|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 27/7 - 01/8/2020)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng
đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
NUR
2202
|
32
|
CSSK người lớn bệnh nội khoa
- HSCC
|
T2. 27/7/2020
|
9h
- 10h30'
|
501
|
2
|
NUR
2209
|
46
|
CSSK phụ nữ, bà mẹ - CSSK trẻ
em
|
T2. 27/7/2020
|
9h
- 10h30'
|
503, 505
|
1
|
POL
3001
|
185
|
Đường lối cách mạng
|
T3. 28/7/2020
|
7h
- 8h30'
|
306, 401, 403,
405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
POL
1005
|
126
|
Triết học Mác Lê Nin
|
T3. 28/7/2020
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505,
507
|
3
|
POL
2001
|
87
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
T3. 28/7/2020
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 405
|
1
|
SOC
2105
|
107
|
Tổ chức y tế - CTYTQG - Giáo
dục sức khỏe
|
T4. 29/7/2020
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505
|
2
|
SOC
2103
|
23
|
Dịch tễ học và các bệnh truyền
nhiễm
|
T4. 29/7/2020
|
7h
- 8h30'
|
507
|
3
|
MEDI
3205
|
51
|
Nội bệnh lý
|
T4. 29/7/2020
|
9h
- 10h30'
|
501, 503
|
4
|
MLT
1101
|
62
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
T4. 29/7/2020
|
9h
- 10h30'
|
505, 507
|
1
|
ENG
1001
|
117
|
English 1
|
T5. 30/7/2020
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ENG
1003
|
88
|
English 3
|
T5. 30/7/2020
|
7h
- 8h30'
|
401, 403, 405
|
3
|
ENG
1002
|
126
|
English 2
|
T5. 30/7/2020
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505,
507
|
4
|
ENG
1004
|
114
|
English 4
|
T5. 30/7/2020
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 405,
407
|
1
|
MLT
3205
|
45
|
Tế bào - Mô bệnh học
|
T6. 31/7/2020
|
9h
- 10h30'
|
501, 503
|
2
|
PT
2103
|
9
|
Vận động trị liệu 1
|
T6. 31/7/2020
|
9h
- 10h30'
|
505
|
3
|
RAD
2201
|
18
|
X quang xương khớp 1
|
T6. 31/7/2020
|
9h
- 10h30'
|
505
|
1
|
ĐHLT
XN8A
|
02
|
Chống nhiễm khuẩn bệnh viện (Thi
lại)
|
T7. 01/8/2020
|
7h
- 8h30'
|
306
|
2
|
ĐHLT
XN8A
|
|
Hóa sinh - Miễn dịch (Thi
lại)
|
T7. 01/8/2020
|
9h
- 10h30'
|
306
|
3
|
ĐHLT
XN8A
|
|
Truyền máu nâng cao (Thi
lại)
|
T7. 01/8/2020
|
9h
- 10h30'
|
306
|
| |
|
|
|