HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 06 - 12/01//2020) Cập nhật 08/01/2020

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

Y 4

78

Truyền nhiễm - Lao

T2. 06/01/2020

13h - 14h30'

501, 503, 505

2

01ĐH17XN

14

Huyết học 3 (Thi lại)

T2. 06/01/2020

15h - 16h30'

501

3

01ĐH18XN

16

Huyết học 1 (Thi lại)

T2. 06/01/2020

15h - 16h30'

501

4

01CĐ17XN

04

Huyết học 2 (Thi lại)

T2. 06/01/2020

15h - 16h30'

501

1

Y 1

02

Lý sinh (Thi lại)

T4. 08/01/2020

13h - 14h30'

501

2

Y 1

02

Sinh học (Thi lại)

T4. 08/01/2020

13h - 14h30'

501

1

ĐH19PHCN.1

23

Vi sinh - Ký sinh trùng (Thi lại)

T5. 09/01/2020

13h - 14h30'

501

2

ĐH19ĐD.1, 2

30

Phôi thai và di truyền học (Thi lại)

T6. 10/01/2020

13h - 14h30'

501

1

Y 1

82

Hình thái chức năng 1

T7. 11/01/2020

7h - 8h30'

501, 503, 505

2

01ĐH+CĐ17VLTL

34

Ngôn ngữ trị liệu (Thi lại)

T7. 11/01/2020

7h - 8h30'

507

3

ĐH17ĐD.1

52

Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe (Thi lại)

T7. 11/01/2020

7h - 8h30'

403, 405

4

ĐHLT PHCN7A

1

Bệnh lý và VLTL hệ cơ xương 2 (Thi lại)

T7. 11/01/2020

7h - 8h30'

405

5

ĐHLT PHCN7A

3

Bệnh lý và VLTL hệ tiêu hóa, tiết niệu - sinh dục, da và nội tiết (Hoãn thi)

T7. 11/01/2020

7h - 8h30'

405

6

Y 4

30

Xác suất thống kê (Thi lại)

T7. 11/01/2020

7h - 8h30'

401

7

ĐH17NHA.1

01

Vật liệu nha khoa (Thi lại)

T7. 11/01/2020

7h - 8h30'

401

8

Y 2

68

Hình thái chức năng 5

T7. 11/01/2020

9h - 10h30'

501, 503

9

ĐHLT PHCN7A

34

Quản lý phục hồi chức năng

T7. 11/01/2020

9h - 10h30'

507

10

Học lại

26

Dược điều dưỡng (Thi lại)

T7. 11/01/2020

9h - 10h30'

505

11

ĐH17VL+01CĐ17XN

ĐH17XN.1

ĐH18HA.1

126

Tổ chức y tế - CTYTQG - GDSK (Thi lại)

T7. 11/01/2020

9h - 10h30'

401, 403, 405, 407

12

ĐHLT GMHS8A

65

Dịch tễ học

T7. 11/01/2020

13h - 14h30'

501, 503

13

01ĐH19PHCN

18

Giải phẫu - Sinh lý (Thi lại)

T7. 11/01/2020

13h - 14h30'

505

14

ĐH19ĐD.1, 2

69

Giải phẫu sinh lý 2 (Thi lại)

T7. 11/01/2020

15h - 16h30'

501, 503

15

ĐH19XN.1

19

Hóa học (Thi lại)

T7. 11/01/2020

15h - 16h30'

505

16

ĐH17SPK.1

0

Giải phẫu sinh lý liên quan quá trình thai nghén chuyển dạ đẻ và sau đẻ (Thi lại)

T7. 11/01/2020

15h - 16h30'

505

17

ĐH17GM.1

0

Kỹ thuật lâm sàng trong GMHS (Thi lại)

T7. 11/01/2020

15h - 16h30'

505

18

CĐLT GMHS7C, HA7C, XN7C

0

Tư tưởng Hồ Chí Minh (Thi lại)

T7. 11/01/2020

15h - 16h30'

505

1

ĐH18ĐD.1, 2

60

CSSK người lớn bệnh ngoại khoa (Thi lại)

CN. 12/01/2020

7h - 8h30'

501, 503

2

ĐH18HA.1

32

X quang xương khớp 1 (Thi lại)

CN. 12/01/2020

7h - 8h30'

505

3

ĐH18VLTL.1

13

Vận động trị liệu 1 (Thi lại)

CN. 12/01/2020

7h - 8h30'

507

4

01ĐH+CĐ17HA

15

Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (Thi lại)

CN. 12/01/2020

7h - 8h30'

507

5

ĐH17XN.1

35

Tế bào - Mô bệnh học

CN. 12/01/2020

9h - 10h30'

501

6

ĐH19HA.1

28

Đạo đức nghề nghiệp (KTHA) (Thi lại)

CN. 12/01/2020

9h - 10h30'

503

7

ĐH19PHCN.1

9

Đạo đức nghề nghiệp (VLTL) (Thi lại)

CN. 12/01/2020

9h - 10h30'

505

8

ĐH19XN.1

16

Đạo đức nghề nghiệp (XNYH) (Thi lại)

CN. 12/01/2020

9h - 10h30'

505

9

ĐH17SPK.1

Chăm sóc trẻ sơ sinh - Trẻ dưới 5 tuổi (Thi lại)

CN. 12/01/2020

9h - 10h30'

505

10

CĐLT XN7C

0

Huyết học 1 (Thi lại)

CN. 12/01/2020

9h - 10h30'

505

11

CĐLT HA7C

0

X quang sọ mặt (Thi lại)

CN. 12/01/2020

9h - 10h30'

505

12

CĐLT GMHS7C, HA7C, XN7C

0

Tiếng anh chuyên ngành (Thi lại)

CN. 12/01/2020

9h - 10h30'

505