HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 15 - 20/6/2020)

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

ĐH18PHCN.1

80

Bệnh lý và VLTL bệnh hệ thần kinh cơ

T2. 15/6/2020

13h30' - 15h

501, 503, 505

2

ĐH19HA.1

43

Vi sinh - Ký sinh trùng (Thi lại)

T2. 15/6/2020

13h30' - 15h

401, 403

3

ĐH17ĐD.2

10

CSSK người bệnh nội tiết - lao - da liễu - thần kinh

T2. 15/6/2020

15h30' - 17h

401

4

ĐH18ĐD.1, 2

89

CSSK phụ nữ, bà mẹ - CSSK trẻ em (Thi lại)

T2. 15/6/2020

15h30' - 17h

501, 503, 505

1

Y5 - YĐK3

51

Da liễu

T3. 16/6/2020

13h30' - 15h

501, 503

2

Y2 - YĐK6

70

Dinh dưỡng - Tiết chế

T3. 16/6/2020

13h30' - 15h

505, 507

3

Y1 - YĐK7

79

Hình thái chức năng 3

T3. 16/6/2020

15h30' - 17h

501, 503, 505

1

ĐH17XN.1

Y sinh học phân tử (Thi lại)

T4. 17/6/2020

13h30' - 15h

307

2

ĐH18XN.1

6

Ký sinh trùng 2 (Thi lại)

T4. 17/6/2020

13h30' - 15h

307

3

ĐH19PHCN.1

Hóa sinh (Thi lại)

T4. 17/6/2020

13h30' - 15h

309

4

ĐH19ĐD.1, 2

Vi sinh - Ký sinh trùng và Kiểm soát nhiễm khuẩn (Thi lại)

T4. 17/6/2020

15h30' - 17h

307

5

ĐH17NHA.1

Kỹ thuật điều trị dự phòng nha khoa (Thi lại)

T4. 17/6/2020

15h30' - 17h

309

6

ĐH18PHCN.1

Bệnh lý và VLTL bệnh hệ tim mạch hô hấp (Thi lại)

T4. 17/6/2020

15h30' - 17h

309

1

Y 4 - YĐK4

63

Tổ chức y tế - CTYTQG

T5. 18/6/2020

13h30' - 15h

307, 309

2

MATH2003.3

ĐH19PHCN.1

Xác suất thống kê y học (Thi lại)

T5. 18/6/2020

15h30' - 17h

309

1

NHA6T-K9

09

Vật liệu nha khoa

T6. 19/6/2020

9h - 10h30'

306

2

ĐH18XN.1

Hóa sinh 2 (Thi lại)

T6. 19/6/2020

13h30' - 15h

307

3

ĐH19XN.1

An toàn sinh học - Xét nghiệm cơ bản (Thi lại)

T6. 19/6/2020

15h30' - 17h

307

1

Y4 - YĐK4

63

Tổ chức y tế - CTYTQG

T7. 20/6/2020

7h - 8h30'

505, 507

2

Y2 - YĐK6

70

Nội cơ sở

T7. 20/6/2020

7h - 8h30'

501, 503

3

ĐH18HA.1

33

X quang tim phổi (Thi lại)

T7. 20/6/2020

7h - 8h30'

401

4

ĐH17PHCN.1

Chẩn đoán hình ảnh (Thi lại)

T7. 20/6/2020

7h - 8h30'

403

5

MLT 4303 XN9.1

Bệnh lý tế bào máu (Thi lại)

T7. 20/6/2020

7h - 8h30'

403

6

ĐH17ĐD.1

ĐH18ĐD.1, 2

Dinh dưỡng - Tiết chế (Thi lại)

T7. 20/6/2020

7h - 8h30'

405

7

ĐH18PHCN.1

Bệnh lý và VLTL hệ cơ xương 1 (Thi lại)

T7. 20/6/2020

7h - 8h30'

405

8

CĐLT HA7C

CĐLT XN7C

CĐLT GM7C (Thi lại)

54

Đường lối cách mạng

T7. 20/6/2020

9h - 10h30'

501, 503

9

ĐH19HA.1

ĐH19XN.1

Giải phẫu - Sinh lý (Thi lại)

T7. 20/6/2020

9h - 10h30'

505, 507

10

ĐHLT GMHS8A

65

Điều dưỡng và kiểm soát nhiễm khuẩn

T7. 20/6/2020

9h - 10h30'

401, 403

11

Y1 - YĐK7

Tâm lý y học (Thi lại)

T7. 20/6/2020

13h30' - 15h

309

12

ĐH17GM.1

ĐH18ĐD.1, 2

Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe (Thi lại)

T7. 20/6/2020

13h30' - 15h

307, 309

13

ĐH17HA.1

ĐH17XN.1

ĐH18HA.1

Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe (SKMT- GDSK - DD - ATVSTP) (Thi lại)

T7. 20/6/2020

15h30' - 17h

307, 309