HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại học kỳ I năm học 2018 – 2019 (Thời gian: Từ ngày 22 - 24/2/2019)

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

ĐHLTGMHS7A

04

Kiến thức bổ trợ gây mê gây tê

T6. 22/2/2019

13h - 14h30'

303

1

YĐKlớp1, 2

ENG1001.1,2,3,4,5,6,7,11,21,22

174

English 1

T7. 23/2/2019

7h- 8h30'

401, 403, 501, 503, 505, 507

2

ENG1002.4,7,8

13

English 2

T7. 23/2/2019

7h- 8h30'

405

3

ENG1003.2,5

07

English 3

T7. 23/2/2019

7h- 8h30'

405

4

ENG1004.2,3

01

English 4

T7. 23/2/2019

7h- 8h30'

405

5

PHYS1001.1,3,4,5,6

235

Vật lý và lý sinh

T7. 23/2/2019

9h- 10h30'

401, 403, 405, 501, 503, 505, 507

6

ĐHLT ĐD6A1,6A2

02

CSSK người lớn bệnh ngoại khoa

T7. 23/2/2019

9h- 10h30'

507

7

01CĐ16XN + HA.1

01ĐH16PHCN

01ĐH16XN.1,2

ĐH17HA+CĐ17VL.1,2

96

Tổ chức y tế - Chương trình y tế quốc gia - Giáo dục sức khỏe

T7. 23/2/2019

13h- 14h30'

501, 503, 505

8

ĐH17PHCN.1

37

Quá trình phát triển con người

T7. 23/2/2019

13h- 14h30'

309

9

YĐK3

60

Ngoại bệnh lý

T7. 23/2/2019

13h- 14h30'

401, 403

10

ĐH15ĐD.1,2

30

Chăm sóc cho người cần được PHCN

T7. 23/2/2019

13h- 14h30'

507

11

BIOL1001.1,2,3,5,6

156

Sinh học di truyền

T7. 23/2/2019

15h- 16h30'

401, 501, 503, 505, 507

12

YĐK4

09

Dịch tễ học

T7. 23/2/2019

15h- 16h30'

403

13

ĐH16GM.1

07

Dược gây mê

T7. 23/2/2019

15h- 16h30'

403

14

CĐ17PHCN.1

03

Xoa bóp trị liệu

T7. 23/2/2019

15h- 16h30'

403

15

ĐH16XN.1,2

5

Vi sinh 3

T7. 23/2/2019

15h- 16h30'

405

16

ĐH+CĐ17XN.1,2

14

Vi sinh 1

T7. 23/2/2019

15h- 16h30'

405

17

CĐ16HS.1

0

Chăm sóc hộ sinh nâng cao

T7. 23/2/2019

15h- 16h30'

18

CĐGM14

0

Gây mê - Gây tê

T7. 23/2/2019

15h- 16h30'

19

ĐHLT ĐD6A1,6A2

0

CSSK người bệnh truyền nhiễm

T7. 23/2/2019

15h- 16h30'

1

ĐH KTHA11

01

Sinh học di truyền

CN. 24/2/2019

7h- 8h30'

501

2

CĐ17ĐD.1

31

CSSK người lớn bệnh nội khoa cấp cứu và hồi sức

CN. 24/2/2019

7h- 8h30'

501

3

ĐH17ĐD.1,2,3

99

CSSK người lớn bệnh nội khoa HSCC

CN. 24/2/2019

7h- 8h30'

503, 505, 507

4

ĐH+CĐ17XN.1,2

76

Hóa sinh 1

CN. 24/2/2019

9h- 10h30'

501, 503, 505

5

YĐK5

01

Dân số học

CN. 24/2/2019

9h- 10h30'

507

6

YĐK2

26

Dược cơ sở

CN. 24/2/2019

9h- 10h30'

507

7

MATH2003.1

28

Xác suất thống kê

CN. 24/2/2019

13h- 14h30'

501

8

YĐK4

14

Xác suất thống kê

CN. 24/2/2019

13h- 14h30'

503

9

ĐH15HA.1

03

Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ sọ não

CN. 24/2/2019

13h- 14h30'

503

10

YĐK6

01

Ung thư

CN. 24/2/2019

13h- 14h30'

503

11

YĐK5

01

SK môi trường- SK nghề nghiệp

CN. 24/2/2019

13h- 14h30'

503

12

ĐH16ĐD + NHA + GM.1,2,3

22

Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe

CN. 24/2/2019

13h- 14h30'

505

13

CĐ17XN+HA.1

03

Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe

CN. 24/2/2019

13h- 14h30'

505

14

ĐH16PHCN.1

05

Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe

CN. 24/2/2019

13h- 14h30'

505

15

CĐ17ĐD.1

01

CSSK người lớn bệnh ngoại khoa

CN. 24/2/2019

15h- 16h30'

501

16

ĐH17HA.1

12

Giải phẫu bệnh

CN. 24/2/2019

13h- 14h30'

503

17

ĐH16XN.1,2

12

Hóa sinh 3

CN. 24/2/2019

15h- 16h30'

501

18

ĐH+CĐ17HA.1,2

38

X quang xương khớp 1

CN. 24/2/2019

15h- 16h30'

503

19

ĐH16HA.1

24

X quang bộ máy tiêu hóa

CN. 24/2/2019

15h- 16h30'

505

20

ĐH15PHCN.1

0

Vận động trị liệu 2

CN. 24/2/2019

15h- 16h30'