HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ I năm học 2017 - 2018 ( Ngày thi: 15 - 20/01/2018)

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

ENG1004.1,4,5,6,8,9,10,11

ENG 1014.1

286

English 4

T2. 15/01/2018

9h – 10h30’

306, 307, 308, 401, 403, 501, 503, 505, 506, 507

1

ĐH HA9

ĐH VL9

ĐH XN9A

ĐH XN9B

248

Dược cơ sở

T3. 16/01/2018

13h – 14h30’

306, 308, 401, 403, 501, 503, 505, 507

2

CĐ NHA14

29

Giáo dục nha khoa

T3. 16/01/2018

13h – 14h30’

307

3

ĐH YĐK4

61

Dược cơ sở

T3. 16/01/2018

15h – 16h30’

401, 403

4

CĐ HS15

40

Chăm sóc chuyển dạ và sinh đẻ

T3. 16/01/2018

15h – 16h30’

306, 308

5

CĐ XN15

49

Bệnh học nội - ngoại khoa

T3. 16/01/2018

15h – 16h30’

506, 507

6

ĐH ĐD7

79

CSSK trẻ sơ sinh

T3. 16/01/2018

15h – 16h30’

501, 503, 505

1

ĐH ĐD9A

ĐH ĐD9B

ĐH ĐD9C

193

Điều dưỡng cơ bản 2

T4. 17/01/2018

9h – 10h30’

401, 403, 501, 503, 505, 507

2

POL3001.4,5,6,8

274

Đường lối cách mạng

T4. 17/01/2018

13h – 14h30’

306, 308, 401, 403, 501, 503, 505, 507

3

CĐ ĐD15A

CĐ ĐD15B

104

CSSK người lớn bệnh Nội khoa - CC&HS

T4. 17/01/2018

15h – 16h30’

503, 505, 507

4

ĐH NHA7

34

Nha khoa trẻ em

T4. 17/01/2018

15h – 16h30’

501

5

ĐH VL9

71

Xoa bóp trị liệu

T4. 17/01/2018

15h – 16h30’

401, 403

1

ĐH VL8

48

Hoạt động trị liệu

T5. 18/01/2018

15h – 16h30’

505, 507

1

CĐ GM14

27

GMHS trong phẫu thuật chuyên khoa và bệnh lý

T7. 20/01/2018

7h – 8h30’

501

2

ĐH HA9

76

Giải phẫu bệnh

T7. 20/01/2018

7h – 8h30’

503, 505

3

CĐ HS15

40

GPSL quá trình thai nghén, chuyển dạ, đẻ và sau đẻ

T7. 20/01/2018

7h – 8h30’

306, 308

4

ĐH SPK7

59

Nam học

T7. 20/01/2018

9h – 10h30’

401, 403

5

VLVH ĐD6B2

92

Ngoại ngữ chuyên ngành

T7. 20/01/2018

9h – 10h30’

501, 503, 505