|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 26/06 - 03/07/2021)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
Học
nhanh
|
05
|
Dinh dưỡng – Tiết chế
|
T7. 26/6/2021
|
9h
- 10h30’
|
307
|
1
|
ĐH19PHCN.1
|
53
|
Bệnh lý và VLTL bệnh hệ thần
kinh cơ
|
T2. 28/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
307, 309
|
2
|
ĐH18YĐK
|
64
|
Phụ sản
|
T2. 28/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
401, 403, 405
|
1
|
ĐH19ĐD.1
|
116
|
Điều dưỡng người lớn ngoại
khoa 2
|
T3. 29/6/2021
|
13h30’
- 15h
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐH19GM,
NHA, SPK.1
|
80
|
Điều dưỡng người lớn ngoại
khoa 2
|
T3. 29/6/2021
|
13h30’
- 15h
|
401, 403, 405
|
3
|
ĐH18GM.1
|
41
|
Chăm sóc bệnh nhân GMHS
chuyên khoa bệnh lý 1
|
T3. 29/6/2021
|
13h30’
- 15h
|
307, 309
|
4
|
ĐH19SPK.1
|
15
|
Chăm sóc sức khỏe sinh sản –
Chăm sóc thai nghén
|
T3. 29/6/2021
|
13h30’
- 15h
|
407
|
5
|
ĐH18HA.1
|
106
|
Kỹ thuật siêu âm bụng
|
T3. 29/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
501, 503, 505,
507
|
6
|
ĐH18ĐD.1,
2
|
103
|
CSSK người bệnh nội tiết –
Lao – Da liễu – Thần kinh
|
T3. 29/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
401, 403, 405,
407
|
7
|
ĐH19SPK.1
|
19
|
Chăm sóc chuyển dạ và sinh đẻ
|
T3. 29/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
307
|
8
|
ĐH18NHA.1
|
20
|
Kỹ thuật điều trị dự phòng
nha khoa
|
T3. 29/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
309
|
9
|
ĐH18GM.1
|
1
|
GMHS trong phẫu thuật chuyên
khoa và bệnh lý
|
T3. 29/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
309
|
1
|
ĐH19NHA.1
|
22
|
Vật liệu nha khoa
|
T4. 30/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
401
|
2
|
ĐH17ĐD.1
|
107
|
Chăm sóc người bệnh phức tạp
|
T4. 30/6/2021
|
15h30’
- 17h
|
501, 503, 505,
507
|
1
|
ĐH19HA.1
|
105
|
X quang xương khớp 2
|
T5. 01/7/2021
|
15h30’
- 17h
|
501, 503, 505,
507
|
1
|
ĐH20PHCN.1
ĐH20ĐD.1,
2
|
281
|
Hóa sinh
|
T6. 02/7/2021
|
9h
- 10h30’
|
307, 309, 401,
403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
1
|
ĐH18XN.1
|
53
|
Y sinh học phân tử
|
T7. 03/7/2021
|
9h
- 10h30’
|
307, 309
|
| |
|
|
|