|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ và ĐH,CĐ liên thông các khối (Ngày thi: 09-14/07/2018) Địa điểm thi: Khu B (Giảng
đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
NUR1102.3,4,5,
NMW1101- học lại
|
269+3
|
Dược điều dưỡng
|
T2. 09/7/2018
|
7h
- 8h30'
|
401,
403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
CHEM1101.1,3
|
157
|
Dược cơ sở
|
T2. 09/7/2018
|
9h
- 10h30'
|
401,
501, 503, 505, 507
|
3
|
01ĐH16KTHA
01CĐ16KTHA
|
101
|
X quang sọ mặt
|
T2. 09/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
307,
309, 405
|
4
|
01ĐH16ĐD
02ĐH16ĐD
|
195
|
Chăm sóc sức khỏe
truyền nhiễm
|
T2. 09/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
401,
403, 501, 503, 505, 507
|
5
|
01CĐ16GM
|
14
|
Kỹ thuật lâm sàng
gây mê hồi sức
|
T2. 09/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
306
|
6
|
01CĐ16HS
|
40
|
Chăm sóc sau đẻ -
DSKHHGĐ
|
T2. 09/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
401,
501
|
7
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
113
|
Phương pháp NCKH 1
|
T2.
09/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
503,
505, 507
|
8
|
PT1102.1
|
98
|
Giải phẫu chức năng
|
T2.
09/7/2018
|
15h30'
- 17h
|
403,
405, 407
|
1
|
RAD1101.1 LT
|
66
|
Giải phẫu bệnh
|
T3. 10/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
401
|
2
|
PT1101.2
|
100
|
Đạo đức vật lí trị
liệu
|
T3. 10/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
503,
505, 507
|
3
|
NUR1107.1
|
47
|
Đạo đức điều dưỡng
|
T3. 10/7/2018
|
13h30' - 15h
|
405, 407
|
4
|
01ĐH14GM
|
32
|
GMHS trong mổ cấp
cứu
|
T3. 10/7/2018
|
13h30' - 15h
|
501
|
5
|
RAD1103.1
|
125
|
Vật lí các phương
pháp tạo ảnh
|
T3. 10/7/2018
|
15h30' - 17h
|
501,
503, 505, 507
|
6
|
01ĐH14SPK
|
59
|
Sàng lọc trước
sinh - sơ sinh
|
T3. 10/7/2018
|
15h30' - 17h
|
306,
308
|
7
|
01ĐH14VLTL
|
36
|
Vận động trị liệu
2
|
T3. 10/7/2018
|
15h30' - 17h
|
309
|
1
|
01ĐH14ĐD
|
74
|
Chăm sóc sức khỏe người
bệnh phức tạp
|
T4. 11/7/2018
|
13h30' - 15h
|
307,
309
|
2
|
YĐK5
- Y1
|
96
|
Tâm lý y học
|
T4. 11/7/2018
|
13h30' - 15h
|
503,
505, 507
|
1
|
01CĐ16NHA
|
23
|
Nha cơ sở
|
T5. 12/7/2018
|
13h30' - 15h
|
501
|
2
|
Sản 3 (học lại)
|
05
|
Vô sinh
|
T5. 12/7/2018
|
13h30' - 15h
|
501
|
3
|
01ĐH15VLTL
|
48
|
PHCN dựa vào cộng
đồng
|
T5. 12/7/2018
|
13h30' - 15h
|
503,
505
|
1
|
ĐHLT PHCN6A
|
37
|
Sinh cơ học - Vận
động học
|
T6.
13/7/2018
|
9h - 10h30'
|
309
|
2
|
POL3001.2,4,9
|
163
|
Đường lối cách mạng
|
T6. 13/7/2018
|
9h
- 10h30'
|
401,
501, 503, 505, 507
|
3
|
POL1001.1,7
|
100
|
Nguyên lí Mác
|
T6. 13/7/2018
|
13h30'
- 15h
|
403,
405, 407
|
4
|
POL2001.6,9
|
166
|
Tư tưởng Hồ Chí
Minh
|
T6. 13/7/2018
|
13h30' - 15h
|
401,
501, 503, 505, 507
|
5
|
01ĐH16XN
02ĐH16XN
|
92
|
Huyết học 2
|
T6. 13/7/2018
|
15h30' - 17h
|
401,
501, 503
|
6
|
01CĐ16XN
|
46
|
Huyết học 1
|
T6. 13/7/2018
|
15h30' - 17h
|
505,
507
|
1
|
01ĐH16KTHA
01CĐ16KTHA
|
114
|
X quang xương khớp
2
|
T7. 14/7/2018
|
7h
- 8h30'
|
501,
503, 505, 507
|
2
|
Sản 3- học lại
|
03
|
HIV và thai nghén
|
T7. 14/7/2018
|
7h
- 8h30'
|
507
|
3
|
ĐHLT ĐD6A1
ĐHLT ĐD6A2
|
55
|
CSSK người lớn bệnh
ngoại khoa
|
T7. 14/7/2018
|
9h
- 10h30'
|
501,
503
|
| |
|
|
|