|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 13 - 18/01//2020) Cập nhật 14/01/2020
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
Y
3
|
20
|
Ngoại bệnh lý (Thi
lại)
|
T2.
13/01/2020
|
15h
- 16h30'
|
501
|
1
|
Y
4
|
30
|
Răng hàm mặt - Mắt - Tai mũi
họng (Thi lại)
|
T3.
14/01/2020
|
13h
- 14h30'
|
501
|
2
|
01ĐH17XN
|
27
|
Hóa sinh 3 (Thi
lại)
|
T3.
14/01/2020
|
13h
- 14h30'
|
503
|
3
|
01CĐ17XN
|
03
|
Ký sinh trùng 2 (Thi
lại)
|
T3.
14/01/2020
|
15h
- 16h30'
|
503
|
4
|
01ĐH18XN
|
18
|
Ký sinh trùng 1 (Thi
lại)
|
T3.
14/01/2020
|
15h
- 16h30'
|
503
|
1
|
Y
3
|
02
|
Kỹ năng lâm sàng 3 (Thi
lại)
|
T4.
15/01/2020
|
15h
- 16h30'
|
503
|
1
|
ĐH19ĐD.1,
2
|
|
Hóa sinh (Thi
lại)
|
T5.
16/01/2020
|
13h
- 14h30'
|
401, 501, 503,
505, 507
|
2
|
Y
4
|
06
|
Dịch tễ học (Thi
lại)
|
T5.
16/01/2020
|
15h
- 16h30'
|
501
|
3
|
01ĐH18XN
|
20
|
Vi sinh 1 (Thi
lại)
|
T5.
16/01/2020
|
15h
- 16h30'
|
501
|
1
|
MATH2003.1,
2, 3, 5, 6, 7
ĐH19XN.1,
2
ĐH19HA.1,
2
|
|
Xác suất thống kê y học (Thi
lại)
|
T6.
17/01/2020
|
13h
- 14h30'
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
2
|
Y
2
|
|
Dược cơ sở (Thi
lại)
|
T6.
17/01/2020
|
15h
- 16h30'
|
501
|
3
|
01ĐH18XN
|
|
Hóa sinh 1(Thi
lại)
|
T6.
17/01/2020
|
15h
- 16h30'
|
501
|
4
|
01ĐH17XN
|
|
Vi sinh 3 (Thi
lại)
|
T6.
17/01/2020
|
15h
- 16h30'
|
503
|
1
|
01ĐH17VLTL
|
11
|
Hoạt động trị liệu (Thi
lại)
|
T7.
18/01/2020
|
7h
- 8h30'
|
501
|
| |
|
|
|