|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ và ĐH,CĐ liên thông các khối (Ngày thi: 16-21/07/2018)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
BIOL1103.1,2,3,4,5
BIOL1103.- học lại
|
492
|
Sinh lý bệnh miễn dịch
|
T2. 16/7/2018
|
7h -
8h30'
|
306, 307, 308,
309, 310, 312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 506, 507
|
2
|
BIOL1101.1
|
79
|
Giải phẫu sinh lý
|
T2. 16/7/2018
|
9h -
10h30'
|
401, 403, 405
|
3
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
|
123
|
Quản lý điều dưỡng
|
T2. 16/7/2018
|
9h -
10h30'
|
501, 503, 505,
507
|
4
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
109
|
Bệnh lý tế bào máu
|
T2. 16/7/2018
|
9h -
10h30'
|
306, 307, 308, 309
|
5
|
01ĐH16VLTL
|
70
|
Bệnh lý và VLTL hệ thần
kinh cơ
|
T2. 16/7/2018
|
13h30' - 15h
|
307, 309
|
6
|
01CĐ16NHA
|
22
|
Bệnh học răng hàm mặt
|
T2. 16/7/2018
|
13h30' - 15h
|
401
|
7
|
01ĐH15KTHA
|
69
|
Kỹ thuật siêu âm phần mềm,
khớp
|
T2. 16/7/2018
|
13h30' - 15h
|
501, 503
|
8
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
119
|
Y sinh học phân tử
|
T2. 16/7/2018
|
15h30' - 17h
|
501, 503, 505,
507
|
9
|
01ĐH15SPK
|
40
|
Chăm sóc hộ sinh nâng cao
|
T2. 16/7/2018
|
15h30' - 17h
|
401, 403
|
1
|
01ĐH14NHA
|
34
|
Nha khoa thực hành
|
T3. 17/7/2018
|
13h30' - 15h
|
306
|
2
|
YĐK5 - Y1
|
101
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
T3. 17/7/2018
|
13h30' - 15h
|
501, 503, 505
|
1
|
ĐHLT PHCN6A
|
37
|
Xã hội học
|
T4. 18/7/2018
|
7h -
8h30'
|
309
|
2
|
ĐHLTĐD6A1
|
21
|
CSSK người bệnh truyền nhiễm
|
T4. 18/7/2018
|
9h -
10h30'
|
306
|
1
|
NUR1101.1,2,4
|
207
|
Giải phẫu sinh lí- điều dưỡng
|
T5. 19/7/2018
|
7h
- 8h30'
|
401, 403, 501, 503, 505, 507
|
2
|
01ĐH16XN
02ĐH16XN
01CĐ16XN
|
137
|
Vi sinh 2
|
T5. 19/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
501, 503, 505, 507
|
3
|
01CĐ16ĐD
02CĐ16ĐD
|
76
|
CSSK bà mẹ trẻ em
|
T5. 19/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
401, 403, 405
|
4
|
01CĐ16NHA
|
22
|
Sử dụng bảo trì trang
thiết bị nha khoa
|
T5. 19/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
306
|
5
|
01ĐH16ĐD
02ĐH16ĐD
|
194
|
CSSK bà mẹ trẻ em
|
T5. 19/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
401, 403, 501, 503, 505, 507
|
6
|
01CĐ16GM
|
13
|
Dược gây mê
|
T5. 19/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
306
|
1
|
MLT1102.1,2,3,4,5
|
377
|
Hóa sinh
|
T6. 20/7/2018
|
7h
- 8h30'
|
306, 307, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505,
507
|
2
|
MLT1101.1,2
|
182
|
Vi sinh- kí sinh trùng
|
T6. 20/7/2018
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 501, 503, 505, 507
|
3
|
YĐK1
- Y5
|
62
|
Hóa sinh lâm sàng
|
T6. 20/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
505, 507
|
4
|
YĐK3
- Y3
|
51
|
Phụ khoa
|
T6. 20/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
501, 503
|
5
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
113
|
Vi sinh 4
|
T6. 20/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
401, 403, 405, 407,
|
1
|
YĐK2
- Y4
|
50
|
Y học cổ truyền - PHCN
|
T7. 21/7/2018
|
7h
- 8h30'
|
401, 403
|
2
|
YĐK5
- Y1
|
101
|
Hình thái chức năng 3
|
T7. 21/7/2018
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505
|
3
|
01ĐH16KTHA
|
72
|
X quang tim phổi
|
T7. 21/7/2018
|
9h
- 10h30'
|
503, 505
|
4
|
ĐHLT
ĐD6A1
|
21
|
Chăm sóc người bệnh hồi
sức cấp cứu
|
T7. 21/7/2018
|
9h
- 10h30'
|
501
|
| |
|
|
|