|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 20 - 23/03/2020)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
BTVLTL/PHCN
|
33
|
Phương thức trị liệu
|
T6.
20/3/2020
|
13h
- 14h30'
|
503
|
1
|
ĐHLT
GMHS8A
|
|
Chăm sóc bệnh nhân hồi sức
sau phẫu thuật (Thi lại)
|
T7.
21/3/2020
|
7h
- 8h30'
|
503
|
2
|
CĐ17XN.1
|
|
Quản lý chất lượng xét nghiệm
(Thi
lại)
|
T7.
21/3/2020
|
7h
- 8h30'
|
503
|
3
|
CĐ17HA.1
|
|
Dịch tễ học và các bệnh truyền
nhiễm (Thi lại)
|
T7.
21/3/2020
|
7h
- 8h30'
|
503
|
4
|
CĐ17VLTL.1
|
|
Vận động trị liệu 2 (Thi
lại)
|
T7.
21/3/2020
|
7h
- 8h30'
|
503
|
5
|
CĐ17NHA.1
|
|
Nha khoa thực hành (Thi
lại)
|
T7.
21/3/2020
|
9h
- 10h30'
|
503
|
6
|
CĐ17VLTL.1
|
|
Y học cổ truyền dưỡng sinh (Thi
lại)
|
T7.
21/3/2020
|
9h
- 10h30'
|
503
|
7
|
CĐ17ĐD.1
|
|
Y học cổ truyền (Thi
lại)
|
T7.
21/3/2020
|
9h
- 10h30'
|
503
|
8
|
01ĐH19YĐK
|
|
Hình thái chức năng 2 (Thi
lại)
|
T7.
21/3/2020
|
9h
- 10h30'
|
503
|
1
|
CĐ17NHA.1
|
|
Cấp cứu răng miệng (Thi
lại)
|
CN.
22/3/2020
|
7h
- 8h30'
|
503
|
2
|
CĐ17NHA.1
|
|
Dinh dưỡng - Tiết chế (Thi
lại)
|
CN.
22/3/2020
|
9h
- 10h30'
|
503
|
3
|
CĐ17HA.1
|
|
Tổ chức quản lý khoa chẩn
đoán hình ảnh (Thi lại)
|
CN.
22/3/2020
|
9h
- 10h30'
|
503
|
1
|
BTVLTL/PHCN
|
33
|
Bệnh học
|
T2.
23/3/2020
|
13h
- 14h30'
|
503
|
| |
|
|
|