|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 27 – 31/12/2021)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH20VLTL
ĐH20KTHA
ĐH20XN.1,
2
|
389
|
Dược cơ sở
|
T2. 27/12/2021
|
9h
– 10h30’
|
204, 207, 209, 307,
309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ENG1001.3,
5, 6
|
117
|
English 1
|
T2. 27/12/2021
|
13h
– 14h30’
|
401, 501, 503,
505
|
3
|
85401015
- Khoa 13.1
|
33
|
English 1
|
T2. 27/12/2021
|
13h
– 14h30’
|
507
|
4
|
ENG1004.2,
3, 5
|
89
|
English 4
|
T2. 27/12/2021
|
13h
– 14h30’
|
403, 405, 407
|
5
|
ENG1002.1,
2
|
64
|
English 2
|
T2. 27/12/2021
|
13h
– 14h30’
|
207, 209
|
6
|
ENG
1003.2, 4, 5, 8
|
122
|
English 3
|
T2. 27/12/2021
|
15h
– 16h30’
|
501, 503, 505,
507
|
7
|
ĐH18NHA
|
20
|
Điều dưỡng cơ bản răng hàm mặt
|
T2. 27/12/2021
|
15h
– 16h30’
|
407
|
1
|
ĐH21ĐD.1,
2, 3
|
317
|
Tâm lý và đạo đức điều dưỡng
|
T3. 28/12/2021
|
15h
– 16h30’
|
204, 207, 209,
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
1
|
ĐH20XN.1,2
ĐH20KTHA.1
|
298
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
T4. 29/12/2021
|
9h
– 10h30’
|
207, 209, 401,
403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH21ĐD.1,
2, 3
|
320
|
Hóa học – Lý sinh
|
T4. 29/12/2021
|
13h
– 14h30’
|
204, 207, 209,
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
3
|
ĐH19ĐD.10,
11
|
169
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
T4. 29/12/2021
|
15h
– 16h30’
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
4
|
ĐH16YK
|
56
|
Kinh tế học
|
T4. 29/12/2021
|
15h
– 16h30’
|
207, 209
|
1
|
Học lại
|
21
|
Điều dưỡng và kiểm soát nhiễm
khuẩn
|
T5. 30/12/2021
|
13h
– 14h30’
|
405
|
2
|
ĐH18ĐD.1
|
160
|
Y học cổ truyền
|
T5. 30/12/2021
|
15h
– 16h30’
|
407, 501, 503,
505, 507
|
3
|
MLT
3205.1
|
53
|
Tế bào – Mô bệnh học
|
T5. 30/12/2021
|
15h
– 16h30’
|
401, 403
|
1
|
ĐH18HA
|
107
|
Kỹ thuật siêu âm phần mềm khớp
|
T6. 31/12/2021
|
13h
– 14h30’
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐHLT
PHCN10A
|
05
|
Thần kinh cơ PNF
|
T6. 31/12/2021
|
13h
– 14h30’
|
507
|
3
|
YĐK4
|
01
|
Ung thư (Hoãn thi lần 1)
|
T6. 31/12/2021
|
13h
– 14h30’
|
505
|
| |
|
|
|