|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 03 - 08/8/2020)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng
đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
Math
2003
|
192
|
Xác suất thống kê y học
|
T2. 03/8/2020
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
1
|
YĐK6
- Y2
|
68
|
Ngoại cơ sở
|
T3. 04/8/2020
|
9h
- 10h30'
|
501, 503
|
1
|
BIOL
1103
|
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch (Thi
lại)
|
T4. 05/8/2020
|
7h
- 8h30'
|
309
|
2
|
MLT
2101
|
|
Bệnh học - Nội ngoại khoa (Thi
lại)
|
T4. 05/8/2020
|
9h
- 10h30'
|
309
|
3
|
YĐK-
học lại
|
03
|
Dịch tễ học
|
T4. 05/8/2020
|
9h
- 10h30'
|
309
|
1
|
MLT
1102
|
|
Hóa sinh (Thi
lại)
|
T5. 06/8/2020
|
7h
- 8h30'
|
309
|
2
|
MLT
2203
|
|
Hóa sinh 1 (Thi
lại)
|
T5. 06/8/2020
|
9h
- 10h30'
|
309
|
3
|
CHEM
1001
|
|
Hóa học (Thi lại)
|
T5. 06/8/2020
|
9h
- 10h30'
|
309
|
4
|
SOC
3101
|
|
Phương pháp NCKH 1(Thi
lại)
|
T5. 06/8/2020
|
15h30'
- 17h
|
309
|
1
|
BIOL
1001
|
|
Sinh học và di truyền (Thi
lại)
|
T6. 07/8/2020
|
7h
- 8h30'
|
309
|
2
|
PHYS
1001
|
|
Vật lý và lý sinh (Thi
lại)
|
T6. 07/8/2020
|
9h
- 10h30'
|
309
|
3
|
NUR
1103
|
|
Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu
ban đầu (Thi lại)
|
T6. 07/8/2020
|
9h
- 10h30'
|
309
|
4
|
Học
lại
|
|
Giải phẫu - Sinh lý (Thi
lại)
|
T6. 07/8/2020
|
15h30'
- 17h
|
309
|
1
|
YĐK
|
128
|
Đường lối cách mạng
|
T7. 08/8/2020
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
POL
1001.1
|
77
|
Nguyên lý Mác
|
T7. 08/8/2020
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505
|
| |
|
|
|