|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 07 - 12/9/2020)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
Math
2003.1, 2, 3
|
34
|
Xác suất thống kê y học (Thi
lại)
|
T2. 07/9/2020
|
9h
- 10h30'
|
306
|
1
|
ĐHHA
9, 10
CĐHA
13
|
16
|
Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe
|
T3. 08/9/2020
|
9h
- 10h30'
|
306
|
1
|
NHA6T
- Khóa 9
|
06
|
Bệnh lý răng miệng
|
T4. 09/9/2020
|
9h
- 10h30'
|
306
|
1
|
YĐK
4
|
59
|
Phương pháp NCKH 1 - Đạo đức
nghiên cứu
|
T5. 10/9/2020
|
13h30'
- 15h
|
307, 309
|
2
|
MLT
3205
|
27
|
Tế bào - Mô bệnh học (Thi
lại)
|
T5. 10/9/2020
|
15h30'
- 17h
|
307
|
3
|
YĐK6
|
20
|
Ngoại cơ sở (Thi
lại)
|
T5. 10/9/2020
|
15h30'
- 17h
|
309
|
4
|
RAD
2201 - học lại
|
02
|
X quang xương khớp 1 (Thi
lại)
|
T5. 10/9/2020
|
15h30'
- 17h
|
309
|
5
|
YĐK2-
Học lại
|
01
|
Tâm thần - Thần kinh
|
T5. 10/9/2020
|
15h30'
- 17h
|
309
|
6
|
PT
2103.1
|
0
|
Vận động trị liệu 1 (Thi
lại)
|
T5. 10/9/2020
|
15h30'
- 17h
|
|
1
|
POL
1001.1
|
20
|
Nguyên lý Mác (Thi
lại)
|
T7.12/9/2020
|
7h
- 8h30'
|
306
|
2
|
YĐK
|
10
|
Đường lối cách mạng (Thi
lại)
|
T7.12/9/2020
|
7h
- 8h30'
|
306
|
3
|
GMHS6T
- Khóa 2
|
36
|
Kỹ thuật lâm sàng
|
T7.12/9/2020
|
9h
- 10h30'
|
309
|
| |
|
|
|