7. 26/5/2018

15h30 – 17h

501, 503, 505, 507

1

ĐHLT ĐD5B

27

CSSK người bệnh da liễu

T5. 31/5/2018

9h – 10h30’

501